Bản dịch của từ Original trong tiếng Việt

Original

Adjective Noun [U/C]

Original (Adjective)

ɚˈɪdʒənl̩
əɹˈɪdʒənl̩
01

Không phụ thuộc vào ý tưởng của người khác; sáng tạo hoặc mới lạ.

Not dependent on other people's ideas; inventive or novel.

Ví dụ

Her original idea sparked a new trend in social media.

Ý tưởng ban đầu của cô ấy đã khơi mào một xu hướng mới trên mạng xã hội.

The original concept of community building was revolutionary at the time.

Khái niệm ban đầu về xây dựng cộng đồng đã mang tính đột phá vào thời điểm đó.

He is known for his original approach to solving social issues.

Anh ấy nổi tiếng với phong cách tiếp cận ban đầu trong việc giải quyết vấn đề xã hội.

02

Được tạo ra bởi cá nhân một nghệ sĩ, nhà văn, nhạc sĩ, v.v.; không phải là một bản sao.

Created personally by a particular artist, writer, musician, etc.; not a copy.

Ví dụ

The original painting by Picasso is worth millions of dollars.

Bức tranh gốc của Picasso có giá triệu đô.

The original manuscript of the novel was carefully preserved.

Bản thảo gốc của cuốn tiểu thuyết được bảo quản cẩn thận.

The original song composed by John Lennon became a classic.

Bài hát gốc được sáng tác bởi John Lennon trở thành một tác phẩm kinh điển.

03

Hiện tại hoặc tồn tại ngay từ đầu; đầu tiên hoặc sớm nhất.

Present or existing from the beginning; first or earliest.

Ví dụ

The original settlers built the first houses in the village.

Những người định cư ban đầu đã xây những căn nhà đầu tiên trong làng.

The original plan for the event was to have a barbecue.

Kế hoạch ban đầu cho sự kiện là tổ chức một buổi nướng thịt.

The original idea behind the project was to promote recycling.

Ý tưởng ban đầu của dự án là để thúc đẩy việc tái chế.

Dạng tính từ của Original (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Original

Gốc

More original

Bản gốc hơn

Most original

Gốc nhất

Kết hợp từ của Original (Adjective)

CollocationVí dụ

Completely original

Hoàn toàn mới lạ

The artist's work was completely original, not influenced by others.

Công việc của nghệ sĩ hoàn toàn độc đáo, không bị ảnh hưởng bởi người khác.

Extremely original

Cực kỳ độc đáo

Her social media campaign was extremely original.

Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy rất độc đáo.

Fairly original

Khá nguyên bản

Her social media posts are fairly original.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá sáng tạo.

Startlingly original

Độc đáo đáng kinh ngạc

Her social media campaign was startlingly original.

Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy rất độc đáo.

Very original

Rất nguyên bản

Her idea for the project was very original.

Ý tưởng của cô ấy cho dự án rất mới mẻ.

Original (Noun)

ɚˈɪdʒənl̩
əɹˈɪdʒənl̩
01

Một người lập dị hoặc khác thường.

An eccentric or unusual person.

Ví dụ

She is known as the original in our group of friends.

Cô ấy được biết đến như là người kỳ lạ trong nhóm bạn của chúng tôi.

The original always surprises us with unique ideas and behaviors.

Người kỳ lạ luôn khiến chúng tôi ngạc nhiên bằng những ý tưởng và hành vi độc đáo.

Being the original, he stands out in the social gatherings.

Là người kỳ lạ, anh ta nổi bật trong các buổi tụ tập xã hội.

02

Hình thức sớm nhất của một cái gì đó mà từ đó các bản sao có thể được tạo ra.

The earliest form of something, from which copies may be made.

Ví dụ

The original document was discovered in the archives.

Tài liệu gốc được phát hiện trong lưu trữ.

She is the original creator of the popular social media platform.

Cô ấy là người sáng tạo ban đầu của nền tảng truyền thông xã hội phổ biến.

The original idea sparked a revolution in social networking.

Ý tưởng gốc đã khơi nguồn cho một cuộc cách mạng trong mạng xã hội.

Dạng danh từ của Original (Noun)

SingularPlural

Original

Originals

Kết hợp từ của Original (Noun)

CollocationVí dụ

In the original

Ban đầu

The picture looked better in the original.

Bức tranh trông đẹp hơn trong bản gốc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Original cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] On the other hand, education serves as a remedy for the of crimes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Oh, this is tough, but I have to give writings the benefit of the doubt [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] Therefore, those young children would take pride in their and treasure the life they know as it is today [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] In terms of scientific research, expeditions into isolated areas may yield some useful discoveries about the of various species, including Homo sapiens [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021

Idiom with Original

Không có idiom phù hợp