Bản dịch của từ Revealing trong tiếng Việt

Revealing

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revealing(Adjective)

ɹivˈilɪŋ
ɹɪvˈilɪŋ
01

Về quần áo: cho phép người ta nhìn thấy nhiều hơn bình thường.

Of clothing allowing more than is usual to be seen.

Ví dụ
02

Nhiều thông tin.

Informative.

Ví dụ

Dạng tính từ của Revealing (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Revealing

Đang tiết lộ

More revealing

Tiết lộ thêm

Most revealing

Tiết lộ nhiều nhất

Revealing(Verb)

ɹivˈilɪŋ
ɹɪvˈilɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tiết lộ.

Present participle and gerund of reveal.

Ví dụ

Dạng động từ của Revealing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reveal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revealed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revealed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reveals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Revealing

Revealing(Noun)

ɹivˈilɪŋ
ɹɪvˈilɪŋ
01

Một cái gì đó được tiết lộ; một sự mặc khải.

Something revealed a revelation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ