Bản dịch của từ Pretending trong tiếng Việt
Pretending
Pretending (Verb)
She was pretending to be happy during the party.
Cô ấy đã giả vờ vui vẻ trong buổi tiệc.
He is pretending to like the new restaurant to fit in.
Anh ấy đang giả vờ thích nhà hàng mới để hòa mình vào.
The children were pretending to be superheroes while playing.
Những đứa trẻ đã giả vờ là siêu anh hùng khi chơi.
Dạng động từ của Pretending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pretend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pretended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pretended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pretends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pretending |
Pretending (Adjective)
Tham gia vào một hoạt động giàu trí tưởng tượng hoặc giả vờ.
Engaging in an imaginative or pretense activity.
She was pretending to be a princess at the party.
Cô ấy đang giả vờ là công chúa tại bữa tiệc.
The children were pretending to be superheroes while playing.
Những đứa trẻ đang giả vờ là siêu anh hùng khi chơi.
He was caught pretending to be sick to skip school.
Anh ấy bị bắt giả vờ ốm để trốn học.
Họ từ
"T pretending" là từ gốc động từ "pretend", có nghĩa là giả vờ hoặc đóng giả để tạo ra một hình ảnh hoặc cảm giác không thực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính cách trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Tình huống sử dụng từ này phổ biến trong nghệ thuật, diễn xuất và giao tiếp xã hội.
Từ "pretending" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "praetendere", nghĩa là "đưa ra" hoặc "giả vờ". "Praetendere" là sự kết hợp giữa tiền tố "prae-" (trước) và động từ "tendere" (duỗi ra). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động giả tạo hoặc tạo ra một hình ảnh sai lệch về thực tế. Hiện nay, "pretending" thường chỉ hành động thể hiện một sự giả tạo hoặc giả vờ mà không phản ánh chân thật về bản thân hoặc tình huống.
Từ "pretending" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về giao tiếp, hành vi xã hội hoặc tâm lý. Ngoài ra, "pretending" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến diễn xuất, tâm lý học, hay văn chương để chỉ việc giả vờ hoặc tạo dựng hình ảnh không thực tế. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong ngữ cảnh nghệ thuật và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp