Bản dịch của từ Vitrification trong tiếng Việt
Vitrification

Vitrification(Noun)
(thường không đếm được) Chuyển sang thủy tinh hoặc vật liệu giống thủy tinh: hành động hoặc quá trình thủy tinh hóa một vật liệu: chuyển đổi thành chất rắn vô định hình không có bất kỳ cấu trúc tinh thể nào bằng cách thêm hoặc loại bỏ nhiệt hoặc bằng cách trộn với chất phụ gia.
Usually uncountable Turning to glass or glasslike material the action or process of vitrifying a material conversion into an amorphous solid free of any crystalline structure by addition or removal of heat or by mixture with an additive.
(đếm được) Một trường hợp chuyển đổi như vậy.
Countable An instance of such conversion.
(đếm được) Kết quả của sự chuyển đổi đó: một chất hoặc vật được thủy tinh hóa.
Countable The result of such conversion a vitrified substance or object.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Vitrification là quá trình chuyển đổi chất rắn thành dạng thủy tinh thông qua việc nung nóng và làm lạnh nhanh chóng, tạo ra một chất không còn cấu trúc tinh thể. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực khoa học vật liệu, sinh học và kỹ thuật hạt nhân. Trong tiếng Anh, "vitrification" được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác nhau do ngữ điệu của từng vùng.
Từ "vitrification" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vitrum", có nghĩa là "thủy tinh". Quá trình vitrification liên quan đến việc tạo ra một chất rắn giống như thủy tinh thông qua sự làm nguội nhanh chóng của vật liệu lỏng. Thuật ngữ này đã xuất hiện trong lĩnh vực vật lý và hóa học từ thế kỷ 19, và hiện nay nó được sử dụng để chỉ quá trình chuyển đổi các chất lỏng thành trạng thái rắn vô định hình, thường trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ vật liệu.
Từ "vitrification" xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, nhưng lại xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài liên quan đến địa chất, khoa học vật liệu hoặc quy trình công nghiệp. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về xử lý chất thải hạt nhân, sản xuất thủy tinh hay công nghệ sinh học, phản ánh sự chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang rắn dưới dạng thủy tinh.
Họ từ
Vitrification là quá trình chuyển đổi chất rắn thành dạng thủy tinh thông qua việc nung nóng và làm lạnh nhanh chóng, tạo ra một chất không còn cấu trúc tinh thể. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực khoa học vật liệu, sinh học và kỹ thuật hạt nhân. Trong tiếng Anh, "vitrification" được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác nhau do ngữ điệu của từng vùng.
Từ "vitrification" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vitrum", có nghĩa là "thủy tinh". Quá trình vitrification liên quan đến việc tạo ra một chất rắn giống như thủy tinh thông qua sự làm nguội nhanh chóng của vật liệu lỏng. Thuật ngữ này đã xuất hiện trong lĩnh vực vật lý và hóa học từ thế kỷ 19, và hiện nay nó được sử dụng để chỉ quá trình chuyển đổi các chất lỏng thành trạng thái rắn vô định hình, thường trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ vật liệu.
Từ "vitrification" xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, nhưng lại xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài liên quan đến địa chất, khoa học vật liệu hoặc quy trình công nghiệp. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về xử lý chất thải hạt nhân, sản xuất thủy tinh hay công nghệ sinh học, phản ánh sự chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang rắn dưới dạng thủy tinh.
