Bản dịch của từ Imaginative trong tiếng Việt
Imaginative
Imaginative (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự sáng tạo hoặc phát minh.
Having or showing creativity or inventiveness.
Her imaginative solutions to social issues impressed everyone.
Cách giải quyết sáng tạo của cô ấy về vấn đề xã hội ấn tượng mọi người.
The imaginative art project sparked community engagement and creativity.
Dự án nghệ thuật sáng tạo đã khơi dậy sự tham gia và sáng tạo của cộng đồng.
The imaginative storytelling at the social event captivated the audience.
Câu chuyện sáng tạo tại sự kiện xã hội đã cuốn hút khán giả.
Dạng tính từ của Imaginative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Imaginative Tưởng tượng | More imaginative Giàu trí tưởng tượng hơn | Most imaginative Giàu trí tưởng tượng nhất |
Kết hợp từ của Imaginative (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very imaginative Rất sáng tạo | Her social media posts are very imaginative and creative. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất sáng tạo và sáng tạo. |
Extremely imaginative Rất sáng tạo | Her social media posts are extremely imaginative. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất sáng tạo. |
Particularly imaginative Đặc biệt sáng tạo | Her social media posts are particularly imaginative and engaging. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất sáng tạo và hấp dẫn. |
Wonderfully imaginative Tưởng tượng tuyệt vời | Her wonderfully imaginative artwork captivated the entire community. Bức tranh tưởng tượng tuyệt vời của cô ấy đã thu hút cả cộng đồng. |
Highly imaginative Rất sáng tạo | She created a highly imaginative campaign for the charity event. Cô ấy đã tạo ra một chiến dịch rất sáng tạo cho sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "imaginative" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa liên quan đến khả năng sáng tạo và sự phong phú trong trí tưởng tượng. Từ này được sử dụng để mô tả những người hoặc những sản phẩm có tính sáng tạo cao, thường gợi lên ý tưởng mới hoặc nguyên bản. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "imaginative" có hình thức viết giống nhau và được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh văn hoá khi áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "imaginative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imaginativus", xuất phát từ "imago" có nghĩa là hình ảnh, tưởng tượng. Trong tiếng Latin, "imaginatio" mang nghĩa là sự tưởng tượng hoặc sự hình dung. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 15, đại diện cho khả năng sáng tạo và tư duy độc đáo. Hiện nay, "imaginative" thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng hoặc sản phẩm nghệ thuật có tính sáng tạo, phản ánh khả năng vượt qua ranh giới của thực tại.
Từ "imaginative" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh được yêu cầu trình bày ý tưởng sáng tạo hoặc mô tả một tác phẩm nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả những ý tưởng, thiết kế hoặc phương pháp tiếp cận mới. Nó cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực giáo dục và nghệ thuật, nhằm nhấn mạnh khả năng tư duy sáng tạo của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp