Bản dịch của từ Clothing trong tiếng Việt

Clothing

Noun [U]

Clothing (Noun Uncountable)

ˈkləʊ.ðɪŋ
ˈkloʊ.ðɪŋ
01

Trang phục.

Skin.

Ví dụ

Wearing proper clothing is essential for social events.

Mặc quần áo phù hợp là điều cần thiết cho các sự kiện xã hội.

The clothing we choose reflects our social status.

Trang phục chúng ta chọn phản ánh địa vị xã hội của chúng ta.

Choosing appropriate clothing can make a good impression.

Việc chọn quần áo phù hợp có thể tạo ấn tượng tốt.

Kết hợp từ của Clothing (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

A change of clothing

Sự thay đổi trang phục

A change of clothing can boost your confidence in interviews.

Một sự thay đổi trang phục có thể tăng cường sự tự tin của bạn trong các cuộc phỏng vấn.

Set of clothing

Bộ quần áo

She bought a new set of clothing for the job interview.

Cô ấy đã mua một bộ quần áo mới cho cuộc phỏng vấn công việc.

Item of clothing

Quần áo

A suit is an important item of clothing for interviews.

Một bộ vest là một mặt hàng quần áo quan trọng cho phỏng vấn.

Piece of clothing

Một mảnh trang phục

This piece of clothing is fashionable for job interviews.

Mảnh vải này thời trang cho phỏng vấn công việc.

Article of clothing

Bộ quần áo

A dress is a type of article of clothing.

Một chiếc váy là một loại trang phục.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clothing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] In addition, drying takes so much time on these humid and damp days [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While he definitely has the best looking in our class, some fashion choices are questionable [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I am now working as a digital marketing manager in a local brand [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The given diagrams illustrate the life cycle of a silkworm and the process involved in transforming its cocoon into silk [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Clothing

ə wˈʊlf ɨn ʃˈips klˈoʊðɨŋ

Miệng nam mô bụng một bồ dao găm

A dangerous person pretending to be harmless.

She seems friendly, but she's a wolf in sheep's clothing.

Cô ấy dường như thân thiện, nhưng cô ấy là sói trong lông cừu.