Bản dịch của từ Reluctance trong tiếng Việt
Reluctance
Reluctance (Noun)
Không sẵn lòng hoặc không muốn làm điều gì đó.
Unwillingness or disinclination to do something.
Her reluctance to join the party was evident.
Sự miễn cưỡng của cô ấy khi tham gia buổi tiệc rõ ràng.
The reluctance of the students to participate surprised the teacher.
Sự miễn cưỡng của học sinh tham gia đã làm ngạc nhiên giáo viên.
His reluctance to speak in public hindered his career progress.
Sự miễn cưỡng của anh ấy khi nói trước công chúng đã ngăn trở sự tiến triển trong sự nghiệp của anh ấy.
Her reluctance to join the party surprised everyone.
Sự miễn cưỡng của cô ấy tham gia bữa tiệc làm bất ngờ cho mọi người.
The reluctance of the community to accept change hindered progress.
Sự miễn cưỡng của cộng đồng chấp nhận sự thay đổi làm trì hoãn tiến triển.
John's reluctance to speak in public held back his career.
Sự miễn cưỡng của John nói trước đám đông làm cản trở sự nghiệp của anh ấy.
Dạng danh từ của Reluctance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reluctance | Reluctances |
Kết hợp từ của Reluctance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extreme reluctance Sự miễn cưỡng cực độ | He showed extreme reluctance to attend the social gathering. Anh ấy thể hiện sự miễn cưỡng cực kỳ khi tham dự buổi tụ tập xã hội. |
Natural reluctance Sự miễn cưỡng tự nhiên | She showed a natural reluctance to join the new club. Cô ấy đã thể hiện sự miễn cưỡng tự nhiên khi tham gia câu lạc bộ mới. |
Continued reluctance Sự miễn cưỡng tiếp tục | His continued reluctance to join the community service project disappointed many. Sự miễn cưỡng tiếp tục của anh ấy tham gia dự án phục vụ cộng đồng làm thất vọng nhiều người. |
Great reluctance Sự miễn cưỡng lớn | He showed great reluctance to attend the social gathering. Anh ấy đã thể hiện sự miễn cưỡng lớn khi tham dự buổi tụ họp xã hội. |
Apparent reluctance Sự miễn cưỡng rõ ràng | Her apparent reluctance to join the social club surprised everyone. Sự miễn cưỡng rõ ràng của cô ấy tham gia câu lạc bộ xã hội đã làm bất ngờ tất cả mọi người. |
Họ từ
Từ "reluctance" trong tiếng Anh chỉ trạng thái hoặc cảm giác không muốn hoặc miễn cưỡng làm một việc gì đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "reluctantia". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về cách phát âm hay viết, và cả hai đều sử dụng từ này trong các ngữ cảnh tương tự, thường trong tâm lý học hoặc kinh tế, khi đề cập đến sự thiếu eagerness hay unwillingness. "Reluctance" thường được sử dụng để mô tả thái độ cá nhân hoặc sự phản kháng đối với một hành động hoặc quyết định.
Từ "reluctance" bắt nguồn từ tiếng Latin "reluctare", có nghĩa là "chống lại" hay "kháng cự". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (quay lại) và gốc động từ "luctari" (chiến đấu). Trong tiếng Anh, "reluctance" đã trở thành thuật ngữ chỉ trạng thái không muốn hoặc miễn cưỡng trong một hành động hay quyết định. Sự phát triển này phản ánh sự kháng cự nội tại của cá nhân đối với điều gì đó, liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc của nó.
Từ "reluctance" thường xuất hiện ở mức tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể diễn đạt sự miễn cưỡng hoặc không muốn thực hiện một hành động nào đó. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi thảo luận về sự ngần ngại trong việc thay đổi thói quen hoặc tham gia vào các hoạt động xã hội. Việc sử dụng từ "reluctance" tạo ra sự mô tả sâu sắc về cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp