Bản dịch của từ Creativity trong tiếng Việt
Creativity
Creativity (Noun)
Sự sáng tạo.
Her creativity in organizing community events is impressive.
Sự sáng tạo của cô trong việc tổ chức các sự kiện cộng đồng thật ấn tượng.
The social project required a lot of creativity to succeed.
Dự án xã hội đòi hỏi rất nhiều sự sáng tạo để thành công.
Creativity plays a crucial role in fostering social connections.
Sáng tạo đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kết nối xã hội.
Việc sử dụng trí tưởng tượng hoặc ý tưởng độc đáo để tạo ra thứ gì đó; tính sáng tạo.
The use of imagination or original ideas to create something; inventiveness.
Creativity is essential in art and design industries.
Sáng tạo là cần thiết trong ngành nghệ thuật và thiết kế.
Encouraging creativity among students leads to innovative solutions.
Khuyến khích sự sáng tạo ở học sinh dẫn đến giải pháp đổi mới.
The company values creativity in problem-solving approaches.
Công ty đánh giá cao sự sáng tạo trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề.
Dạng danh từ của Creativity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Creativity | Creativities |
Kết hợp từ của Creativity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Musical creativity Sáng tạo âm nhạc | Musical creativity can bring people together through shared experiences. Sáng tạo âm nhạc có thể đưa mọi người lại gần nhau thông qua những trải nghiệm chung. |
Individual creativity Sáng tạo cá nhân | Her individual creativity shone through in the community art project. Sáng tạo cá nhân của cô ấy tỏa sáng trong dự án nghệ thuật cộng đồng. |
True creativity Sáng tạo thật sự | Her true creativity shone through her innovative social media campaigns. Sự sáng tạo thực sự của cô ấy ló rõ qua các chiến dịch truyền thông xã hội sáng tạo của cô ấy. |
Great creativity Sáng tạo tuyệt vời | Her great creativity in organizing charity events impressed everyone. Sự sáng tạo lớn của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện gây ấn tượng cho mọi người. |
Scientific creativity Sáng tạo khoa học | Scientific creativity leads to groundbreaking discoveries in society. Sáng tạo khoa học dẫn đến những phát hiện đột phá trong xã hội. |
Họ từ
Sáng tạo (creativity) là khả năng phát triển những ý tưởng mới và độc đáo, đồng thời liên kết các khái niệm hiện có theo những cách thức chưa từng có. Từ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, sự phát âm có thể thay đổi nhẹ, với trọng âm có thể được nhấn mạnh khác nhau giữa các vùng. Sáng tạo được coi là yếu tố thiết yếu trong nghệ thuật, khoa học và quản lý, khuyến khích sự đổi mới và giải pháp cho các vấn đề phức tạp.
Từ "creativity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "creare", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sáng tạo". Từ này đi vào tiếng Pháp cổ với hình thức "creativité", sau đó được chuyển sang tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20. Khái niệm sáng tạo không chỉ liên quan đến khả năng phát triển ý tưởng mới mà còn phản ánh sự đổi mới và khả năng giải quyết vấn đề trong nhiều lĩnh vực. Sự phát triển và ứng dụng của từ này ngày càng trở nên quan trọng trong khoa học, nghệ thuật và giáo dục hiện đại.
Từ "creativity" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà việc trình bày ý tưởng độc đáo và khả năng phân tích sâu sắc được đánh giá cao. Trong ngữ cảnh khác, "creativity" thường được sử dụng liên quan đến nghệ thuật, giáo dục và kinh doanh, thể hiện khả năng tư duy sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề hoặc phát triển sản phẩm mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp