Bản dịch của từ Flux trong tiếng Việt

Flux

Noun [U/C] Verb

Flux (Noun)

fləks
flˈʌks
01

Hành động hoặc quá trình chảy hoặc chảy ra.

The action or process of flowing or flowing out.

Ví dụ

The flux of people in urban areas impacts social dynamics.

Dòng người ở khu vực thành thị tác động đến động lực xã hội.

The flux of ideas in a community fosters innovation.

Dòng ý tưởng trong cộng đồng thúc đẩy sự đổi mới.

The flux of information on social media influences opinions.

Dòng thông tin trên mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến.

02

Sự xả máu bất thường hoặc các chất khác từ hoặc bên trong cơ thể.

An abnormal discharge of blood or other matter from or within the body.

Ví dụ

The patient experienced a flux of blood after the surgery.

Bệnh nhân bị mất máu sau cuộc phẫu thuật.

The flux of rumors caused chaos in the community.

Dòng tin đồn gây ra sự hỗn loạn trong cộng đồng.

The sudden flux of emotions overwhelmed her during the event.

Dòng cảm xúc đột ngột lấn át cô trong suốt sự kiện.

03

Thay đổi liên tục.

Continuous change.

Ví dụ

The flux of opinions on social media is overwhelming.

Dòng ý kiến trên mạng xã hội tràn ngập.

In times of flux, social structures can be redefined.

Trong thời điểm thay đổi, các cấu trúc xã hội có thể được xác định lại.

The constant flux of trends impacts social interactions significantly.

Các xu hướng liên tục tác động đáng kể đến các tương tác xã hội.

04

Một chất được trộn với chất rắn để giảm điểm nóng chảy của nó, đặc biệt được sử dụng trong hàn và hàn kim loại hoặc để thúc đẩy quá trình thủy tinh hóa trong thủy tinh hoặc gốm sứ.

A substance mixed with a solid to lower its melting point, used especially in soldering and brazing metals or to promote vitrification in glass or ceramics.

Ví dụ

In the social gathering, flux was added to the metal to solder.

Trong xã hội, chất trợ dung đã được thêm vào kim loại để hàn.

The glass artist used flux to enhance the vitrification process.

Người nghệ nhân thủy tinh đã sử dụng chất trợ dung để tăng cường quá trình thủy tinh hóa.

The ceramics class utilized flux to lower the melting point of clay.

Lớp gốm sứ đã sử dụng chất trợ dung để hạ thấp điểm nóng chảy của đất sét.

Dạng danh từ của Flux (Noun)

SingularPlural

Flux

Fluxes

Flux (Verb)

fləks
flˈʌks
01

Xử lý (một vật kim loại) bằng chất trợ dung để thúc đẩy sự nóng chảy.

Treat (a metal object) with a flux to promote melting.

Ví dụ

The blacksmith fluxed the metal to prepare it for melting.

Người thợ rèn luyện kim loại để chuẩn bị nấu chảy.

Before welding, the fabricator fluxes the steel for a clean finish.

Trước khi hàn, người chế tạo luyện thép để có lớp hoàn thiện sạch sẽ.

To create the sculpture, the artist fluxed the bronze for casting.

Để tạo ra tác phẩm điêu khắc, nghệ sĩ đã luyện đồng để đúc.

Dạng động từ của Flux (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flux

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fluxed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fluxed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fluxes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fluxing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flux cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] On top of that, a of travellers to these lands can alter the already existing course of nature [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021

Idiom with Flux

Không có idiom phù hợp