Bản dịch của từ Worrying trong tiếng Việt

Worrying

Adjective Verb

Worrying (Adjective)

wˈɝiɪŋ
wˈɝiɪŋ
01

Gây lo lắng.

Inducing worry.

Ví dụ

The worrying trend of social media addiction is concerning.

Xu hướng lo lắng về sự nghiện mạng xã hội đáng bận tâm.

Her worrying behavior raised eyebrows among her social circle.

Hành vi lo lắng của cô ấy đã gây chú ý trong vòng xã hội của cô ấy.

The worrying increase in cyberbullying needs immediate attention.

Sự tăng lên đáng lo ngại của cyberbullying cần sự chú ý ngay lập tức.

Dạng tính từ của Worrying (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Worrying

Lo lắng

More worrying

Đáng lo ngại hơn

Most worrying

Đáng lo ngại nhất

Kết hợp từ của Worrying (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly worrying

Một chút lo lắng

The decrease in social interactions is slightly worrying.

Sự giảm sút trong giao tiếp xã hội hơi lo lắng.

A little worrying

Hơi lo lắng

Her absence at the social event was a little worrying.

Sự vắng mặt của cô ấy tại sự kiện xã hội hơi lo lắng.

Very worrying

Rất lo lắng

The increase in cyberbullying cases is very worrying.

Sự gia tăng các trường hợp bắt nạt trực tuyến rất lo lắng.

Seriously worrying

Đáng lo ngại

The increase in cyberbullying cases is seriously worrying parents.

Sự tăng vụ án cyberbullying đang làm cho các bậc phụ huynh lo lắng nghiêm trọng.

Deeply worrying

Lo âu sâu sắc

The rising crime rates in urban areas are deeply worrying.

Tỷ lệ tội phạm tăng cao ở khu vực đô thị đang lo lắng sâu sắc.

Worrying (Verb)

wˈɝiɪŋ
wˈɝiɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ lo lắng.

Present participle and gerund of worry.

Ví dụ

She is worrying about her upcoming job interview.

Cô ấy đang lo lắng về cuộc phỏng vấn công việc sắp tới.

The students are worrying about their final exams.

Các sinh viên đang lo lắng về kỳ thi cuối kỳ của họ.

He was worrying about his friend who didn't show up.

Anh ấy đang lo lắng về người bạn không xuất hiện.

Dạng động từ của Worrying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Worry

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Worried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Worried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Worries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Worrying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Worrying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] That's why I feel pretty comfortable walking around the neighbourhood, even at night, without feeling anxious or [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] As a result, children could indirectly explore the outside world via colourful cartoons without about outer risks [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] This is often the case of migrant workers who keep their suffering to themselves just to ease their families' [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] Additionally, I was that someone might find my lost keys and gain unauthorized access to my home [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Worrying

Không có idiom phù hợp