Bản dịch của từ Joining trong tiếng Việt
Joining
Joining (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tham gia.
Present participle and gerund of join.
Joining clubs helps students make friends and improve their social skills.
Tham gia các câu lạc bộ giúp sinh viên kết bạn và cải thiện kỹ năng xã hội.
Joining social events does not guarantee you will meet new people.
Tham gia các sự kiện xã hội không đảm bảo bạn sẽ gặp gỡ người mới.
Is joining a community group beneficial for your social life?
Tham gia một nhóm cộng đồng có lợi cho đời sống xã hội của bạn không?
Dạng động từ của Joining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Join |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Joined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Joined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Joins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Joining |
Họ từ
"Joining" là một danh từ gốc động từ "join", có nghĩa chung là hành động kết nối hoặc tham gia vào cái gì đó. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "joining" thường được sử dụng để chỉ hoạt động kết hợp hai hoặc nhiều yếu tố, như trong việc liên kết các mệnh đề trong một câu. Dạng viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ như "joining" trong các tổ chức xã hội hoặc câu lạc bộ thường phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "joining" bắt nguồn từ động từ Latinh "jungo", có nghĩa là "kết nối" hoặc "liên kết". Nguyên mẫu Latinh này đã phát triển qua các giai đoạn lịch sử, đến tiếng Pháp cổ là "joindre", và cuối cùng trở thành "join" trong tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "joining" không chỉ phản ánh hành động kết nối các thành phần lại với nhau, mà còn mở rộng phạm vi ứng dụng trong các lĩnh vực như toán học, xã hội học và ngôn ngữ học, thể hiện sự kết hợp và sự đồng thuận trong các mối quan hệ.
Từ "joining" xuất hiện đạt tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả hoạt động hoặc tham gia vào các sự kiện. Trong Listening, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận hoặc hướng dẫn. Trong đời sống hàng ngày, "joining" thường được sử dụng khi nói về việc tham gia vào các câu lạc bộ, tổ chức hoặc sự kiện xã hội, thể hiện sự kết nối và hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp