Bản dịch của từ Vitrification trong tiếng Việt

Vitrification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitrification (Noun)

01

(thường không đếm được) chuyển sang thủy tinh hoặc vật liệu giống thủy tinh: hành động hoặc quá trình thủy tinh hóa một vật liệu: chuyển đổi thành chất rắn vô định hình không có bất kỳ cấu trúc tinh thể nào bằng cách thêm hoặc loại bỏ nhiệt hoặc bằng cách trộn với chất phụ gia.

Usually uncountable turning to glass or glasslike material the action or process of vitrifying a material conversion into an amorphous solid free of any crystalline structure by addition or removal of heat or by mixture with an additive.

Ví dụ

Vitrification helps reduce waste in modern social recycling programs.

Quá trình vitrification giúp giảm chất thải trong các chương trình tái chế xã hội hiện đại.

Vitrification does not occur in traditional waste management systems.

Quá trình vitrification không xảy ra trong các hệ thống quản lý chất thải truyền thống.

How does vitrification impact social attitudes towards waste disposal?

Quá trình vitrification ảnh hưởng như thế nào đến thái độ xã hội về xử lý chất thải?

02

(đếm được) một trường hợp chuyển đổi như vậy.

Countable an instance of such conversion.

Ví dụ

The vitrification of waste helps reduce environmental hazards in cities.

Việc vitrification chất thải giúp giảm nguy cơ môi trường ở các thành phố.

Vitrification does not solve all social issues in urban areas.

Vitrification không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội ở khu đô thị.

How does vitrification impact social development in modern communities?

Vitrification ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển xã hội trong cộng đồng hiện đại?

03

(đếm được) kết quả của sự chuyển đổi đó: một chất hoặc vật được thủy tinh hóa.

Countable the result of such conversion a vitrified substance or object.

Ví dụ

The vitrification process improved waste management in many social projects.

Quá trình vitrification đã cải thiện quản lý chất thải trong nhiều dự án xã hội.

Vitrification does not always guarantee safety for community health.

Vitrification không phải lúc nào cũng đảm bảo an toàn cho sức khỏe cộng đồng.

How does vitrification benefit social infrastructure development in cities?

Vitrification có lợi như thế nào cho sự phát triển hạ tầng xã hội ở các thành phố?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vitrification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vitrification

Không có idiom phù hợp