Bản dịch của từ Deviating trong tiếng Việt
Deviating
Deviating (Verb)
Many teenagers are deviating from traditional career paths today.
Nhiều thanh thiếu niên đang lệch khỏi các con đường sự nghiệp truyền thống ngày nay.
Students are not deviating from their study routines this semester.
Sinh viên không lệch khỏi thói quen học tập của họ học kỳ này.
Are young people deviating from social norms in modern society?
Liệu giới trẻ có đang lệch khỏi các chuẩn mực xã hội trong xã hội hiện đại không?
Dạng động từ của Deviating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deviate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deviated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deviated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deviates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deviating |
Deviating (Adjective)
Deviating opinions can lead to innovative solutions in social discussions.
Những ý kiến khác biệt có thể dẫn đến giải pháp sáng tạo trong thảo luận xã hội.
Many people are not deviating from traditional values in their communities.
Nhiều người không rời bỏ các giá trị truyền thống trong cộng đồng của họ.
Are you deviating from the usual methods of community engagement?
Bạn có đang rời khỏi các phương pháp thường thấy trong việc tham gia cộng đồng không?
Họ từ
Từ "deviating" trong tiếng Anh có nghĩa là lệch hướng, không theo quy tắc hoặc tiêu chuẩn nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, thống kê và kỹ thuật, để chỉ sự thay đổi so với một giá trị trung bình hoặc một hành vi chuẩn mực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này duy trì cùng một hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào ứng dụng trong bối cảnh xã hội hơn.
Từ "deviating" có nguồn gốc từ động từ Latin "deviāre", trong đó "de-" có nghĩa là "ra ngoài" và "via" có nghĩa là "đường đi" hoặc "lối". Xuất hiện vào giữa thế kỷ 15 trong tiếng Anh, từ này chỉ hành động lệch khỏi một con đường hoặc quy tắc chuẩn mực. Nghĩa hiện tại của "deviating" thường liên quan đến sự sai lệch, không tuân theo, hoặc việc vượt ra ngoài giới hạn thông thường, phản ánh sự khái quát hóa từ cấu trúc nguyên gốc của nó.
Từ "deviating" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các quan điểm hoặc khái niệm không theo quy chuẩn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những nghiên cứu hoặc hành vi không theo đường lối truyền thống. Ngoài ra, "deviating" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, xã hội học và khoa học, liên quan đến hành vi chuyển hướng khỏi chuẩn mực xã hội hoặc lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp