Bản dịch của từ Joining trong tiếng Việt
Joining
Noun [U/C] Verb

Joining(Noun)
dʒˈɔɪnɪŋ
ˈdʒɔɪnɪŋ
Joining(Verb)
dʒˈɔɪnɪŋ
ˈdʒɔɪnɪŋ
01
Hành động tham gia hoặc được tham gia
The present participle of join
Ví dụ
Joining

Hành động tham gia hoặc được tham gia
The present participle of join