Bản dịch của từ Soldering trong tiếng Việt
Soldering
Soldering (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của hàn.
Present participle and gerund of solder.
Soldering is essential for creating electronic devices in our community.
Hàn là điều cần thiết để tạo ra thiết bị điện tử trong cộng đồng.
Soldering is not easy for beginners in electronics classes.
Hàn không dễ cho những người mới bắt đầu trong các lớp điện tử.
Is soldering necessary for repairing old radios in social projects?
Hàn có cần thiết để sửa chữa radio cũ trong các dự án xã hội không?
Dạng động từ của Soldering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Solder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soldered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soldered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Solders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soldering |
Họ từ
Hàn là quá trình kết nối hai hoặc nhiều vật liệu, chủ yếu là kim loại, bằng cách nung chảy một hợp kim có điểm nóng chảy thấp, gọi là dây hàn. Quá trình này thường được sử dụng trong điện tử, chế tạo và sửa chữa, giúp tạo thành mối nối vững chắc và dẫn điện tốt. Trong tiếng Anh, "soldering" thường được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường phát âm là /ˈsɒdə(r)ɪŋ/ và tiếng Anh Mỹ là /ˈsoʊdərɪŋ/.
Từ "soldering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "souder", bắt nguồn từ tiếng Latin "solidare", nghĩa là "làm vững chắc". Từ này phản ánh quá trình gắn kết các kim loại bằng cách sử dụng hợp kim chảy nóng, tạo ra một mối nối bền vững. Qua thời gian, "soldering" đã trở thành thuật ngữ kỹ thuật trong ngành cơ khí và điện tử, thể hiện vai trò quan trọng trong việc lắp ráp và chế tạo các thiết bị điện.
Từ "soldering" thường xuất hiện trong phần Nghe và Viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, vì nó liên quan đến quá trình hàn trong ngành điện tử. Mặc dù ít phổ biến hơn trong phần Nói và Đọc, thuật ngữ này vẫn có thể gặp trong các bài hội thoại liên quan đến nghề nghiệp kỹ thuật hoặc trong tài liệu chuyên môn. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo và sửa chữa thiết bị điện tử.