Bản dịch của từ Reluctance trong tiếng Việt
Reluctance
Reluctance (Noun)
Không sẵn lòng hoặc không muốn làm điều gì đó.
Unwillingness or disinclination to do something.
Her reluctance to join the party was evident.
Sự miễn cưỡng của cô ấy khi tham gia buổi tiệc rõ ràng.
The reluctance of the students to participate surprised the teacher.
Sự miễn cưỡng của học sinh tham gia đã làm ngạc nhiên giáo viên.
Her reluctance to join the party surprised everyone.
Sự miễn cưỡng của cô ấy tham gia bữa tiệc làm bất ngờ cho mọi người.
The reluctance of the community to accept change hindered progress.
Sự miễn cưỡng của cộng đồng chấp nhận sự thay đổi làm trì hoãn tiến triển.
Kết hợp từ của Reluctance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extreme reluctance Sự miễn cưỡng cực độ | He showed extreme reluctance to attend the social gathering. Anh ấy thể hiện sự miễn cưỡng cực kỳ khi tham dự buổi tụ tập xã hội. |
Natural reluctance Sự miễn cưỡng tự nhiên | She showed a natural reluctance to join the new club. Cô ấy đã thể hiện sự miễn cưỡng tự nhiên khi tham gia câu lạc bộ mới. |
Continued reluctance Sự miễn cưỡng tiếp tục | His continued reluctance to join the community service project disappointed many. Sự miễn cưỡng tiếp tục của anh ấy tham gia dự án phục vụ cộng đồng làm thất vọng nhiều người. |
Great reluctance Sự miễn cưỡng lớn | He showed great reluctance to attend the social gathering. Anh ấy đã thể hiện sự miễn cưỡng lớn khi tham dự buổi tụ họp xã hội. |
Apparent reluctance Sự miễn cưỡng rõ ràng | Her apparent reluctance to join the social club surprised everyone. Sự miễn cưỡng rõ ràng của cô ấy tham gia câu lạc bộ xã hội đã làm bất ngờ tất cả mọi người. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp