Bản dịch của từ Exposure trong tiếng Việt

Exposure

Noun [U/C]

Exposure (Noun)

ɪkˈspəʊ.ʒər
ɪkˈspoʊ.ʒɚ
01

Sự tiếp xúc, việc bị phơi bày.

The exposure, the exposure.

Ví dụ

Social media exposure led to increased brand awareness.

Sự xuất hiện trên mạng xã hội đã giúp nâng cao nhận thức về thương hiệu.

Her exposure to diverse cultures enriched her social interactions.

Việc cô tiếp xúc với các nền văn hóa đa dạng đã làm phong phú thêm các tương tác xã hội của cô.

The event's exposure on social platforms attracted a large audience.

Sự xuất hiện của sự kiện trên các nền tảng xã hội đã thu hút một lượng lớn khán giả.

02

Tình trạng không được bảo vệ khỏi những điều có hại.

The state of having no protection from something harmful.

Ví dụ

Children's exposure to social media should be monitored by parents.

Sự tiếp xúc của trẻ với mạng xã hội cần được theo dõi bởi phụ huynh.

Increased exposure to online scams is a concern in the digital age.

Sự tăng cường tiếp xúc với lừa đảo trực tuyến là một vấn đề trong thời đại số.

The negative effects of social media exposure on mental health are evident.

Những tác động tiêu cực của việc tiếp xúc với mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần là rõ ràng.

03

Sự tiết lộ điều gì đó bí mật, đặc biệt là điều gì đó đáng xấu hổ hoặc gây tổn hại.

The revelation of something secret, especially something embarrassing or damaging.

Ví dụ

The celebrity's exposure of his scandal shocked the public.

Sự phơi bày về vụ scandal của ngôi sao gây sốc cho công chúng.

The politician faced media exposure after the corruption allegations surfaced.

Chính trị gia phải đối mặt với sự phơi bày trên truyền thông sau khi các cáo buộc tham nhũng nổi lên.

The company's exposure of unethical practices led to a public backlash.

Sự phơi bày về các hành vi không đạo đức của công ty dẫn đến sự phản đối của công chúng.

04

Hành động phơi phim ảnh ra ánh sáng.

The action of exposing a photographic film to light.

Ví dụ

Her photography class taught her about exposure in film development.

Lớp học nhiếp ảnh của cô ấy dạy về sự tiếp xúc trong việc phát triển film.

The exhibition showcased the different levels of exposure in art.

Triển lãm trưng bày các cấp độ khác nhau về sự tiếp xúc trong nghệ thuật.

The photographer adjusted the exposure settings on the camera for better lighting.

Nhiếp ảnh gia điều chỉnh cài đặt về sự tiếp xúc trên máy ảnh để có ánh sáng tốt hơn.

05

Hướng mà tòa nhà phải đối mặt; một triển vọng.

The direction in which a building faces; an outlook.

Ví dụ

The house has a south-facing exposure, allowing plenty of sunlight.

Ngôi nhà có hướng ra phía nam, cho phép nhiều ánh nắng mặt trời.

The apartment's exposure to the park provides a beautiful view.

Sự tiếp xúc của căn hộ với công viên tạo ra một cảnh đẹp.

The building's northern exposure means it gets less direct sunlight.

Hướng bắc của tòa nhà có nghĩa là nó nhận ít ánh nắng trực tiếp hơn.

Dạng danh từ của Exposure (Noun)

SingularPlural

Exposure

Exposures

Kết hợp từ của Exposure (Noun)

CollocationVí dụ

Excessive exposure

Sự tiếp xúc quá mức

Excessive exposure to social media can lead to anxiety and stress.

Tiếp xúc quá mức với truyền thông xã hội có thể dẫn đến lo âu và căng thẳng.

Increased exposure

Tăng cường tiếp xúc

Increased exposure on social media can boost brand awareness.

Sự phơi bày nhiều hơn trên mạng xã hội có thể tăng cường nhận thức thương hiệu.

Repeated exposure

Tiếp xúc lặp lại

Repeated exposure to social media can impact mental health negatively.

Sự tiếp xúc lặp đi lặp lại với truyền thông xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

Media exposure

Tiếp xúc truyền thông

Media exposure can influence social behavior among teenagers.

Sự phơi bày truyền thông có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội của thiếu niên.

Television exposure

Phơi bày trên truyền hình

Television exposure can influence social behavior among teenagers.

Sự phơi sáng trên truyền hình có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội của thanh thiếu niên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exposure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Media
[...] Also, frequent to negative news can distort readers' perception of reality [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Media
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] First, frequent to the same images and phrases imprints the messages being communicated in an advertisement in people's minds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] This can lead to greater for athletes and teams, enabling them to reach a broader audience [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] That is to say, more television for female players will lead to major deals with endorsers and higher salaries in the future through advertising contracts [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Exposure

Không có idiom phù hợp