Bản dịch của từ Brazing trong tiếng Việt

Brazing

Verb Noun [U/C]

Brazing (Verb)

01

Nối các mảnh kim loại lại với nhau bằng cách nấu chảy một vật liệu khác và đổ nó vào khoảng trống giữa chúng.

To join pieces of metal together by melting another material and pouring it into the space between them.

Ví dụ

Brazing metal is a common technique in welding classes.

Hàn kim loại là một kỹ thuật phổ biến trong các lớp hàn.

She never learned how to braze metal properly for her project.

Cô ấy chưa bao giờ học cách hàn kim loại một cách đúng cho dự án của mình.

Do you think brazing is a necessary skill for engineers?

Bạn có nghĩ rằng hàn là một kỹ năng cần thiết cho kỹ sư không?

Brazing (Noun)

01

Một phương pháp nối các mảnh kim loại bằng cách nấu chảy một chất có điểm nóng chảy thấp hơn và đổ nó vào khe hở giữa các mảnh.

A method of joining pieces of metal by melting a substance with a lower melting point and pouring it into the gap between the pieces.

Ví dụ

Brazing is a common technique in metalworking for joining pieces together.

Hàn mềm là một kỹ thuật phổ biến trong chế tạo kim loại để nối các mảnh lại với nhau.

Some people find brazing difficult due to the precision required in the process.

Một số người thấy hàn mềm khó khăn do sự chính xác cần thiết trong quá trình.

Is brazing a recommended method for connecting metal parts in IELTS writing?

Liệu hàn mềm có phải là phương pháp được khuyến nghị để kết nối các bộ phận kim loại trong viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brazing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brazing

Không có idiom phù hợp