Bản dịch của từ Duration trong tiếng Việt

Duration

Noun [U/C]

Duration (Noun)

dʊɹˈeiʃn̩
dˈʊɹˈeiʃn̩
01

Thời gian trong đó một cái gì đó tiếp tục.

The time during which something continues.

Ví dụ

The duration of the meeting was two hours.

Thời lượng cuộc họp là hai giờ.

The movie's duration was longer than expected.

Thời lượng phim dài hơn dự kiến.

Kết hợp từ của Duration (Noun)

CollocationVí dụ

Minimum duration

Thời lượng tối thiểu

The minimum duration for the social event is one hour.

Thời gian tối thiểu cho sự kiện xã hội là một giờ.

Expected duration

Thời gian dự kiến

The expected duration of the charity event is two hours.

Thời lượng dự kiến của sự kiện từ thiện là hai giờ.

Short duration

Thời gian ngắn

The workshop lasted a short duration.

Buổi thảo luận kéo dài một khoảng thời gian ngắn.

Desired duration

Thời lượng mong muốn

The desired duration of the charity event is two hours.

Thời lượng mong muốn của sự kiện từ thiện là hai giờ.

Total duration

Tổng thời lượng

The total duration of the event was 3 hours.

Tổng thời lượng của sự kiện là 3 giờ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duration

Không có idiom phù hợp