Bản dịch của từ Vitrification trong tiếng Việt
Vitrification
Vitrification (Noun)
(thường không đếm được) chuyển sang thủy tinh hoặc vật liệu giống thủy tinh: hành động hoặc quá trình thủy tinh hóa một vật liệu: chuyển đổi thành chất rắn vô định hình không có bất kỳ cấu trúc tinh thể nào bằng cách thêm hoặc loại bỏ nhiệt hoặc bằng cách trộn với chất phụ gia.
Usually uncountable turning to glass or glasslike material the action or process of vitrifying a material conversion into an amorphous solid free of any crystalline structure by addition or removal of heat or by mixture with an additive.
Vitrification helps reduce waste in modern social recycling programs.
Quá trình vitrification giúp giảm chất thải trong các chương trình tái chế xã hội hiện đại.
Vitrification does not occur in traditional waste management systems.
Quá trình vitrification không xảy ra trong các hệ thống quản lý chất thải truyền thống.
How does vitrification impact social attitudes towards waste disposal?
Quá trình vitrification ảnh hưởng như thế nào đến thái độ xã hội về xử lý chất thải?
(đếm được) một trường hợp chuyển đổi như vậy.
Countable an instance of such conversion.
The vitrification of waste helps reduce environmental hazards in cities.
Việc vitrification chất thải giúp giảm nguy cơ môi trường ở các thành phố.
Vitrification does not solve all social issues in urban areas.
Vitrification không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội ở khu đô thị.
How does vitrification impact social development in modern communities?
Vitrification ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển xã hội trong cộng đồng hiện đại?
(đếm được) kết quả của sự chuyển đổi đó: một chất hoặc vật được thủy tinh hóa.
Countable the result of such conversion a vitrified substance or object.
The vitrification process improved waste management in many social projects.
Quá trình vitrification đã cải thiện quản lý chất thải trong nhiều dự án xã hội.
Vitrification does not always guarantee safety for community health.
Vitrification không phải lúc nào cũng đảm bảo an toàn cho sức khỏe cộng đồng.
How does vitrification benefit social infrastructure development in cities?
Vitrification có lợi như thế nào cho sự phát triển hạ tầng xã hội ở các thành phố?
Họ từ
Vitrification là quá trình chuyển đổi chất rắn thành dạng thủy tinh thông qua việc nung nóng và làm lạnh nhanh chóng, tạo ra một chất không còn cấu trúc tinh thể. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực khoa học vật liệu, sinh học và kỹ thuật hạt nhân. Trong tiếng Anh, "vitrification" được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác nhau do ngữ điệu của từng vùng.
Từ "vitrification" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vitrum", có nghĩa là "thủy tinh". Quá trình vitrification liên quan đến việc tạo ra một chất rắn giống như thủy tinh thông qua sự làm nguội nhanh chóng của vật liệu lỏng. Thuật ngữ này đã xuất hiện trong lĩnh vực vật lý và hóa học từ thế kỷ 19, và hiện nay nó được sử dụng để chỉ quá trình chuyển đổi các chất lỏng thành trạng thái rắn vô định hình, thường trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ vật liệu.
Từ "vitrification" xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, nhưng lại xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài liên quan đến địa chất, khoa học vật liệu hoặc quy trình công nghiệp. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về xử lý chất thải hạt nhân, sản xuất thủy tinh hay công nghệ sinh học, phản ánh sự chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang rắn dưới dạng thủy tinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp