Bản dịch của từ Duration trong tiếng Việt
Duration
Duration (Noun)
Kết hợp từ của Duration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Minimum duration Thời lượng tối thiểu | The minimum duration for the social event is one hour. Thời gian tối thiểu cho sự kiện xã hội là một giờ. |
Expected duration Thời gian dự kiến | The expected duration of the charity event is two hours. Thời lượng dự kiến của sự kiện từ thiện là hai giờ. |
Short duration Thời gian ngắn | The workshop lasted a short duration. Buổi thảo luận kéo dài một khoảng thời gian ngắn. |
Desired duration Thời lượng mong muốn | The desired duration of the charity event is two hours. Thời lượng mong muốn của sự kiện từ thiện là hai giờ. |
Total duration Tổng thời lượng | The total duration of the event was 3 hours. Tổng thời lượng của sự kiện là 3 giờ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp