Bản dịch của từ Reluctance trong tiếng Việt
Reluctance

Reluctance(Noun)
Không sẵn lòng hoặc không muốn làm điều gì đó.
Unwillingness or disinclination to do something.
Dạng danh từ của Reluctance (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Reluctance | Reluctances |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reluctance" trong tiếng Anh chỉ trạng thái hoặc cảm giác không muốn hoặc miễn cưỡng làm một việc gì đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "reluctantia". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về cách phát âm hay viết, và cả hai đều sử dụng từ này trong các ngữ cảnh tương tự, thường trong tâm lý học hoặc kinh tế, khi đề cập đến sự thiếu eagerness hay unwillingness. "Reluctance" thường được sử dụng để mô tả thái độ cá nhân hoặc sự phản kháng đối với một hành động hoặc quyết định.
Từ "reluctance" bắt nguồn từ tiếng Latin "reluctare", có nghĩa là "chống lại" hay "kháng cự". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (quay lại) và gốc động từ "luctari" (chiến đấu). Trong tiếng Anh, "reluctance" đã trở thành thuật ngữ chỉ trạng thái không muốn hoặc miễn cưỡng trong một hành động hay quyết định. Sự phát triển này phản ánh sự kháng cự nội tại của cá nhân đối với điều gì đó, liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc của nó.
Từ "reluctance" thường xuất hiện ở mức tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể diễn đạt sự miễn cưỡng hoặc không muốn thực hiện một hành động nào đó. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi thảo luận về sự ngần ngại trong việc thay đổi thói quen hoặc tham gia vào các hoạt động xã hội. Việc sử dụng từ "reluctance" tạo ra sự mô tả sâu sắc về cảm xúc con người.
Họ từ
Từ "reluctance" trong tiếng Anh chỉ trạng thái hoặc cảm giác không muốn hoặc miễn cưỡng làm một việc gì đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "reluctantia". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về cách phát âm hay viết, và cả hai đều sử dụng từ này trong các ngữ cảnh tương tự, thường trong tâm lý học hoặc kinh tế, khi đề cập đến sự thiếu eagerness hay unwillingness. "Reluctance" thường được sử dụng để mô tả thái độ cá nhân hoặc sự phản kháng đối với một hành động hoặc quyết định.
Từ "reluctance" bắt nguồn từ tiếng Latin "reluctare", có nghĩa là "chống lại" hay "kháng cự". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (quay lại) và gốc động từ "luctari" (chiến đấu). Trong tiếng Anh, "reluctance" đã trở thành thuật ngữ chỉ trạng thái không muốn hoặc miễn cưỡng trong một hành động hay quyết định. Sự phát triển này phản ánh sự kháng cự nội tại của cá nhân đối với điều gì đó, liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc của nó.
Từ "reluctance" thường xuất hiện ở mức tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể diễn đạt sự miễn cưỡng hoặc không muốn thực hiện một hành động nào đó. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi thảo luận về sự ngần ngại trong việc thay đổi thói quen hoặc tham gia vào các hoạt động xã hội. Việc sử dụng từ "reluctance" tạo ra sự mô tả sâu sắc về cảm xúc con người.
