Bản dịch của từ Note trong tiếng Việt

Note

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Note (Noun)

nˈoʊt
nˈoʊt
01

Một âm có cao độ xác định được tạo ra bởi một nhạc cụ hoặc giọng nói của con người.

A single tone of definite pitch made by a musical instrument or the human voice.

Ví dụ

The note from the piano echoed through the room.

Nốt nhạc piano vang vọng khắp phòng.

Her singing voice hit a high note during the performance.

Giọng hát của cô ấy đạt đến nốt cao trong suốt buổi biểu diễn.

The musician played a beautiful note on the guitar.

Nhạc sĩ chơi một nốt nhạc tuyệt vời trên cây đàn guitar.

02

Một chất lượng hoặc giọng điệu cụ thể phản ánh hoặc thể hiện tâm trạng hoặc thái độ.

A particular quality or tone that reflects or expresses a mood or attitude.

Ví dụ

The note of excitement in the room was palpable.

Có thể thấy rõ sự phấn khích trong phòng.

Her note of concern for her friend was evident in her voice.

Sự quan tâm của cô ấy dành cho bạn mình hiện rõ trong giọng nói của cô ấy.

The note of disappointment in his tone was unmistakable.

Sự thất vọng trong giọng điệu của anh ấy không thể nhầm lẫn.

03

Một bản ghi ngắn gọn về các điểm hoặc ý tưởng được viết ra để hỗ trợ trí nhớ.

A brief record of points or ideas written down as an aid to memory.

Ví dụ

She took a note of the important points during the lecture.

Cô ấy đã ghi lại những điểm quan trọng trong bài giảng.

He left a note on the kitchen table for his roommate.

Anh ấy để lại một tờ giấy ghi chú trên bàn bếp cho bạn cùng phòng của mình.

The meeting agenda included a note about the upcoming social event.

Chương trình cuộc họp bao gồm một ghi chú về sự kiện xã hội sắp tới.

04

Một lá thư hoặc tin nhắn ngắn thân mật.

A short informal letter or written message.

Ví dụ

She left a note on his desk reminding him of the meeting.

Cô để lại một tờ giấy trên bàn của anh ấy nhắc nhở anh ấy về cuộc họp.

He found a note from his friend in his jacket pocket.

Anh ấy tìm thấy một tờ giấy nhắn của bạn mình trong túi áo khoác.

The teacher wrote a note to the parents about the school trip.

Giáo viên đã viết một tờ giấy cho phụ huynh về chuyến đi của trường.

05

Một tờ tiền.

A banknote.

Ví dụ

She handed a crumpled note to the cashier.

Cô đưa một tờ tiền nhàu nát cho nhân viên thu ngân.

The note was counterfeit, causing a commotion in the market.

Giấy bạc giả, gây náo loạn thị trường.

He found a note with a secret message hidden under his pillow.

Anh ta tìm thấy một tờ giấy bạc có thông điệp bí mật được giấu dưới gối của mình.

Dạng danh từ của Note (Noun)

SingularPlural

Note

Notes

Kết hợp từ của Note (Noun)

CollocationVí dụ

Ransom note

Thư tống tiền

The police found a ransom note at the crime scene yesterday.

Cảnh sát tìm thấy một bức thư đòi tiền chuộc tại hiện trường vụ án hôm qua.

Biographical note

Lời tự sự

The biographical note on nelson mandela was very inspiring for students.

Ghi chú tiểu sử về nelson mandela rất truyền cảm hứng cho sinh viên.

Cover note

Thư kèm theo

The cover note explained the purpose of the community event in detail.

Lời ghi chú giải thích mục đích của sự kiện cộng đồng một cách chi tiết.

Quarter note

Nốt nhạc một phần tư

A quarter note lasts for one beat in music.

Một nốt nhạc tròn kéo dài một nhịp trong âm nhạc.

Musical note

Nốt nhạc

The musical note played beautifully at the community concert last weekend.

Nốt nhạc đã vang lên tuyệt đẹp tại buổi hòa nhạc cộng đồng cuối tuần trước.

Note (Verb)

nˈoʊt
nˈoʊt
01

Để ý hoặc đặc biệt chú ý đến (cái gì đó)

Notice or pay particular attention to (something)

Ví dụ

She noted the increase in social media usage among teenagers.

Cô lưu ý sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.

He notes the importance of social interactions for mental health.

Anh ấy lưu ý tầm quan trọng của tương tác xã hội đối với sức khỏe tâm thần.

The report notes a decline in face-to-face social interactions.

Báo cáo ghi nhận sự suy giảm trong tương tác xã hội trực diện.

02

Ghi lại (cái gì đó) bằng văn bản.

Record (something) in writing.

Ví dụ

She noted the important details in her social journal.

Cô ấy ghi chú những chi tiết quan trọng vào nhật ký xã hội của mình.

I always note down my social plans in my calendar.

Tôi luôn ghi lại các kế hoạch giao lưu xã hội của mình vào lịch của mình.

He noted the meeting time in the social group chat.

Anh ấy ghi chú thời gian họp trong cuộc trò chuyện nhóm xã hội.

Dạng động từ của Note (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Note

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Noted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Noted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Notes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Noting

Kết hợp từ của Note (Verb)

CollocationVí dụ

Be interesting to note

Lưu ý

It is interesting to note that 60% of people are social drinkers.

Điều thú vị là 60% người dân là người uống rượu xã hội.

Should note

Nên lưu ý

Students should note the importance of social skills in interviews.

Sinh viên nên lưu ý tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong phỏng vấn.

Be important to note

Quan trọng phải lưu ý

It is important to note that community centers help social integration.

Điều quan trọng cần lưu ý là các trung tâm cộng đồng giúp hòa nhập xã hội.

Be pleased to note

Hãy vui lòng chú ý

I am pleased to note the increase in community volunteer activities.

Tôi rất vui khi ghi nhận sự gia tăng hoạt động tình nguyện cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Note cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Vocal Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https: //dictionary [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] It is also important to that sporting events have been providing the sports sector with enormous financial fortune [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] The first thing to is that renewable energy use more than doubled over the period, with particularly strong growth in biofuels [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I appreciate task managers, taking apps, and calendar applications, such as Google Calendar or Woodnotes, which help me stay on top of my daily responsibilities, set reminders, and manage my time effectively [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Note

stɹˈaɪk ðə ɹˈaɪt nˈoʊt

Đúng ý hợp lòng

To achieve the desired effect; to do something suitable or pleasing.

Her speech at the charity event really struck the right note.

Bài phát biểu của cô ấy tại sự kiện từ thiện thực sự đã đánh đúng điểm.

stɹˈaɪk ə sˈaʊɚ nˈoʊt

Gây cảm giác khó chịu/ Làm mất lòng

To signify something unpleasant.

Her comment about his appearance struck a sour note at the party.

Bình luận của cô về vẻ ngoại hình của anh ấy khiến buổi tiệc trở nên không vui.

Thành ngữ cùng nghĩa: hit a sour note...