Bản dịch của từ Duration trong tiếng Việt
Duration
Duration (Noun)
The duration of the meeting was two hours.
Thời lượng cuộc họp là hai giờ.
The movie's duration was longer than expected.
Thời lượng phim dài hơn dự kiến.
The duration of the event surprised everyone.
Thời lượng của sự kiện làm bất ngờ cho mọi người.
Dạng danh từ của Duration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Duration | Durations |
Kết hợp từ của Duration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Minimum duration Thời lượng tối thiểu | The minimum duration for the social event is one hour. Thời gian tối thiểu cho sự kiện xã hội là một giờ. |
Expected duration Thời gian dự kiến | The expected duration of the charity event is two hours. Thời lượng dự kiến của sự kiện từ thiện là hai giờ. |
Short duration Thời gian ngắn | The workshop lasted a short duration. Buổi thảo luận kéo dài một khoảng thời gian ngắn. |
Desired duration Thời lượng mong muốn | The desired duration of the charity event is two hours. Thời lượng mong muốn của sự kiện từ thiện là hai giờ. |
Total duration Tổng thời lượng | The total duration of the event was 3 hours. Tổng thời lượng của sự kiện là 3 giờ. |
Họ từ
Từ "duration" chỉ khoảng thời gian mà một sự kiện hoặc tình huống xảy ra hoặc kéo dài. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như âm nhạc, khi nói về độ dài của nốt nhạc, hoặc trong vật lý khi thảo luận về thời gian của các quá trình. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "duration" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ trong nhấn âm.
Từ "duration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duratio", bắt nguồn từ động từ "durare", có nghĩa là "bền vững" hoặc "tiếp tục". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa liên quan đến khoảng thời gian mà một sự kiện hay trạng thái tồn tại. Ngày nay, "duration" thường được sử dụng để chỉ thời gian kéo dài của các quá trình hoặc hiện tượng, phản ánh bản chất bền vững và liên tục được thể hiện trong nguồn gốc của nó.
Từ "duration" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường được dùng để chỉ thời gian của sự kiện hoặc quá trình. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các khía cạnh thời gian trong cuộc sống hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "duration" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật như nghiên cứu khoa học, điều tra khảo sát và tài liệu giảng dạy nhằm nhấn mạnh độ dài của một sự kiện hoặc khoảng thời gian nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp