Bản dịch của từ Worrying trong tiếng Việt
Worrying
Worrying (Adjective)
Gây lo lắng.
Inducing worry.
The worrying trend of social media addiction is concerning.
Xu hướng lo lắng về sự nghiện mạng xã hội đáng bận tâm.
Her worrying behavior raised eyebrows among her social circle.
Hành vi lo lắng của cô ấy đã gây chú ý trong vòng xã hội của cô ấy.
The worrying increase in cyberbullying needs immediate attention.
Sự tăng lên đáng lo ngại của cyberbullying cần sự chú ý ngay lập tức.
Dạng tính từ của Worrying (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Worrying Lo lắng | More worrying Đáng lo ngại hơn | Most worrying Đáng lo ngại nhất |
Kết hợp từ của Worrying (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly worrying Một chút lo lắng | The decrease in social interactions is slightly worrying. Sự giảm sút trong giao tiếp xã hội hơi lo lắng. |
A little worrying Hơi lo lắng | Her absence at the social event was a little worrying. Sự vắng mặt của cô ấy tại sự kiện xã hội hơi lo lắng. |
Very worrying Rất lo lắng | The increase in cyberbullying cases is very worrying. Sự gia tăng các trường hợp bắt nạt trực tuyến rất lo lắng. |
Seriously worrying Đáng lo ngại | The increase in cyberbullying cases is seriously worrying parents. Sự tăng vụ án cyberbullying đang làm cho các bậc phụ huynh lo lắng nghiêm trọng. |
Deeply worrying Lo âu sâu sắc | The rising crime rates in urban areas are deeply worrying. Tỷ lệ tội phạm tăng cao ở khu vực đô thị đang lo lắng sâu sắc. |
Worrying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ lo lắng.
Present participle and gerund of worry.
She is worrying about her upcoming job interview.
Cô ấy đang lo lắng về cuộc phỏng vấn công việc sắp tới.
The students are worrying about their final exams.
Các sinh viên đang lo lắng về kỳ thi cuối kỳ của họ.
He was worrying about his friend who didn't show up.
Anh ấy đang lo lắng về người bạn không xuất hiện.
Dạng động từ của Worrying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Worry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Worried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Worried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Worries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Worrying |
Họ từ
Từ "worrying" là động từ hiện tại phân từ của động từ "worry", có nghĩa là cảm thấy lo lắng hoặc bận tâm về điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả sự lo lắng đối với một sự kiện, tình huống hay kết quả nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "worrying" có thể có nghĩa tương tự nhưng phù hợp hơn trong các bối cảnh chính thức. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "worrying" có nguồn gốc từ động từ "worry", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "wyrgan", có nghĩa là "lọc" hoặc "cầm giữ". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, ban đầu để chỉ việc áp lực tinh thần hoặc cảm giác khó chịu. Ý nghĩa hiện tại của "worrying" không chỉ bao gồm trạng thái lo âu, mà còn thể hiện quan ngại về một vấn đề tiềm ẩn, phản ánh sự tiến hóa của tâm lý con người đối diện với những tình huống không chắc chắn.
Từ "worrying" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi cảm xúc và trạng thái tâm lý thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự lo lắng về các vấn đề xã hội, khí hậu, hoặc sức khỏe. Cụ thể, nó thường xuất hiện trong các bài báo, nghiên cứu và các cuộc thảo luận về sự cần thiết phải chú ý đến những vấn đề gây lo ngại trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp