Bản dịch của từ Inducing trong tiếng Việt
Inducing
Inducing (Verb)
Dẫn dắt hoặc di chuyển bằng sự thuyết phục hoặc ảnh hưởng.
Lead or move by persuasion or influence.
The campaign was successful in inducing people to donate generously.
Chiến dịch đã thành công trong việc thuyết phục mọi người quyên góp hào phóng.
Her passionate speech induced many to join the cause.
Bài phát biểu đam mê của cô ấy đã thuyết phục nhiều người tham gia vào nguyên nhân.
The influential leader's words induced a positive change in society.
Lời nói của người lãnh đạo có ảnh hưởng đã tạo ra một sự thay đổi tích cực trong xã hội.
Dạng động từ của Inducing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Induce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Induced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Induced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Induces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inducing |
Inducing (Adjective)
The inspiring speech was inducing positive change in the community.
Bài phát biểu đầy cảm hứng đã thúc đẩy sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.
The influential leader was inducing innovation within the organization.
Nhà lãnh đạo có ảnh hưởng đã thúc đẩy sự đổi mới trong tổ chức.
The motivational workshop was inducing enthusiasm among the participants.
Buổi hội thảo đầy động lực đã thúc đẩy sự nhiệt huyết trong số người tham gia.
Họ từ
Inducing là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, nghĩa là gây ra hoặc dẫn đến một tình trạng hoặc hành động nào đó. Trong lĩnh vực tâm lý học và y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc kích thích hoặc tạo ra một phản ứng nhất định. Từ "inducing" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh viết, tiếng Anh Anh có thể sử dụng các hình thức trang trọng hơn trong một số văn bản học thuật.
Từ "inducing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "inducere", có nghĩa là "dẫn dắt, đưa vào". Tiền tố "in-" thể hiện nghĩa “vào trong,” còn "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ hành động tác động vào một quá trình hoặc điều kiện nào đó. Ngày nay, "inducing" thường được dùng để chỉ hành động gây ra hoặc khuyến khích một sự kiện hoặc trạng thái, phản ánh mối liên hệ giữa sự dẫn dắt và sự gây ảnh hưởng trong các ngữ cảnh khoa học và xã hội.
Từ "inducing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong hai phần Listening và Reading, với tần suất tương đối cao. Trong ngữ cảnh học thuật, "inducing" thường được sử dụng để diễn tả hành động gây ra hoặc tạo ra một kết quả, như trong nghiên cứu khoa học hoặc y tế. Các tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm thảo luận về phương pháp điều trị, sự tác động của các yếu tố môi trường hay cơ chế sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp