Bản dịch của từ Exposure trong tiếng Việt

Exposure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exposure(Noun)

ɪkˈspəʊ.ʒər
ɪkˈspoʊ.ʒɚ
01

Sự tiếp xúc, việc bị phơi bày.

The exposure, the exposure.

Ví dụ
02

Tình trạng không được bảo vệ khỏi những điều có hại.

The state of having no protection from something harmful.

Ví dụ
03

Sự tiết lộ điều gì đó bí mật, đặc biệt là điều gì đó đáng xấu hổ hoặc gây tổn hại.

The revelation of something secret, especially something embarrassing or damaging.

Ví dụ
04

Hành động phơi phim ảnh ra ánh sáng.

The action of exposing a photographic film to light.

Ví dụ
05

Hướng mà tòa nhà phải đối mặt; một triển vọng.

The direction in which a building faces; an outlook.

Ví dụ

Dạng danh từ của Exposure (Noun)

SingularPlural

Exposure

Exposures

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ