Bản dịch của từ Willingly trong tiếng Việt
Willingly
Adverb

Willingly(Adverb)
wˈɪlɪŋli
ˈwɪɫɪŋɫi
01
Một cách sẵn sàng và tự nguyện.
In a willing manner readily voluntarily
Ví dụ
02
Không do dự
Ví dụ
Willingly

Một cách sẵn sàng và tự nguyện.
In a willing manner readily voluntarily
Không do dự