Bản dịch của từ Note trong tiếng Việt

Note

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Note(Noun)

nˈəʊt
ˈnoʊt
01

Một thông điệp hoặc giao tiếp bằng văn bản thường ngắn gọn.

A written message or communication often brief

Ví dụ
02

Một bản ghi chép thông tin hoặc một lời nhắc thường được viết ra.

A record of information or a reminder usually in writing

Ví dụ
03

Một ký hiệu âm nhạc chỉ độ cao và độ dài của nốt nhạc.

A musical symbol indicating pitch and duration

Ví dụ

Note(Verb)

nˈəʊt
ˈnoʊt
01

Một ký hiệu âm nhạc chỉ cao độ và độ dài nhạc.

To mention something in passing

Ví dụ
02

Một bản ghi chép hoặc lời nhắc thường là bằng văn bản.

To make a record of something in writing

Ví dụ
03

Một thông điệp hoặc giao tiếp bằng văn bản thường ngắn gọn.

To notice or pay attention to something

Ví dụ