Bản dịch của từ Revelation trong tiếng Việt
Revelation
Noun [U/C]

Revelation(Noun)
rˌɛvɪlˈeɪʃən
ˌrɛvəˈɫeɪʃən
01
Hành động tiết lộ hoặc công khai một điều gì đó
The act of revealing or disclosing something
Ví dụ
02
Một sự thật gây bất ngờ và trước đây chưa từng được biết đến, đặc biệt là khi nó được tiết lộ một cách kịch tính.
A surprising and previously unknown fact especially one that is made known in a dramatic way
Ví dụ
03
Trong bối cảnh tôn giáo, đó là sự tiết lộ thiêng liêng hoặc siêu nhiên cho con người về một điều gì đó liên quan đến sự tồn tại của nhân loại hoặc thế giới.
In religious contexts a divine or supernatural disclosure to humans of something relating to human existence or the world
Ví dụ
