Bản dịch của từ Pouring trong tiếng Việt
Pouring
Pouring (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của pour.
Present participle and gerund of pour.
She is pouring tea for the guests at the social event.
Cô ấy đang rót trà cho khách mời tại sự kiện xã hội.
Pouring rain disrupted the outdoor social gathering in the park.
Mưa rơi làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội ngoài trời ở công viên.
The volunteer is pouring soup for the homeless at the social center.
Người tình nguyện đang rót súp cho người vô gia cư tại trung tâm xã hội.
Dạng động từ của Pouring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Poured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Poured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pouring |
Họ từ
Từ "pouring" là hình thức gerund của động từ "pour", có nghĩa là đổ, rót một chất lỏng từ một vật chứa này sang vật chứa khác. Trong tiếng Anh, "pouring" thường được sử dụng để mô tả hành động của việc đổ nước, rượu hay các loại chất lỏng khác. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Chẳng hạn, người Anh có thể phát âm âm "r" nhẹ hơn so với người Mỹ.
Từ "pouring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pour", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "porer", và trước đó là từ tiếng La-tinh "pōrāre", có nghĩa là "đổ, chảy ra". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này bắt đầu từ hành động đưa chất lỏng ra khỏi một chứa đựng, và hiện nay "pouring" không chỉ ám chỉ việc đổ chất lỏng mà còn tạo hình ảnh mạnh mẽ về sự phong phú, tràn đầy. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh rõ nét các khía cạnh vật lý và cảm xúc trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "pouring" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thường mô tả các tình huống liên quan đến thời tiết hoặc các hoạt động liên quan đến rót nước. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc cần phân tích hành động. Ngoài ra, "pouring" còn được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, chẳng hạn như khi khách hàng đặt đồ uống tại quán café hoặc khi tham gia vào các hoạt động nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp