Bản dịch của từ Revealing trong tiếng Việt
Revealing

Revealing(Adjective)
Nhiều thông tin.
Dạng tính từ của Revealing (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Revealing Đang tiết lộ | More revealing Tiết lộ thêm | Most revealing Tiết lộ nhiều nhất |
Revealing(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tiết lộ.
Present participle and gerund of reveal.
Dạng động từ của Revealing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reveal |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revealed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revealed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reveals |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revealing |
Revealing(Noun)
Một cái gì đó được tiết lộ; một sự mặc khải.
Something revealed a revelation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "revealing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm lộ ra, tiết lộ hoặc cho thấy điều gì đó mà trước đây không rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau đôi chút về ngữ cảnh. Ví dụ, "revealing" có thể được dùng để mô tả một bộ trang phục hoặc hành động, cho thấy sự kín đáo hoặc thiếu sự che chắn. Phiên âm và cách phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "revealing" xuất phát từ tiếng Latin "revelare", có nghĩa là "vạch trần" hoặc "tiết lộ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm sáng tỏ điều gì đó ẩn giấu hoặc bí ẩn. Kể từ thế kỷ 15, "revealing" đã trở thành một tính từ mô tả những điều có khả năng tiết lộ hoặc phơi bày, liên quan đến việc làm rõ hoặc minh họa, phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "revealing" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần mô tả hoặc phân tích các hiện tượng xã hội, tâm lý hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như báo chí, tâm lý học và điện ảnh, ám chỉ việc tiết lộ thông tin quan trọng hoặc sự thật ẩn giấu. Sự phát triển của từ này gắn liền với các tình huống cần khám phá và diễn giải tính chất sâu sắc của con người và sự vật.
Họ từ
Từ "revealing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm lộ ra, tiết lộ hoặc cho thấy điều gì đó mà trước đây không rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau đôi chút về ngữ cảnh. Ví dụ, "revealing" có thể được dùng để mô tả một bộ trang phục hoặc hành động, cho thấy sự kín đáo hoặc thiếu sự che chắn. Phiên âm và cách phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "revealing" xuất phát từ tiếng Latin "revelare", có nghĩa là "vạch trần" hoặc "tiết lộ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm sáng tỏ điều gì đó ẩn giấu hoặc bí ẩn. Kể từ thế kỷ 15, "revealing" đã trở thành một tính từ mô tả những điều có khả năng tiết lộ hoặc phơi bày, liên quan đến việc làm rõ hoặc minh họa, phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "revealing" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần mô tả hoặc phân tích các hiện tượng xã hội, tâm lý hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như báo chí, tâm lý học và điện ảnh, ám chỉ việc tiết lộ thông tin quan trọng hoặc sự thật ẩn giấu. Sự phát triển của từ này gắn liền với các tình huống cần khám phá và diễn giải tính chất sâu sắc của con người và sự vật.
