Bản dịch của từ Pretending trong tiếng Việt

Pretending

Verb Adjective

Pretending (Verb)

01

Cư xử như thể điều gì đó là đúng trong khi nó không phải vậy.

Behaving as if something is true when it is not.

Ví dụ

She was pretending to be happy during the party.

Cô ấy đã giả vờ vui vẻ trong buổi tiệc.

He is pretending to like the new restaurant to fit in.

Anh ấy đang giả vờ thích nhà hàng mới để hòa mình vào.

The children were pretending to be superheroes while playing.

Những đứa trẻ đã giả vờ là siêu anh hùng khi chơi.

Dạng động từ của Pretending (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pretend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pretended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pretended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pretends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pretending

Pretending (Adjective)

01

Tham gia vào một hoạt động giàu trí tưởng tượng hoặc giả vờ.

Engaging in an imaginative or pretense activity.

Ví dụ

She was pretending to be a princess at the party.

Cô ấy đang giả vờ là công chúa tại bữa tiệc.

The children were pretending to be superheroes while playing.

Những đứa trẻ đang giả vờ là siêu anh hùng khi chơi.

He was caught pretending to be sick to skip school.

Anh ấy bị bắt giả vờ ốm để trốn học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pretending cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Still there are some cases when they to take the advice to please others but then never follow it [...]Trích: Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Pretending

Không có idiom phù hợp