Bản dịch của từ Imaginative trong tiếng Việt

Imaginative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imaginative (Adjective)

ɪmˈædʒənətɪv
ɪmˈædʒənətɪv
01

Có hoặc thể hiện sự sáng tạo hoặc phát minh.

Having or showing creativity or inventiveness.

Ví dụ

Her imaginative solutions to social issues impressed everyone.

Cách giải quyết sáng tạo của cô ấy về vấn đề xã hội ấn tượng mọi người.

The imaginative art project sparked community engagement and creativity.

Dự án nghệ thuật sáng tạo đã khơi dậy sự tham gia và sáng tạo của cộng đồng.

The imaginative storytelling at the social event captivated the audience.

Câu chuyện sáng tạo tại sự kiện xã hội đã cuốn hút khán giả.

Dạng tính từ của Imaginative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Imaginative

Tưởng tượng

More imaginative

Giàu trí tưởng tượng hơn

Most imaginative

Giàu trí tưởng tượng nhất

Kết hợp từ của Imaginative (Adjective)

CollocationVí dụ

Very imaginative

Rất sáng tạo

Her social media posts are very imaginative and creative.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất sáng tạo và sáng tạo.

Extremely imaginative

Rất sáng tạo

Her social media posts are extremely imaginative.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất sáng tạo.

Particularly imaginative

Đặc biệt sáng tạo

Her social media posts are particularly imaginative and engaging.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất sáng tạo và hấp dẫn.

Wonderfully imaginative

Tưởng tượng tuyệt vời

Her wonderfully imaginative artwork captivated the entire community.

Bức tranh tưởng tượng tuyệt vời của cô ấy đã thu hút cả cộng đồng.

Highly imaginative

Rất sáng tạo

She created a highly imaginative campaign for the charity event.

Cô ấy đã tạo ra một chiến dịch rất sáng tạo cho sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imaginative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Reading stimulates people's brains more as they have to use their to visualize the characters and plot of the story, and this helps to further develop their thinking skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My younger sister, for instance, is incredibly and always comes up with innovative and groundbreaking ideas for her school projects [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
[...] Consequently, it is reasonable to say that reading books help children produce more responses compared to watching TV [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Watching TV, on the other hand, does little to enhance people's and language skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media

Idiom with Imaginative

Không có idiom phù hợp