Bản dịch của từ Revelation trong tiếng Việt

Revelation

Noun [U/C]

Revelation (Noun)

ɹˌɛvəlˈeiʃn̩
ɹˌɛvəlˈeiʃn̩
01

Sự tiết lộ thiêng liêng hoặc siêu nhiên cho con người về điều gì đó liên quan đến sự tồn tại của con người.

The divine or supernatural disclosure to humans of something relating to human existence.

Ví dụ

The revelation of the truth about the government shocked the citizens.

Sự phát hiện sự thật về chính phủ làm cho công dân bàng hoàng.

The revelation of corruption in the company led to its downfall.

Sự phát hiện tham nhũng trong công ty dẫn đến sụp đổ của nó.

The revelation of the scandal caused chaos in the community.

Sự phát hiện về vụ bê bối gây ra hỗn loạn trong cộng đồng.

02

Một sự thật đáng ngạc nhiên và chưa từng được biết đến đã được tiết lộ cho người khác.

A surprising and previously unknown fact that has been disclosed to others.

Ví dụ

The revelation of his secret shocked everyone in the community.

Sự phát hiện về bí mật của anh ấy khiến mọi người trong cộng đồng bất ngờ.

The revelation about the corruption scandal spread quickly on social media.

Sự phát hiện về vụ bê bối tham nhũng lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội.

Her revelation of the truth brought clarity to the situation.

Sự phát hiện của cô ấy về sự thật mang đến sự rõ ràng cho tình hình.

Dạng danh từ của Revelation (Noun)

SingularPlural

Revelation

Revelations

Kết hợp từ của Revelation (Noun)

CollocationVí dụ

Shock revelation

Sự phơi bày gây sốc

The celebrity scandal was a shock revelation to the public.

Vụ scandal của ngôi sao là một sự phát hiện gây sốc đối với công chúng.

Sensational revelation

Phát hiện gây sốt

The social media platform made a sensational revelation about data breaches.

Nền tảng truyền thông xã hội đã tiết lộ gây sốc về việc vi phạm dữ liệu.

Personal revelation

Tự sự thật

Her personal revelation led to a change in social behavior.

Sự sáng tỏ cá nhân của cô ấy dẫn đến thay đổi hành vi xã hội.

Shocking revelation

Điều khám phá gây sốc

The shocking revelation about the charity scandal shocked everyone.

Sự phát hiện gây sốc về vụ scandal từ thiện đã làm cho mọi người bị sốc.

Startling revelation

Phát hiện đáng ngạc nhiên

The shocking revelation about social media usage alarmed everyone.

Sự phát hiện gây sốc về việc sử dụng mạng xã hội đã làm bất kỳ ai cũng lo lắng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Revelation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revelation

Không có idiom phù hợp