Bản dịch của từ Flux trong tiếng Việt

Flux

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flux(Verb)

fləks
flˈʌks
01

Xử lý (một vật kim loại) bằng chất trợ dung để thúc đẩy sự nóng chảy.

Treat (a metal object) with a flux to promote melting.

Ví dụ

Dạng động từ của Flux (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flux

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fluxed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fluxed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fluxes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fluxing

Flux(Noun)

fləks
flˈʌks
01

Hành động hoặc quá trình chảy hoặc chảy ra.

The action or process of flowing or flowing out.

Ví dụ
02

Sự xả máu bất thường hoặc các chất khác từ hoặc bên trong cơ thể.

An abnormal discharge of blood or other matter from or within the body.

Ví dụ
03

Thay đổi liên tục.

Continuous change.

Ví dụ
04

Một chất được trộn với chất rắn để giảm điểm nóng chảy của nó, đặc biệt được sử dụng trong hàn và hàn kim loại hoặc để thúc đẩy quá trình thủy tinh hóa trong thủy tinh hoặc gốm sứ.

A substance mixed with a solid to lower its melting point, used especially in soldering and brazing metals or to promote vitrification in glass or ceramics.

Ví dụ

Dạng danh từ của Flux (Noun)

SingularPlural

Flux

Fluxes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ