Bản dịch của từ New trong tiếng Việt
New
New (Adjective)
Mới.
New.
She bought a new dress for the party.
Cô ấy đã mua một chiếc váy mới cho bữa tiệc.
They moved into a new apartment last week.
Họ đã chuyển đến một căn hộ mới vào tuần trước.
The company launched a new marketing campaign.
Công ty đã phát động một chiến dịch tiếp thị mới.
She bought a new phone yesterday.
Cô ấy đã mua một chiếc điện thoại mới ngày hôm qua.
They moved into a new apartment last month.
Họ đã chuyển vào một căn hộ mới vào tháng trước.
The company launched a new product line this year.
Công ty đã ra mắt một dòng sản phẩm mới trong năm nay.
She bought a new phone yesterday.
Cô ấy đã mua một chiếc điện thoại mới ngày hôm qua.
The company launched a new marketing campaign last week.
Công ty đã phát động một chiến dịch tiếp thị mới tuần trước.
They moved into a new apartment in the city.
Họ đã chuyển vào một căn hộ mới ở thành phố.
The new social initiative aims to address poverty in the city.
Sáng kiến xã hội mới nhằm giải quyết nghèo đói trong thành phố.
She joined a new organization focused on environmental sustainability.
Cô ấy tham gia một tổ chức mới tập trung vào bảo tồn môi trường.
The community welcomed the new community center with enthusiasm.
Cộng đồng chào đón trung tâm cộng đồng mới với sự hào hứng.
Dạng tính từ của New (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
New Mới | Newer Mới hơn | Newest Mới nhất |
Kết hợp từ của New (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Not exactly new Không hoàn toàn mới | The charity event was not exactly new to the community. Sự kiện từ thiện không phải là mới đối với cộng đồng. |
Completely new Hoàn toàn mới | She started a completely new job in a different city. Cô ấy bắt đầu một công việc hoàn toàn mới ở một thành phố khác. |
Entirely new Hoàn toàn mới | The social media platform introduced an entirely new feature. Nền tảng truyền thông xã hội giới thiệu một tính năng hoàn toàn mới. |
Relatively new Tương đối mới | The social media platform is relatively new in the market. Nền tảng truyền thông xã hội tương đối mới trên thị trường. |
Radically new Hoàn toàn mới mẻ | The social media platform introduced a radically new feature. Nền tảng truyền thông xã hội giới thiệu một tính năng hoàn toàn mới. |
New (Adverb)
She recently joined a new social club.
Cô ấy gần đây tham gia một câu lạc bộ xã hội mới.
He was newly elected as the social committee chairman.
Anh ấy vừa được bầu làm chủ tịch ủy ban xã hội.
The social event was just organized and it's new.
Sự kiện xã hội vừa được tổ chức và nó mới.
Họ từ
Từ "new" trong tiếng Anh có nghĩa là "mới" hoặc "chưa từng tồn tại trước đây". Đây là một tính từ thường được sử dụng để mô tả sự vật, hiện tượng hoặc ý tưởng chưa được biết đến hoặc xuất hiện gần đây. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thiên về việc mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ mới trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào sự đổi mới hoặc sự hiện đại.
Từ "new" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "novus", có nghĩa là "mới" hoặc "tươi mới". Nó xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa chỉ những điều chưa từng tồn tại hoặc đã được thay đổi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "new" thường được sử dụng để chỉ hàng hóa, công nghệ, hoặc ý tưởng, phản ánh sự phát triển và cải tiến trong xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đổi mới trong đời sống con người.
Từ "new" là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện liên quan đến thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả ý tưởng hoặc phát minh gần đây. Trong phần Nói, "new" thường xuất hiện khi thảo luận về xu hướng và kinh nghiệm gần đây. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh tiếp thị, công nghệ và giáo dục, khi nhấn mạnh tính đổi mới hoặc khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with New
Nhìn nhận lại vấn đề/ Thấy rõ bản chất
To understand someone or something in a different way [than before].
After attending the workshop, she saw her colleague in a new light.
Sau khi tham gia hội thảo, cô ấy nhìn đồng nghiệp của mình một cách mới.