Bản dịch của từ Revelation trong tiếng Việt
Revelation
Revelation (Noun)
Sự tiết lộ thiêng liêng hoặc siêu nhiên cho con người về điều gì đó liên quan đến sự tồn tại của con người.
The divine or supernatural disclosure to humans of something relating to human existence.
The revelation of the truth about the government shocked the citizens.
Sự phát hiện sự thật về chính phủ làm cho công dân bàng hoàng.
The revelation of corruption in the company led to its downfall.
Sự phát hiện tham nhũng trong công ty dẫn đến sụp đổ của nó.
The revelation of the scandal caused chaos in the community.
Sự phát hiện về vụ bê bối gây ra hỗn loạn trong cộng đồng.
Một sự thật đáng ngạc nhiên và chưa từng được biết đến đã được tiết lộ cho người khác.
A surprising and previously unknown fact that has been disclosed to others.
The revelation of his secret shocked everyone in the community.
Sự phát hiện về bí mật của anh ấy khiến mọi người trong cộng đồng bất ngờ.
The revelation about the corruption scandal spread quickly on social media.
Sự phát hiện về vụ bê bối tham nhũng lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội.
Her revelation of the truth brought clarity to the situation.
Sự phát hiện của cô ấy về sự thật mang đến sự rõ ràng cho tình hình.
Dạng danh từ của Revelation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Revelation | Revelations |
Kết hợp từ của Revelation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shock revelation Sự phơi bày gây sốc | The celebrity scandal was a shock revelation to the public. Vụ scandal của ngôi sao là một sự phát hiện gây sốc đối với công chúng. |
Sensational revelation Phát hiện gây sốt | The social media platform made a sensational revelation about data breaches. Nền tảng truyền thông xã hội đã tiết lộ gây sốc về việc vi phạm dữ liệu. |
Personal revelation Tự sự thật | Her personal revelation led to a change in social behavior. Sự sáng tỏ cá nhân của cô ấy dẫn đến thay đổi hành vi xã hội. |
Shocking revelation Điều khám phá gây sốc | The shocking revelation about the charity scandal shocked everyone. Sự phát hiện gây sốc về vụ scandal từ thiện đã làm cho mọi người bị sốc. |
Startling revelation Phát hiện đáng ngạc nhiên | The shocking revelation about social media usage alarmed everyone. Sự phát hiện gây sốc về việc sử dụng mạng xã hội đã làm bất kỳ ai cũng lo lắng. |
Họ từ
"Revelation" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "revelare", có nghĩa là tiết lộ hoặc bộc lộ sự thật. Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường chỉ sự tiết lộ của Thiên Chúa đến con người. Hai phiên bản tiếng Anh, Anh và Mỹ, sử dụng từ này giống nhau về nghĩa và hình thức, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Ở Mỹ, âm "revelation" thường được phát âm rõ hơn, trong khi người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "revelation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revelatio", xuất phát từ động từ "revelare", nghĩa là "hở ra" hay "tiết lộ". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tiết lộ các chân lý tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo, nơi mô tả các thông điệp từ Thiên Chúa. Ý nghĩa hiện nay của từ này mở rộng ra khỏi phạm vi tôn giáo, diễn tả những hiểu biết, phát hiện bất ngờ hay sự sáng tỏ quan trọng trong các lĩnh vực khác, như triết học hoặc khoa học.
Từ "revelation" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các bối cảnh học thuật hoặc tôn giáo thường dùng thuật ngữ này. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng ít hơn nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tri thức, khám phá hoặc phát hiện. Trong ngữ cảnh chung, "revelation" thường được sử dụng để chỉ sự tiết lộ thông tin quan trọng hoặc sự nhận thức mới mẻ, thường liên quan đến văn hóa, tâm linh hoặc khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp