Bản dịch của từ Deviating trong tiếng Việt

Deviating

Verb Adjective

Deviating (Verb)

01

Khởi hành từ các tiêu chuẩn thông thường hoặc được chấp nhận.

Departing from usual or accepted standards.

Ví dụ

Many teenagers are deviating from traditional career paths today.

Nhiều thanh thiếu niên đang lệch khỏi các con đường sự nghiệp truyền thống ngày nay.

Students are not deviating from their study routines this semester.

Sinh viên không lệch khỏi thói quen học tập của họ học kỳ này.

Are young people deviating from social norms in modern society?

Liệu giới trẻ có đang lệch khỏi các chuẩn mực xã hội trong xã hội hiện đại không?

Dạng động từ của Deviating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deviate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deviated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deviated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deviates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deviating

Deviating (Adjective)

01

Khởi hành từ các tiêu chuẩn thông thường hoặc được chấp nhận.

Departing from usual or accepted standards.

Ví dụ

Deviating opinions can lead to innovative solutions in social discussions.

Những ý kiến khác biệt có thể dẫn đến giải pháp sáng tạo trong thảo luận xã hội.

Many people are not deviating from traditional values in their communities.

Nhiều người không rời bỏ các giá trị truyền thống trong cộng đồng của họ.

Are you deviating from the usual methods of community engagement?

Bạn có đang rời khỏi các phương pháp thường thấy trong việc tham gia cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deviating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deviating

Không có idiom phù hợp