Bản dịch của từ Vitrifying trong tiếng Việt

Vitrifying

Verb

Vitrifying (Verb)

01

Chuyển đổi (thứ gì đó) thành thủy tinh hoặc chất giống thủy tinh, thường là do tiếp xúc với nhiệt.

Convert something into glass or a glasslike substance typically by exposure to heat.

Ví dụ

The artist is vitrifying sand to create unique glass sculptures.

Nghệ sĩ đang làm kính từ cát để tạo ra tác phẩm độc đáo.

They are not vitrifying plastic in their recycling process.

Họ không làm kính từ nhựa trong quy trình tái chế.

Are you vitrifying materials for the community art project this weekend?

Bạn có đang làm kính từ vật liệu cho dự án nghệ thuật cộng đồng cuối tuần này không?

Dạng động từ của Vitrifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vitrify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vitrified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vitrified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vitrifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vitrifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vitrifying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vitrifying

Không có idiom phù hợp