Bản dịch của từ Duration trong tiếng Việt
Duration

Duration (Noun)
The duration of the meeting was two hours.
Thời lượng cuộc họp là hai giờ.
The movie's duration was longer than expected.
Thời lượng phim dài hơn dự kiến.
The duration of the event surprised everyone.
Thời lượng của sự kiện làm bất ngờ cho mọi người.
Dạng danh từ của Duration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Duration | Durations |
Kết hợp từ của Duration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Likely duration Thời gian có khả năng xảy ra | The likely duration of the meeting is two hours this friday. Thời gian dự kiến của cuộc họp là hai giờ vào thứ sáu này. |
Ideal duration Thời gian lý tưởng | An ideal duration for social events is usually three hours long. Thời gian lý tưởng cho các sự kiện xã hội thường là ba giờ. |
Limited duration Khoảng thời gian giới hạn | The festival had a limited duration of three days last year. Lễ hội có thời gian giới hạn là ba ngày năm ngoái. |
Total duration Thời gian tổng cộng | The total duration of the festival was three days in 2022. Thời gian tổng cộng của lễ hội là ba ngày vào năm 2022. |
Overall duration Thời gian tổng thể | The overall duration of the project was six months, starting in january. Thời gian tổng thể của dự án là sáu tháng, bắt đầu vào tháng giêng. |
Họ từ
Từ "duration" chỉ khoảng thời gian mà một sự kiện hoặc tình huống xảy ra hoặc kéo dài. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như âm nhạc, khi nói về độ dài của nốt nhạc, hoặc trong vật lý khi thảo luận về thời gian của các quá trình. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "duration" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ trong nhấn âm.
Từ "duration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duratio", bắt nguồn từ động từ "durare", có nghĩa là "bền vững" hoặc "tiếp tục". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa liên quan đến khoảng thời gian mà một sự kiện hay trạng thái tồn tại. Ngày nay, "duration" thường được sử dụng để chỉ thời gian kéo dài của các quá trình hoặc hiện tượng, phản ánh bản chất bền vững và liên tục được thể hiện trong nguồn gốc của nó.
Từ "duration" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường được dùng để chỉ thời gian của sự kiện hoặc quá trình. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các khía cạnh thời gian trong cuộc sống hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "duration" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật như nghiên cứu khoa học, điều tra khảo sát và tài liệu giảng dạy nhằm nhấn mạnh độ dài của một sự kiện hoặc khoảng thời gian nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



