Bản dịch của từ Creativity trong tiếng Việt

Creativity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creativity (Noun)

ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti
ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.t̬i
01

Sự sáng tạo.

Creation.

Ví dụ

Her creativity in organizing community events is impressive.

Sự sáng tạo của cô trong việc tổ chức các sự kiện cộng đồng thật ấn tượng.

The social project required a lot of creativity to succeed.

Dự án xã hội đòi hỏi rất nhiều sự sáng tạo để thành công.

Creativity plays a crucial role in fostering social connections.

Sáng tạo đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kết nối xã hội.

02

Việc sử dụng trí tưởng tượng hoặc ý tưởng độc đáo để tạo ra thứ gì đó; tính sáng tạo.

The use of imagination or original ideas to create something; inventiveness.

Ví dụ

Creativity is essential in art and design industries.

Sáng tạo là cần thiết trong ngành nghệ thuật và thiết kế.

Encouraging creativity among students leads to innovative solutions.

Khuyến khích sự sáng tạo ở học sinh dẫn đến giải pháp đổi mới.

The company values creativity in problem-solving approaches.

Công ty đánh giá cao sự sáng tạo trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề.

Dạng danh từ của Creativity (Noun)

SingularPlural

Creativity

Creativities

Kết hợp từ của Creativity (Noun)

CollocationVí dụ

Musical creativity

Sáng tạo âm nhạc

Musical creativity can bring people together through shared experiences.

Sáng tạo âm nhạc có thể đưa mọi người lại gần nhau thông qua những trải nghiệm chung.

Individual creativity

Sáng tạo cá nhân

Her individual creativity shone through in the community art project.

Sáng tạo cá nhân của cô ấy tỏa sáng trong dự án nghệ thuật cộng đồng.

True creativity

Sáng tạo thật sự

Her true creativity shone through her innovative social media campaigns.

Sự sáng tạo thực sự của cô ấy ló rõ qua các chiến dịch truyền thông xã hội sáng tạo của cô ấy.

Great creativity

Sáng tạo tuyệt vời

Her great creativity in organizing charity events impressed everyone.

Sự sáng tạo lớn của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện gây ấn tượng cho mọi người.

Scientific creativity

Sáng tạo khoa học

Scientific creativity leads to groundbreaking discoveries in society.

Sáng tạo khoa học dẫn đến những phát hiện đột phá trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Creativity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Moreover, films give me a chance to appreciate the diverse of filmmakers around the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Street artists use walls and public spaces as their canvas, showcasing how is deeply embedded in Vietnamese culture and society [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] However, the public still gives artists great attention because only through art, we can sharpen our arouse our feelings, and preserve our culture [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
[...] Benefits of watching television and playing games at a young age are that children's social skill, emotional skill and can be improved significantly, according to some research [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu

Idiom with Creativity

Không có idiom phù hợp