Bản dịch của từ Happily trong tiếng Việt
Happily
Happily (Adverb)
She happily volunteered at the community center every weekend.
Cô vui vẻ tình nguyện tại trung tâm cộng đồng vào mỗi cuối tuần.
The children played happily in the park after school.
Bọn trẻ chơi đùa vui vẻ trong công viên sau giờ học.
He greeted his friends happily at the social gathering.
Anh vui vẻ chào đón bạn bè tại buổi họp mặt giao lưu.
She greeted her friends happily at the party.
Cô vui vẻ chào đón bạn bè tại bữa tiệc.
The children played happily in the park.
Bọn trẻ chơi đùa vui vẻ trong công viên.
The volunteers smiled happily while helping the community.
Các tình nguyện viên mỉm cười vui vẻ khi giúp đỡ cộng đồng.
Happily, they met at the social event by chance.
Hạnh phúc thay, họ tình cờ gặp nhau tại một sự kiện xã hội.
Perhaps, they will happily attend the social gathering next week.
Có lẽ, họ sẽ vui vẻ tham dự buổi họp mặt xã hội vào tuần tới.
By chance, they happily discovered they had mutual friends at the party.
Tình cờ, họ vui vẻ phát hiện ra rằng họ có những người bạn chung trong bữa tiệc.
Dạng trạng từ của Happily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Happily Vui vẻ | More happily Hạnh phúc hơn | Most happily Hạnh phúc nhất |
Họ từ
Từ "happily" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách vui vẻ hoặc một cách hạnh phúc. Nó thường được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc tích cực của một người trong các hành động hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "happily" được sử dụng giống nhau về cả hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo văn hóa và thói quen ngôn ngữ, mặc dù ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "happily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hap" có nghĩa là "may mắn" hoặc "hạnh phúc", bắt nguồn từ tiếng Latinh "fortuna", biểu thị sự may rủi và vận mệnh. Trạng từ này đã phát triển từ hình thức tính từ "happy", được hình thành từ "hap" với hậu tố "-ly". Sự chuyển đổi này phản ánh sự liên hệ giữa cảm xúc tích cực và trạng thái, chỉ sự diễn đạt của niềm vui trong các hành động hay hoàn cảnh cụ thể.
Từ "happily" là một phó từ thường được sử dụng trong bối cảnh kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, để thể hiện thái độ tích cực hoặc trạng thái cảm xúc. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài luận mô tả cảm xúc, kể chuyện hoặc diễn đạt quan điểm là tương đối cao. Ngoài ra, từ "happily" cũng thường xuất hiện trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, văn học, và các bài hát, nhằm nhấn mạnh sự vui vẻ hoặc hài lòng trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp