Bản dịch của từ Flux trong tiếng Việt
Flux

Flux(Verb)
Dạng động từ của Flux (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flux |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fluxed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fluxed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fluxes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fluxing |
Flux(Noun)
Thay đổi liên tục.
Continuous change.
Một chất được trộn với chất rắn để giảm điểm nóng chảy của nó, đặc biệt được sử dụng trong hàn và hàn kim loại hoặc để thúc đẩy quá trình thủy tinh hóa trong thủy tinh hoặc gốm sứ.
A substance mixed with a solid to lower its melting point, used especially in soldering and brazing metals or to promote vitrification in glass or ceramics.
Dạng danh từ của Flux (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Flux | Fluxes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "flux" được sử dụng để chỉ sự chuyển động, thay đổi liên tục hoặc tình trạng không ổn định. Trong lĩnh vực khoa học, từ này chủ yếu đề cập đến dòng chảy, và thường được áp dụng trong vật lý và hóa học để mô tả sự di chuyển của năng lượng hoặc chất lỏng. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "flux" không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như triết học và công nghệ thông tin, phản ánh tính biến đổi trong các hệ thống.
Từ "flux" xuất phát từ tiếng Latin "fluxus", có nghĩa là "chảy" hoặc "dòng chảy". Trong tiếng Latin, "fluere" là gốc từ thể hiện hành động chảy hay sự trôi chảy. Từ thế kỷ 15, "flux" đã được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa chỉ sự chuyển động, thay đổi hoặc biến động liên tục. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh vào sự biến đổi không ngừng, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và kinh tế.
Từ "flux" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong Nghe, nó có thể được sử dụng trong các bài giảng về vật lý hoặc hóa học. Trong Ngữ cảnh chung, "flux" thường được dùng để chỉ sự thay đổi liên tục, như trong các lĩnh vực kinh tế hay môi trường, thể hiện sự biến động và không ổn định.
Họ từ
Từ "flux" được sử dụng để chỉ sự chuyển động, thay đổi liên tục hoặc tình trạng không ổn định. Trong lĩnh vực khoa học, từ này chủ yếu đề cập đến dòng chảy, và thường được áp dụng trong vật lý và hóa học để mô tả sự di chuyển của năng lượng hoặc chất lỏng. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "flux" không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như triết học và công nghệ thông tin, phản ánh tính biến đổi trong các hệ thống.
Từ "flux" xuất phát từ tiếng Latin "fluxus", có nghĩa là "chảy" hoặc "dòng chảy". Trong tiếng Latin, "fluere" là gốc từ thể hiện hành động chảy hay sự trôi chảy. Từ thế kỷ 15, "flux" đã được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa chỉ sự chuyển động, thay đổi hoặc biến động liên tục. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh vào sự biến đổi không ngừng, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và kinh tế.
Từ "flux" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong Nghe, nó có thể được sử dụng trong các bài giảng về vật lý hoặc hóa học. Trong Ngữ cảnh chung, "flux" thường được dùng để chỉ sự thay đổi liên tục, như trong các lĩnh vực kinh tế hay môi trường, thể hiện sự biến động và không ổn định.
