Bản dịch của từ Willingly trong tiếng Việt

Willingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Willingly(Adverb)

wˈɪlɪŋli
ˈwɪɫɪŋɫi
01

Một cách sẵn sàng và tự nguyện.

In a willing manner readily voluntarily

Ví dụ
02

Không do dự

Without reluctance

Ví dụ
03

Với niềm vui hoặc thích thú

With enjoyment or pleasure

Ví dụ