Bản dịch của từ Joining trong tiếng Việt

Joining

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joining (Verb)

dʒˈɔɪnɪŋ
dʒˈɔɪnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tham gia.

Present participle and gerund of join.

Ví dụ

Joining clubs helps students make friends and improve their social skills.

Tham gia các câu lạc bộ giúp sinh viên kết bạn và cải thiện kỹ năng xã hội.

Joining social events does not guarantee you will meet new people.

Tham gia các sự kiện xã hội không đảm bảo bạn sẽ gặp gỡ người mới.

Is joining a community group beneficial for your social life?

Tham gia một nhóm cộng đồng có lợi cho đời sống xã hội của bạn không?

Dạng động từ của Joining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Join

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Joined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Joined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Joins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Joining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Joining cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] There are several other reasons why I support women the military and police force [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] Besides, there are many opportunities to practice speaking these languages, such as language exchange groups or participating in international events [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] For instance, those training to become electricians can learn how to fix lighting and power issues, which is extremely practical for their future job [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] It's important that they set a precedent for future breakthroughs and incentivize young talents to the field [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Joining

Không có idiom phù hợp