Bản dịch của từ Reluctance trong tiếng Việt

Reluctance

Noun [U/C]

Reluctance (Noun)

ɹilˈʌktn̩s
ɹɪlˈʌktn̩s
01

Không sẵn lòng hoặc không muốn làm điều gì đó.

Unwillingness or disinclination to do something.

Ví dụ

Her reluctance to join the party was evident.

Sự miễn cưỡng của cô ấy khi tham gia buổi tiệc rõ ràng.

The reluctance of the students to participate surprised the teacher.

Sự miễn cưỡng của học sinh tham gia đã làm ngạc nhiên giáo viên.

02

Tính chất của mạch từ là cản trở sự đi qua của các đường sức từ, bằng tỉ số giữa lực từ và từ thông.

The property of a magnetic circuit of opposing the passage of magnetic flux lines, equal to the ratio of the magnetomotive force to the magnetic flux.

Ví dụ

Her reluctance to join the party surprised everyone.

Sự miễn cưỡng của cô ấy tham gia bữa tiệc làm bất ngờ cho mọi người.

The reluctance of the community to accept change hindered progress.

Sự miễn cưỡng của cộng đồng chấp nhận sự thay đổi làm trì hoãn tiến triển.

Kết hợp từ của Reluctance (Noun)

CollocationVí dụ

Extreme reluctance

Sự miễn cưỡng cực độ

He showed extreme reluctance to attend the social gathering.

Anh ấy thể hiện sự miễn cưỡng cực kỳ khi tham dự buổi tụ tập xã hội.

Natural reluctance

Sự miễn cưỡng tự nhiên

She showed a natural reluctance to join the new club.

Cô ấy đã thể hiện sự miễn cưỡng tự nhiên khi tham gia câu lạc bộ mới.

Continued reluctance

Sự miễn cưỡng tiếp tục

His continued reluctance to join the community service project disappointed many.

Sự miễn cưỡng tiếp tục của anh ấy tham gia dự án phục vụ cộng đồng làm thất vọng nhiều người.

Great reluctance

Sự miễn cưỡng lớn

He showed great reluctance to attend the social gathering.

Anh ấy đã thể hiện sự miễn cưỡng lớn khi tham dự buổi tụ họp xã hội.

Apparent reluctance

Sự miễn cưỡng rõ ràng

Her apparent reluctance to join the social club surprised everyone.

Sự miễn cưỡng rõ ràng của cô ấy tham gia câu lạc bộ xã hội đã làm bất ngờ tất cả mọi người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reluctance

Không có idiom phù hợp