Bản dịch của từ Creativity trong tiếng Việt

Creativity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creativity (Noun)

ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti
ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.t̬i
01

Sự sáng tạo.

Creation.

Ví dụ

Her creativity in organizing community events is impressive.

Sự sáng tạo của cô trong việc tổ chức các sự kiện cộng đồng thật ấn tượng.

The social project required a lot of creativity to succeed.

Dự án xã hội đòi hỏi rất nhiều sự sáng tạo để thành công.

Creativity plays a crucial role in fostering social connections.

Sáng tạo đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kết nối xã hội.