Bản dịch của từ Note trong tiếng Việt
Note
Note (Noun)
She took a note of the important points during the lecture.
Cô ấy đã ghi lại những điểm quan trọng trong bài giảng.
He left a note on the kitchen table for his roommate.
Anh ấy để lại một tờ giấy ghi chú trên bàn bếp cho bạn cùng phòng của mình.
The meeting agenda included a note about the upcoming social event.
Chương trình cuộc họp bao gồm một ghi chú về sự kiện xã hội sắp tới.
She left a note on his desk reminding him of the meeting.
Cô để lại một tờ giấy trên bàn của anh ấy nhắc nhở anh ấy về cuộc họp.
He found a note from his friend in his jacket pocket.
Anh ấy tìm thấy một tờ giấy nhắn của bạn mình trong túi áo khoác.
The teacher wrote a note to the parents about the school trip.
Giáo viên đã viết một tờ giấy cho phụ huynh về chuyến đi của trường.
Một tờ tiền.
A banknote.
She handed a crumpled note to the cashier.
Cô đưa một tờ tiền nhàu nát cho nhân viên thu ngân.
The note was counterfeit, causing a commotion in the market.
Giấy bạc giả, gây náo loạn thị trường.
He found a note with a secret message hidden under his pillow.
Anh ta tìm thấy một tờ giấy bạc có thông điệp bí mật được giấu dưới gối của mình.
The note from the piano echoed through the room.
Nốt nhạc piano vang vọng khắp phòng.
Her singing voice hit a high note during the performance.
Giọng hát của cô ấy đạt đến nốt cao trong suốt buổi biểu diễn.
The musician played a beautiful note on the guitar.
Nhạc sĩ chơi một nốt nhạc tuyệt vời trên cây đàn guitar.
Một chất lượng hoặc giọng điệu cụ thể phản ánh hoặc thể hiện tâm trạng hoặc thái độ.
A particular quality or tone that reflects or expresses a mood or attitude.
The note of excitement in the room was palpable.
Có thể thấy rõ sự phấn khích trong phòng.
Her note of concern for her friend was evident in her voice.
Sự quan tâm của cô ấy dành cho bạn mình hiện rõ trong giọng nói của cô ấy.
The note of disappointment in his tone was unmistakable.
Sự thất vọng trong giọng điệu của anh ấy không thể nhầm lẫn.
Dạng danh từ của Note (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Note | Notes |
Kết hợp từ của Note (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Note enter somebody's voice Ghi chú giọng của ai đó | She noted the enter in his voice when he spoke about social issues. Cô ấy chú ý vào giọng điệu của anh ấy khi nói về các vấn đề xã hội. |
Roll of notes Cuộn tiền | He handed her a roll of notes as a gift. Anh đưa cho cô ấy một cuộn tiền làm quà. |
Wad of notes Một đống tiền | He handed her a wad of notes for the charity event. Anh đưa cho cô ấy một bó tiền cho sự kiện từ thiện. |
Bundle of notes Gói tiền mặt | He handed her a bundle of notes for charity donation. Anh ta đưa cho cô ấy một bó tiền cho việc từ thiện. |
Note (Verb)
Để ý hoặc đặc biệt chú ý đến (cái gì đó)
Notice or pay particular attention to (something)
She noted the increase in social media usage among teenagers.
Cô lưu ý sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.
He notes the importance of social interactions for mental health.
Anh ấy lưu ý tầm quan trọng của tương tác xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
The report notes a decline in face-to-face social interactions.
Báo cáo ghi nhận sự suy giảm trong tương tác xã hội trực diện.
She noted the important details in her social journal.
Cô ấy ghi chú những chi tiết quan trọng vào nhật ký xã hội của mình.
I always note down my social plans in my calendar.
Tôi luôn ghi lại các kế hoạch giao lưu xã hội của mình vào lịch của mình.
He noted the meeting time in the social group chat.
Anh ấy ghi chú thời gian họp trong cuộc trò chuyện nhóm xã hội.
Dạng động từ của Note (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Note |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Noted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Noted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Notes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Noting |
Kết hợp từ của Note (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
It must be noted that... Cần lưu ý rằng... | It must be noted that social interactions play a crucial role. Cần lưu ý rằng tương tác xã hội đóng vai trò quan trọng. |
It should be noted that... Cần lưu ý rằng... | It should be noted that social distancing is crucial during pandemics. Cần lưu ý rằng giữ khoảng cách xã hội rất quan trọng trong đại dịch. |
A point to note Một điểm cần lưu ý | A point to note is the importance of community engagement. Một điểm cần lưu ý là sự quan trọng của sự tương tác cộng đồng. |
Họ từ
Từ "note" có nghĩa chính là ghi chép hoặc chú thích, thường dùng để chỉ một ghi chú ngắn hoặc thông điệp ngắn gọn. Trong tiếng Anh Mỹ, "note" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và trong học thuật. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng có nghĩa tương tự nhưng đôi khi được mở rộng để chỉ các ghi chú tài chính hoặc nhạc. Phát âm của từ này giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "note" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nota", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "ghi chú". Trong tiếng Latin, nó thường được sử dụng để chỉ một ký hiệu hoặc điều gì đó đáng lưu ý. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "note", và cuối cùng vào tiếng Anh trong thế kỷ 14. Hiện nay, "note" thường được sử dụng để chỉ những ghi chú, thông điệp ngắn hoặc thông tin quan trọng cần được lưu giữ, thể hiện sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa đương thời.
Từ "note" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này thường được liên kết với việc ghi chú thông tin quan trọng. Trong Reading, "note" thường có mặt trong các văn bản mô tả, ghi chú hoặc tóm tắt. Trong Writing và Speaking, từ này được sử dụng khi thảo luận về thông tin cần nhấn mạnh hoặc giải thích. Ngoài ra, "note" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật như ghi chép tài liệu, hoặc ghi chú trong bài giảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp