Bản dịch của từ Willingly trong tiếng Việt
Willingly
Willingly (Adverb)
She willingly volunteered to help at the charity event.
Cô ấy tự nguyện giúp đỡ tại sự kiện từ thiện.
The community members willingly donated food to the homeless shelter.
Các thành viên cộng đồng tự nguyện quyên góp thức ăn cho trại cứu trợ người vô gia cư.
He willingly participated in the neighborhood clean-up campaign.
Anh ấy tự nguyện tham gia vào chiến dịch dọn dẹp khu phố.
Dạng trạng từ của Willingly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Willingly Tự nguyện | More willingly Tự nguyện hơn | Most willingly Hầu hết sẵn lòng |
Họ từ
Từ "willingly" là một trạng từ có nghĩa là hành động làm điều gì đó một cách tự nguyện, không bị ép buộc. Từ này được sử dụng để diễn tả sự sẵn lòng hoặc mong muốn thực hiện một hành động. Trong tiếng Anh, "willingly" được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, âm điệu và nhấn mạnh có thể khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "willingly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "willan", mang ý nghĩa "để muốn" hoặc "sẵn lòng". Phần gốc "will" trong tiếng Đức cổ có nghĩa là "ý chí", thể hiện sự tự nguyện và mong muốn. Sự kết hợp với hậu tố "-ly" biến nó thành trạng từ, nhấn mạnh hành động được thực hiện với sự quyết tâm hoặc sự đồng thuận. Hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ một hành động diễn ra một cách tự nguyện và không bị áp lực.
Từ "willingly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các component của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy trong các phần nói và viết khi thí sinh bày tỏ sự đồng ý hoặc cam kết thực hiện một hành động. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự tự nguyện, chẳng hạn như trong các tình huống nhân đạo hay tình nguyện hóa. Sự sử dụng này nhấn mạnh lòng đam mê và sự nhiệt huyết trong việc tham gia vào các hoạt động xã hội hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp