Bản dịch của từ Authentic trong tiếng Việt
Authentic
Authentic (Adjective)
Đích thực; xác thực, đáng tin.
Authentic; authentic, trustworthy.
The authentic reviews on social media helped the restaurant gain popularity.
Những đánh giá xác thực trên mạng xã hội đã giúp nhà hàng trở nên nổi tiếng.
She wore an authentic traditional dress to the cultural festival.
Cô ấy mặc trang phục truyền thống đích thực đến lễ hội văn hóa.
The social media influencer's authentic personality attracted many followers.
Tính cách đích thực của người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã thu hút nhiều người theo dõi.
The authentic artifacts in the museum attract many visitors.
Các hiện vật chính thống ở bảo tàng thu hút nhiều khách tham quan.
Her authentic smile brightened up the community event.
Nụ cười chính thống của cô ấy làm sáng bừng sự kiện cộng đồng.
The authentic Vietnamese cuisine is famous worldwide for its flavors.
Ẩm thực Việt Nam chính thống nổi tiếng trên toàn thế giới với hương vị.
The authentic sound of the choir resonated in the church.
Âm thanh chân thực của dàn hợp xướng vang trong nhà thờ.
She wore an authentic vintage dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy cổ điển chân thực tại sự kiện xã hội.
The authentic artwork displayed at the gallery attracted many visitors.
Bức tranh chân thực được trưng bày tại phòng trưng bày thu hút nhiều khách tham quan.
Dạng tính từ của Authentic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Authentic Đã xác thực | More authentic Xác thực hơn | Most authentic Xác thực nhất |
Họ từ
Từ "authentic" được hiểu là "đích thực" hoặc "xác thực", thể hiện sự chính xác, trung thực hoặc sự thật của một đối tượng hay trải nghiệm nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cả về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ "authentic" thường phổ biến hơn trong các bối cảnh văn hóa, ẩm thực và nghệ thuật để mô tả cái gì đó giữ được bản sắc gốc hay truyền thống.
Từ "authentic" xuất phát từ tiếng Latin "authenticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "authentikos" nghĩa là "thực sự" hoặc "đích thực". Nguyên nghĩa này liên quan đến sự xác thực và tính nguyên bản. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả những tác phẩm nghệ thuật, tài liệu hay thông tin có nguồn gốc rõ ràng và đáng tin cậy. Hiện nay, "authentic" chỉ sự thật và tính nguyên bản, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa, thương mại và các mối quan hệ cá nhân.
Từ "authentic" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về văn hóa, ẩm thực và du lịch, nơi mà độ tin cậy và nguồn gốc của thông tin cũng như sản phẩm được nhấn mạnh. Trong giao tiếp hàng ngày, "authentic" cũng được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, sản phẩm hoặc tài liệu có tính chính xác và đáng tin cậy, thường trong bối cảnh thương mại hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp