Bản dịch của từ Abnormal trong tiếng Việt

Abnormal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abnormal(Adjective)

ˈæbnɔːməl
ˈæbˈnɔrməɫ
01

Không điển hình cho một nhóm, tình huống hoặc chủ đề cụ thể

Not typical of a particular group situation or subject

Ví dụ
02

Một cách khác biệt so với những gì bình thường hoặc quen thuộc, thường theo cách không mong muốn hoặc đáng lo ngại.

Deviating from what is normal or usual typically in a way that is undesirable or worrying

Ví dụ
03

Không phổ biến hoặc lạ thường

Uncommon or unusual

Ví dụ