Bản dịch của từ Brazing trong tiếng Việt
Brazing
Brazing (Verb)
Brazing metal is a common technique in welding classes.
Hàn kim loại là một kỹ thuật phổ biến trong các lớp hàn.
She never learned how to braze metal properly for her project.
Cô ấy chưa bao giờ học cách hàn kim loại một cách đúng cho dự án của mình.
Do you think brazing is a necessary skill for engineers?
Bạn có nghĩ rằng hàn là một kỹ năng cần thiết cho kỹ sư không?
Brazing (Noun)
Brazing is a common technique in metalworking for joining pieces together.
Hàn mềm là một kỹ thuật phổ biến trong chế tạo kim loại để nối các mảnh lại với nhau.
Some people find brazing difficult due to the precision required in the process.
Một số người thấy hàn mềm khó khăn do sự chính xác cần thiết trong quá trình.
Is brazing a recommended method for connecting metal parts in IELTS writing?
Liệu hàn mềm có phải là phương pháp được khuyến nghị để kết nối các bộ phận kim loại trong viết IELTS không?