Bản dịch của từ Flux trong tiếng Việt
Flux
Flux (Noun)
The flux of people in urban areas impacts social dynamics.
Dòng người ở khu vực thành thị tác động đến động lực xã hội.
The flux of ideas in a community fosters innovation.
Dòng ý tưởng trong cộng đồng thúc đẩy sự đổi mới.
The flux of information on social media influences opinions.
Dòng thông tin trên mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến.
The patient experienced a flux of blood after the surgery.
Bệnh nhân bị mất máu sau cuộc phẫu thuật.
The flux of rumors caused chaos in the community.
Dòng tin đồn gây ra sự hỗn loạn trong cộng đồng.
The sudden flux of emotions overwhelmed her during the event.
Dòng cảm xúc đột ngột lấn át cô trong suốt sự kiện.
Thay đổi liên tục.
Continuous change.
The flux of opinions on social media is overwhelming.
Dòng ý kiến trên mạng xã hội tràn ngập.
In times of flux, social structures can be redefined.
Trong thời điểm thay đổi, các cấu trúc xã hội có thể được xác định lại.
The constant flux of trends impacts social interactions significantly.
Các xu hướng liên tục tác động đáng kể đến các tương tác xã hội.
Một chất được trộn với chất rắn để giảm điểm nóng chảy của nó, đặc biệt được sử dụng trong hàn và hàn kim loại hoặc để thúc đẩy quá trình thủy tinh hóa trong thủy tinh hoặc gốm sứ.
A substance mixed with a solid to lower its melting point, used especially in soldering and brazing metals or to promote vitrification in glass or ceramics.
In the social gathering, flux was added to the metal to solder.
Trong xã hội, chất trợ dung đã được thêm vào kim loại để hàn.
The glass artist used flux to enhance the vitrification process.
Người nghệ nhân thủy tinh đã sử dụng chất trợ dung để tăng cường quá trình thủy tinh hóa.
The ceramics class utilized flux to lower the melting point of clay.
Lớp gốm sứ đã sử dụng chất trợ dung để hạ thấp điểm nóng chảy của đất sét.
Dạng danh từ của Flux (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flux | Fluxes |
Flux (Verb)
The blacksmith fluxed the metal to prepare it for melting.
Người thợ rèn luyện kim loại để chuẩn bị nấu chảy.
Before welding, the fabricator fluxes the steel for a clean finish.
Trước khi hàn, người chế tạo luyện thép để có lớp hoàn thiện sạch sẽ.
To create the sculpture, the artist fluxed the bronze for casting.
Để tạo ra tác phẩm điêu khắc, nghệ sĩ đã luyện đồng để đúc.
Dạng động từ của Flux (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flux |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fluxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fluxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fluxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fluxing |
Họ từ
Từ "flux" được sử dụng để chỉ sự chuyển động, thay đổi liên tục hoặc tình trạng không ổn định. Trong lĩnh vực khoa học, từ này chủ yếu đề cập đến dòng chảy, và thường được áp dụng trong vật lý và hóa học để mô tả sự di chuyển của năng lượng hoặc chất lỏng. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "flux" không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như triết học và công nghệ thông tin, phản ánh tính biến đổi trong các hệ thống.
Từ "flux" xuất phát từ tiếng Latin "fluxus", có nghĩa là "chảy" hoặc "dòng chảy". Trong tiếng Latin, "fluere" là gốc từ thể hiện hành động chảy hay sự trôi chảy. Từ thế kỷ 15, "flux" đã được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa chỉ sự chuyển động, thay đổi hoặc biến động liên tục. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh vào sự biến đổi không ngừng, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và kinh tế.
Từ "flux" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong Nghe, nó có thể được sử dụng trong các bài giảng về vật lý hoặc hóa học. Trong Ngữ cảnh chung, "flux" thường được dùng để chỉ sự thay đổi liên tục, như trong các lĩnh vực kinh tế hay môi trường, thể hiện sự biến động và không ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp