Bản dịch của từ Exposure trong tiếng Việt
Exposure

Exposure(Noun)
Sự tiếp xúc, việc bị phơi bày.
The exposure, the exposure.
Tình trạng không được bảo vệ khỏi những điều có hại.
The state of having no protection from something harmful.
Sự tiết lộ điều gì đó bí mật, đặc biệt là điều gì đó đáng xấu hổ hoặc gây tổn hại.
The revelation of something secret, especially something embarrassing or damaging.
Hành động phơi phim ảnh ra ánh sáng.
The action of exposing a photographic film to light.
Dạng danh từ của Exposure (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Exposure | Exposures |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "exposure" có nghĩa là sự tiếp xúc hoặc sự lộ ra, thường chỉ việc ai đó hoặc cái gì đó bị phơi bày trước các yếu tố bên ngoài. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như trong y học (đề cập đến sự tiếp xúc với bệnh tật) hoặc trong nhiếp ảnh (phơi sáng hình ảnh). Ở cả Anh và Mỹ, cách viết và phát âm đều giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào từng vùng văn hóa và lĩnh vực.
Từ "exposure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exponere", nghĩa là "đặt ra" hay "trình bày". Trong tiếng Latin, "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", và "ponere" là "đặt". Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian, từ cách nói về việc phơi bày điều gì đó đến việc tiếp xúc, đặc biệt trong ngữ cảnh văn học và khoa học. Ý nghĩa hiện tại của nó thường chỉ việc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, như môi trường, thông tin hoặc trải nghiệm, phản ánh tính chất của sự trình bày và tiếp xúc ban đầu.
Từ "exposure" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề về môi trường, sự phát triển cá nhân và y tế. Trong bối cảnh khác, "exposure" thường được sử dụng khi thảo luận về sự tiếp xúc với các yếu tố môi trường, rủi ro tài chính, hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến tâm lý học và giáo dục, phản ánh tầm quan trọng của việc tiếp cận thông tin và trải nghiệm mới.
Họ từ
Từ "exposure" có nghĩa là sự tiếp xúc hoặc sự lộ ra, thường chỉ việc ai đó hoặc cái gì đó bị phơi bày trước các yếu tố bên ngoài. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như trong y học (đề cập đến sự tiếp xúc với bệnh tật) hoặc trong nhiếp ảnh (phơi sáng hình ảnh). Ở cả Anh và Mỹ, cách viết và phát âm đều giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào từng vùng văn hóa và lĩnh vực.
Từ "exposure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exponere", nghĩa là "đặt ra" hay "trình bày". Trong tiếng Latin, "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", và "ponere" là "đặt". Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian, từ cách nói về việc phơi bày điều gì đó đến việc tiếp xúc, đặc biệt trong ngữ cảnh văn học và khoa học. Ý nghĩa hiện tại của nó thường chỉ việc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, như môi trường, thông tin hoặc trải nghiệm, phản ánh tính chất của sự trình bày và tiếp xúc ban đầu.
Từ "exposure" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề về môi trường, sự phát triển cá nhân và y tế. Trong bối cảnh khác, "exposure" thường được sử dụng khi thảo luận về sự tiếp xúc với các yếu tố môi trường, rủi ro tài chính, hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến tâm lý học và giáo dục, phản ánh tầm quan trọng của việc tiếp cận thông tin và trải nghiệm mới.
