Bản dịch của từ Happily trong tiếng Việt

Happily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Happily(Adverb)

hˈæpɪli
ˈhæpəɫi
01

Một cách vui vẻ

In a happy manner

Ví dụ
02

Theo một cách mang lại niềm vui hoặc sự hài lòng.

In a way that brings joy or satisfaction

Ví dụ
03

Thể hiện tâm trạng vui vẻ

Used to express a cheerful disposition

Ví dụ