Bản dịch của từ Reminder trong tiếng Việt
Reminder

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reminder" trong tiếng Anh chỉ một thông điệp hoặc hành động nhằm nhắc nhở ai đó về một sự kiện, nhiệm vụ hoặc thông tin quan trọng. Trong phiên bản tiếng Anh Mỹ, "reminder" thường được sử dụng trong các bối cảnh công việc và cá nhân để thiết lập lịch hẹn hoặc nhắc nhở về trách nhiệm. Trong tiếng Anh Anh, sự sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày. Cả hai biến thể ngôn ngữ này đều không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do ngữ điệu địa phương.
Từ "reminder" xuất phát từ tiếng Latinh "remindere", có nghĩa là "nhắc nhở" hay "đem lại ký ức". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "re-" (lặp lại) và động từ "mind" (nhớ). Qua thời gian, từ "reminder" đã phát triển vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 với ý nghĩa cụ thể là một vật hay hành động giúp con người nhớ lại một thông tin hay sự kiện nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được dùng để chỉ công nghệ hoặc phương pháp hỗ trợ trí nhớ trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "reminder" là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thông báo hoặc nhắc nhở. Trong phần Đọc, từ này thường được thấy trong các bài viết về quản lý thời gian hoặc tổ chức. Trong phần Viết và Nói, "reminder" cũng được sử dụng để bàn luận về việc ghi nhớ hoặc nhắc nhở trong việc học tập và công việc. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống đời sống hàng ngày như nhắc nhở bạn bè hoặc đồng nghiệp.
Họ từ
Từ "reminder" trong tiếng Anh chỉ một thông điệp hoặc hành động nhằm nhắc nhở ai đó về một sự kiện, nhiệm vụ hoặc thông tin quan trọng. Trong phiên bản tiếng Anh Mỹ, "reminder" thường được sử dụng trong các bối cảnh công việc và cá nhân để thiết lập lịch hẹn hoặc nhắc nhở về trách nhiệm. Trong tiếng Anh Anh, sự sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày. Cả hai biến thể ngôn ngữ này đều không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do ngữ điệu địa phương.
Từ "reminder" xuất phát từ tiếng Latinh "remindere", có nghĩa là "nhắc nhở" hay "đem lại ký ức". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "re-" (lặp lại) và động từ "mind" (nhớ). Qua thời gian, từ "reminder" đã phát triển vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 với ý nghĩa cụ thể là một vật hay hành động giúp con người nhớ lại một thông tin hay sự kiện nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được dùng để chỉ công nghệ hoặc phương pháp hỗ trợ trí nhớ trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "reminder" là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thông báo hoặc nhắc nhở. Trong phần Đọc, từ này thường được thấy trong các bài viết về quản lý thời gian hoặc tổ chức. Trong phần Viết và Nói, "reminder" cũng được sử dụng để bàn luận về việc ghi nhớ hoặc nhắc nhở trong việc học tập và công việc. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống đời sống hàng ngày như nhắc nhở bạn bè hoặc đồng nghiệp.

