Bản dịch của từ Vitrifying trong tiếng Việt
Vitrifying
Vitrifying (Verb)
The artist is vitrifying sand to create unique glass sculptures.
Nghệ sĩ đang làm kính từ cát để tạo ra tác phẩm độc đáo.
They are not vitrifying plastic in their recycling process.
Họ không làm kính từ nhựa trong quy trình tái chế.
Are you vitrifying materials for the community art project this weekend?
Bạn có đang làm kính từ vật liệu cho dự án nghệ thuật cộng đồng cuối tuần này không?
Dạng động từ của Vitrifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vitrify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vitrified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vitrified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vitrifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vitrifying |
Họ từ
Vitrifying, từ gốc "vitrify", có nghĩa là quá trình chuyển đổi một chất thành dạng thủy tinh hoặc vật liệu giống như thủy tinh thông qua nhiệt độ cao. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp gốm sứ và vật liệu xây dựng. Một số tài liệu có thể sử dụng từ "vitrification" để chỉ quá trình này. Trong cả Anh và Mỹ, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, một số từ liên quan có thể có sự biệt lập trong hành văn hoặc ngữ cảnh sử dụng giữa hai nền văn hóa.
Từ "vitrifying" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vitrum", có nghĩa là "kính". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình chuyển đổi chất rắn thành trạng thái giống như kính thông qua nung nóng hoặc hợp hóa. Hiện nay, "vitrifying" được sử dụng rộng rãi trong hóa học và vật liệu học để chỉ quá trình làm cho vật liệu trở nên cứng hơn và có độ trong suốt như kính, liên quan chặt chẽ đến các thuộc tính vật lý và hóa học của chất liệu.
Từ "vitrifying" không thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học vật liệu và ngành công nghiệp gốm sứ, để mô tả quá trình chuyển đổi từ trạng thái rắn sang trạng thái thủy tinh khi có sự nung nóng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "vitrifying" có thể được áp dụng khi thảo luận về các ứng dụng công nghệ trong sản xuất và chế tạo vật liệu.