Bản dịch của từ Authentic trong tiếng Việt

Authentic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Authentic (Adjective)

ɔːˈθen.tɪk
ɑːˈθen.t̬ɪk
01

Đích thực; xác thực, đáng tin.

Authentic; authentic, trustworthy.

Ví dụ

The authentic reviews on social media helped the restaurant gain popularity.

Những đánh giá xác thực trên mạng xã hội đã giúp nhà hàng trở nên nổi tiếng.

She wore an authentic traditional dress to the cultural festival.

Cô ấy mặc trang phục truyền thống đích thực đến lễ hội văn hóa.

The social media influencer's authentic personality attracted many followers.

Tính cách đích thực của người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã thu hút nhiều người theo dõi.

02

Có nguồn gốc rõ ràng và không phải là bản sao; chính hãng.

Of undisputed origin and not a copy; genuine.

Ví dụ

The authentic artifacts in the museum attract many visitors.

Các hiện vật chính thống ở bảo tàng thu hút nhiều khách tham quan.

Her authentic smile brightened up the community event.

Nụ cười chính thống của cô ấy làm sáng bừng sự kiện cộng đồng.

The authentic Vietnamese cuisine is famous worldwide for its flavors.

Ẩm thực Việt Nam chính thống nổi tiếng trên toàn thế giới với hương vị.

03

(của chế độ nhà thờ) chứa các nốt giữa nốt cuối cùng (nốt chính) và nốt cao hơn một quãng tám.

(of a church mode) containing notes between the final (the principal note) and the note an octave higher.

Ví dụ

The authentic sound of the choir resonated in the church.

Âm thanh chân thực của dàn hợp xướng vang trong nhà thờ.

She wore an authentic vintage dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy cổ điển chân thực tại sự kiện xã hội.

The authentic artwork displayed at the gallery attracted many visitors.

Bức tranh chân thực được trưng bày tại phòng trưng bày thu hút nhiều khách tham quan.

Dạng tính từ của Authentic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Authentic

Đã xác thực

More authentic

Xác thực hơn

Most authentic

Xác thực nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Authentic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] IELTS 6 Academic Student's Book with Answers with Audio: Practice Tests [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] IELTS 10 Academic Student's Book with Answers with Audio: Practice Tests [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] Interacting with locals and trying Italian dishes was a highlight of the trip [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Traditional restaurants offer local dishes, a cosy atmosphere, and a sense of heritage that resonates with older individuals [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio

Idiom with Authentic

Không có idiom phù hợp