Bản dịch của từ Joining trong tiếng Việt

Joining

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joining(Noun)

dʒˈɔɪnɪŋ
ˈdʒɔɪnɪŋ
01

Một sự kiện mà nhiều người cùng tụ họp lại với nhau.

An event where several people come together

Ví dụ
02

Một nơi mà hai hoặc nhiều thứ được kết nối lại với nhau.

A place where two or more things are joined

Ví dụ
03

Hành động tham gia hoặc được tham gia

The act of joining or being joined

Ví dụ

Joining(Verb)

dʒˈɔɪnɪŋ
ˈdʒɔɪnɪŋ
01

Hành động tham gia hoặc được tham gia

The present participle of join

Ví dụ