Bản dịch của từ Revealing trong tiếng Việt
Revealing
Revealing (Adjective)
Her revealing dress caused a stir at the party.
Chiếc váy hở hang của cô ấy gây xôn xao tại bữa tiệc.
Wearing revealing outfits is not appropriate for conservative events.
Mặc trang phục hở hang không phù hợp cho các sự kiện truyền thống.
Is it considered revealing to wear a sleeveless top in this culture?
Việc mặc áo cánh dơi có tính hở hang trong văn hóa này không?
Nhiều thông tin.
Her revealing speech captivated the audience.
Bài phát biểu tiết lộ của cô ấy cuốn hút khán giả.
Avoid revealing personal information to strangers online.
Tránh tiết lộ thông tin cá nhân cho người lạ trên mạng.
Is it appropriate to wear revealing clothes to a job interview?
Có phù hợp khi mặc quần áo tiết lộ trong buổi phỏng vấn việc làm không?
Dạng tính từ của Revealing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Revealing Đang tiết lộ | More revealing Tiết lộ thêm | Most revealing Tiết lộ nhiều nhất |
Kết hợp từ của Revealing (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very revealing Rất tiết lộ | Her essay was very revealing about the social issues in the city. Bài tiểu luận của cô ấy rất tiết lộ về các vấn đề xã hội trong thành phố. |
Particularly revealing Đặc biệt tiết lộ | Her social media posts were particularly revealing about her personal life. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất tiết lộ về cuộc sống cá nhân của cô ấy. |
Extremely revealing Rất tiết lộ | Her outfit was extremely revealing, attracting unwanted attention. Bộ trang phục của cô ấy rất táo bạo, thu hút sự chú ý không mong muốn. |
Fairly revealing Khá sáng tỏ | Her fairly revealing outfit caught everyone's attention at the party. Bộ trang phục khá hở hang của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc. |
Highly revealing Rất tiết lộ | His highly revealing essay sparked a debate among social scientists. Bài tiểu luận rất tiết lộ của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận giữa các nhà khoa học xã hội. |
Revealing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tiết lộ.
Present participle and gerund of reveal.
She is revealing her new project at the social event.
Cô ấy đang tiết lộ dự án mới của mình tại sự kiện xã hội.
The documentary is revealing the impact of social media on youth.
Bộ phim tài liệu đang tiết lộ tác động của truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên.
The interview is revealing insights into social issues in the community.
Cuộc phỏng vấn đang tiết lộ cái nhìn sâu sắc về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Dạng động từ của Revealing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reveal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reveals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revealing |
Revealing (Noun)
Một cái gì đó được tiết lộ; một sự mặc khải.
Something revealed a revelation.
Her revealing of the truth shocked everyone at the party.
Sự tiết lộ của cô ấy gây sốc cho mọi người tại bữa tiệc.
The revealing of his criminal record hurt his chances for employment.
Sự tiết lộ về hồ sơ tư pháp của anh ấy làm tổn thương cơ hội việc làm của anh ấy.
Was the revealing of the scandal intentional or accidental?
Việc tiết lộ về vụ bê bối có cố ý hay ngẫu nhiên không?
Họ từ
Từ "revealing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm lộ ra, tiết lộ hoặc cho thấy điều gì đó mà trước đây không rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau đôi chút về ngữ cảnh. Ví dụ, "revealing" có thể được dùng để mô tả một bộ trang phục hoặc hành động, cho thấy sự kín đáo hoặc thiếu sự che chắn. Phiên âm và cách phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "revealing" xuất phát từ tiếng Latin "revelare", có nghĩa là "vạch trần" hoặc "tiết lộ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm sáng tỏ điều gì đó ẩn giấu hoặc bí ẩn. Kể từ thế kỷ 15, "revealing" đã trở thành một tính từ mô tả những điều có khả năng tiết lộ hoặc phơi bày, liên quan đến việc làm rõ hoặc minh họa, phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "revealing" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần mô tả hoặc phân tích các hiện tượng xã hội, tâm lý hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như báo chí, tâm lý học và điện ảnh, ám chỉ việc tiết lộ thông tin quan trọng hoặc sự thật ẩn giấu. Sự phát triển của từ này gắn liền với các tình huống cần khám phá và diễn giải tính chất sâu sắc của con người và sự vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp