Bản dịch của từ Original trong tiếng Việt
Original
Original (Adjective)
Her original idea sparked a new trend in social media.
Ý tưởng ban đầu của cô ấy đã khơi mào một xu hướng mới trên mạng xã hội.
The original concept of community building was revolutionary at the time.
Khái niệm ban đầu về xây dựng cộng đồng đã mang tính đột phá vào thời điểm đó.
He is known for his original approach to solving social issues.
Anh ấy nổi tiếng với phong cách tiếp cận ban đầu trong việc giải quyết vấn đề xã hội.
Được tạo ra bởi cá nhân một nghệ sĩ, nhà văn, nhạc sĩ, v.v.; không phải là một bản sao.
Created personally by a particular artist, writer, musician, etc.; not a copy.
The original painting by Picasso is worth millions of dollars.
Bức tranh gốc của Picasso có giá triệu đô.
The original manuscript of the novel was carefully preserved.
Bản thảo gốc của cuốn tiểu thuyết được bảo quản cẩn thận.
The original song composed by John Lennon became a classic.
Bài hát gốc được sáng tác bởi John Lennon trở thành một tác phẩm kinh điển.
The original settlers built the first houses in the village.
Những người định cư ban đầu đã xây những căn nhà đầu tiên trong làng.
The original plan for the event was to have a barbecue.
Kế hoạch ban đầu cho sự kiện là tổ chức một buổi nướng thịt.
The original idea behind the project was to promote recycling.
Ý tưởng ban đầu của dự án là để thúc đẩy việc tái chế.
Dạng tính từ của Original (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Original Gốc | More original Bản gốc hơn | Most original Gốc nhất |
Kết hợp từ của Original (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely original Hoàn toàn mới lạ | The artist's work was completely original, not influenced by others. Công việc của nghệ sĩ hoàn toàn độc đáo, không bị ảnh hưởng bởi người khác. |
Extremely original Cực kỳ độc đáo | Her social media campaign was extremely original. Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy rất độc đáo. |
Fairly original Khá nguyên bản | Her social media posts are fairly original. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá sáng tạo. |
Startlingly original Độc đáo đáng kinh ngạc | Her social media campaign was startlingly original. Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy rất độc đáo. |
Very original Rất nguyên bản | Her idea for the project was very original. Ý tưởng của cô ấy cho dự án rất mới mẻ. |
Original (Noun)
She is known as the original in our group of friends.
Cô ấy được biết đến như là người kỳ lạ trong nhóm bạn của chúng tôi.
The original always surprises us with unique ideas and behaviors.
Người kỳ lạ luôn khiến chúng tôi ngạc nhiên bằng những ý tưởng và hành vi độc đáo.
Being the original, he stands out in the social gatherings.
Là người kỳ lạ, anh ta nổi bật trong các buổi tụ tập xã hội.
The original document was discovered in the archives.
Tài liệu gốc được phát hiện trong lưu trữ.
She is the original creator of the popular social media platform.
Cô ấy là người sáng tạo ban đầu của nền tảng truyền thông xã hội phổ biến.
The original idea sparked a revolution in social networking.
Ý tưởng gốc đã khơi nguồn cho một cuộc cách mạng trong mạng xã hội.
Dạng danh từ của Original (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Original | Originals |
Kết hợp từ của Original (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In the original Ban đầu | The picture looked better in the original. Bức tranh trông đẹp hơn trong bản gốc. |
Họ từ
Từ "original" trong tiếng Anh có nghĩa là "nguồn gốc", "vốn có", dùng để chỉ tính chất hoặc trạng thái của một vật, ý tưởng hay tác phẩm mà chưa bị sao chép hoặc bắt chước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này không khác biệt. Tuy nhiên, từ này còn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong nghệ thuật, văn học hoặc nghiên cứu, để nhấn mạnh sự độc đáo và tính xác thực.
Từ "original" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "originalis", được hình thành từ gốc từ "origo", nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "khởi đầu". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ cái mới mẻ, chưa bị sao chép. Sự phát triển của thuật ngữ này thể hiện sự nhấn mạnh đến yếu tố độc đáo và tinh khiết trong sáng tạo và ý tưởng, liên quan mật thiết đến khái niệm về tính gốc và nguồn gốc trong văn hóa và nghệ thuật.
Từ "original" xuất hiện với độ频删较高 trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi cần diễn đạt ý tưởng độc đáo và sáng tạo. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ tính nguyên bản, không bị sao chép hoặc làm giả, như trong nghệ thuật, văn học, hoặc sản phẩm thương mại. Sự ứng dụng của từ "original" thể hiện sự đánh giá cao về giá trị và chất lượng, thường liên quan đến việc thể hiện cá tính hoặc sự đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp