Bản dịch của từ Abnormal trong tiếng Việt
Abnormal
Abnormal (Adjective)
Her abnormal behavior raised concerns among her friends.
Hành vi bất thường của cô ấy đã gây lo lắng cho bạn bè của cô ấy.
The abnormal number of absences from work led to her dismissal.
Số lần vắng mặt bất thường ở nơi làm việc đã dẫn đến việc sa thải của cô ấy.
The abnormal increase in crime rates alarmed the entire community.
Sự tăng bất thường về tỷ lệ tội phạm đã làm kinh hãi cả cộng đồng.
Dạng tính từ của Abnormal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abnormal Bất thường | More abnormal Bất thường hơn | Most abnormal Bất thường nhất |
Họ từ
Từ "abnormal" được định nghĩa là trạng thái hoặc hành vi khác biệt so với chuẩn mực, thường mang ý nghĩa tiêu cực trong các bối cảnh như tâm lý học, y học hoặc khoa học xã hội. Trong tiếng Anh, "abnormal" giữ nguyên cả trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau để chỉ sự sai lệch về hành vi, tình trạng sức khỏe hoặc sự phát triển không bình thường.
Từ "abnormal" xuất phát từ gốc Latin "abnormalis", trong đó "ab-" có nghĩa là "không" và "normalis" có nghĩa là "thông thường". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những trạng thái hoặc đặc điểm không phù hợp với tiêu chuẩn hoặc quy tắc đã được thiết lập. Qua thời gian, "abnormal" đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là tâm lý học và y học, nhằm mô tả những hiện tượng khác biệt so với điều kiện bình thường.
Từ "abnormal" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài kiểm tra viết và nói, nơi thí sinh cần mô tả các hiện tượng không bình thường trong xã hội hoặc khoa học. Trong phần đọc, nó được sử dụng trong các bài báo liên quan đến y học hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng hay xuất hiện trong các tình huống như phân tích tâm lý, đánh giá hành vi hay mô tả hiện tượng tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp