Bản dịch của từ Deviating trong tiếng Việt
Deviating
Deviating (Verb)
Many teenagers are deviating from traditional career paths today.
Nhiều thanh thiếu niên đang lệch khỏi các con đường sự nghiệp truyền thống ngày nay.
Students are not deviating from their study routines this semester.
Sinh viên không lệch khỏi thói quen học tập của họ học kỳ này.
Are young people deviating from social norms in modern society?
Liệu giới trẻ có đang lệch khỏi các chuẩn mực xã hội trong xã hội hiện đại không?
Dạng động từ của Deviating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deviate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deviated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deviated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deviates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deviating |
Deviating (Adjective)
Deviating opinions can lead to innovative solutions in social discussions.
Những ý kiến khác biệt có thể dẫn đến giải pháp sáng tạo trong thảo luận xã hội.
Many people are not deviating from traditional values in their communities.
Nhiều người không rời bỏ các giá trị truyền thống trong cộng đồng của họ.
Are you deviating from the usual methods of community engagement?
Bạn có đang rời khỏi các phương pháp thường thấy trong việc tham gia cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp