Bản dịch của từ Vitrifying trong tiếng Việt
Vitrifying
Verb
Vitrifying (Verb)
Ví dụ
The artist is vitrifying sand to create unique glass sculptures.
Nghệ sĩ đang làm kính từ cát để tạo ra tác phẩm độc đáo.
They are not vitrifying plastic in their recycling process.
Họ không làm kính từ nhựa trong quy trình tái chế.
Are you vitrifying materials for the community art project this weekend?
Bạn có đang làm kính từ vật liệu cho dự án nghệ thuật cộng đồng cuối tuần này không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vitrifying
Không có idiom phù hợp