Bản dịch của từ Exposure trong tiếng Việt
Exposure
Exposure (Noun)
Sự tiếp xúc, việc bị phơi bày.
The exposure, the exposure.
Social media exposure led to increased brand awareness.
Sự xuất hiện trên mạng xã hội đã giúp nâng cao nhận thức về thương hiệu.
Her exposure to diverse cultures enriched her social interactions.
Việc cô tiếp xúc với các nền văn hóa đa dạng đã làm phong phú thêm các tương tác xã hội của cô.
The event's exposure on social platforms attracted a large audience.
Sự xuất hiện của sự kiện trên các nền tảng xã hội đã thu hút một lượng lớn khán giả.
Tình trạng không được bảo vệ khỏi những điều có hại.
The state of having no protection from something harmful.
Children's exposure to social media should be monitored by parents.
Sự tiếp xúc của trẻ với mạng xã hội cần được theo dõi bởi phụ huynh.
Increased exposure to online scams is a concern in the digital age.
Sự tăng cường tiếp xúc với lừa đảo trực tuyến là một vấn đề trong thời đại số.
The negative effects of social media exposure on mental health are evident.
Những tác động tiêu cực của việc tiếp xúc với mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần là rõ ràng.
Sự tiết lộ điều gì đó bí mật, đặc biệt là điều gì đó đáng xấu hổ hoặc gây tổn hại.
The revelation of something secret, especially something embarrassing or damaging.
The celebrity's exposure of his scandal shocked the public.
Sự phơi bày về vụ scandal của ngôi sao gây sốc cho công chúng.
The politician faced media exposure after the corruption allegations surfaced.
Chính trị gia phải đối mặt với sự phơi bày trên truyền thông sau khi các cáo buộc tham nhũng nổi lên.
The company's exposure of unethical practices led to a public backlash.
Sự phơi bày về các hành vi không đạo đức của công ty dẫn đến sự phản đối của công chúng.
Hành động phơi phim ảnh ra ánh sáng.
The action of exposing a photographic film to light.
Her photography class taught her about exposure in film development.
Lớp học nhiếp ảnh của cô ấy dạy về sự tiếp xúc trong việc phát triển film.
The exhibition showcased the different levels of exposure in art.
Triển lãm trưng bày các cấp độ khác nhau về sự tiếp xúc trong nghệ thuật.
The photographer adjusted the exposure settings on the camera for better lighting.
Nhiếp ảnh gia điều chỉnh cài đặt về sự tiếp xúc trên máy ảnh để có ánh sáng tốt hơn.
The house has a south-facing exposure, allowing plenty of sunlight.
Ngôi nhà có hướng ra phía nam, cho phép nhiều ánh nắng mặt trời.
The apartment's exposure to the park provides a beautiful view.
Sự tiếp xúc của căn hộ với công viên tạo ra một cảnh đẹp.
The building's northern exposure means it gets less direct sunlight.
Hướng bắc của tòa nhà có nghĩa là nó nhận ít ánh nắng trực tiếp hơn.
Dạng danh từ của Exposure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exposure | Exposures |
Kết hợp từ của Exposure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Excessive exposure Sự tiếp xúc quá mức | Excessive exposure to social media can lead to anxiety and stress. Tiếp xúc quá mức với truyền thông xã hội có thể dẫn đến lo âu và căng thẳng. |
Increased exposure Tăng cường tiếp xúc | Increased exposure on social media can boost brand awareness. Sự phơi bày nhiều hơn trên mạng xã hội có thể tăng cường nhận thức thương hiệu. |
Repeated exposure Tiếp xúc lặp lại | Repeated exposure to social media can impact mental health negatively. Sự tiếp xúc lặp đi lặp lại với truyền thông xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần. |
Media exposure Tiếp xúc truyền thông | Media exposure can influence social behavior among teenagers. Sự phơi bày truyền thông có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội của thiếu niên. |
Television exposure Phơi bày trên truyền hình | Television exposure can influence social behavior among teenagers. Sự phơi sáng trên truyền hình có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội của thanh thiếu niên. |
Họ từ
Từ "exposure" có nghĩa là sự tiếp xúc hoặc sự lộ ra, thường chỉ việc ai đó hoặc cái gì đó bị phơi bày trước các yếu tố bên ngoài. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như trong y học (đề cập đến sự tiếp xúc với bệnh tật) hoặc trong nhiếp ảnh (phơi sáng hình ảnh). Ở cả Anh và Mỹ, cách viết và phát âm đều giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào từng vùng văn hóa và lĩnh vực.
Từ "exposure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exponere", nghĩa là "đặt ra" hay "trình bày". Trong tiếng Latin, "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", và "ponere" là "đặt". Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian, từ cách nói về việc phơi bày điều gì đó đến việc tiếp xúc, đặc biệt trong ngữ cảnh văn học và khoa học. Ý nghĩa hiện tại của nó thường chỉ việc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, như môi trường, thông tin hoặc trải nghiệm, phản ánh tính chất của sự trình bày và tiếp xúc ban đầu.
Từ "exposure" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề về môi trường, sự phát triển cá nhân và y tế. Trong bối cảnh khác, "exposure" thường được sử dụng khi thảo luận về sự tiếp xúc với các yếu tố môi trường, rủi ro tài chính, hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến tâm lý học và giáo dục, phản ánh tầm quan trọng của việc tiếp cận thông tin và trải nghiệm mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp