Bản dịch của từ Soldering trong tiếng Việt

Soldering

Verb

Soldering (Verb)

sˈɑdɚɪŋ
sˈɑdɚɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của hàn.

Present participle and gerund of solder.

Ví dụ

Soldering is essential for creating electronic devices in our community.

Hàn là điều cần thiết để tạo ra thiết bị điện tử trong cộng đồng.

Soldering is not easy for beginners in electronics classes.

Hàn không dễ cho những người mới bắt đầu trong các lớp điện tử.

Is soldering necessary for repairing old radios in social projects?

Hàn có cần thiết để sửa chữa radio cũ trong các dự án xã hội không?

Dạng động từ của Soldering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Solder

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Soldered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Soldered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Solders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Soldering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soldering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soldering

Không có idiom phù hợp