Bản dịch của từ Reminder trong tiếng Việt
Reminder
Reminder (Noun)
She received a reminder about her overdue bill.
Cô ấy nhận được một lời nhắc nhở về hóa đơn quá hạn của mình.
The reminder for the charity event was sent out last week.
Lời nhắc nhở về sự kiện từ thiện đã được gửi ra tuần trước.
Don't forget to set a reminder for the meeting tomorrow.
Đừng quên đặt một lời nhắc nhở cho cuộc họp ngày mai.
Her phone alarm is a helpful reminder for her appointments.
Âm báo trên điện thoại của cô ấy là một lời nhắc hữu ích cho cuộc hẹn của cô ấy.
The sticky notes on his desk serve as reminders for his tasks.
Các tờ giấy ghi chú dính trên bàn của anh ấy làm nhắc nhở cho nhiệm vụ của anh ấy.
The calendar on the wall is a visual reminder of important events.
Lịch trên tường là một lời nhắc trực quan về các sự kiện quan trọng.
Dạng danh từ của Reminder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reminder | Reminders |
Kết hợp từ của Reminder (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Subtle reminder Lời nhắc nhở tinh subttle | A subtle reminder to wear masks in crowded places. Một lời nhắc nhở tinh tế để đeo khẩu trang ở nơi đông người. |
Chilling reminder Lời nhắc đáng sợ | The documentary serves as a chilling reminder of social inequality. Bộ phim tài liệu là một lời nhắc nhở đáng sợ về bất công xã hội. |
Poignant reminder Lời nhắc đau xót | The documentary served as a poignant reminder of social inequality. Bộ phim tài liệu đã làm cho nhớ đến sự bất bình đẳng xã hội. |
Daily reminder Nhắc nhở hằng ngày | She sets a daily reminder on her phone to call her best friend. Cô ấy đặt một lời nhắc hàng ngày trên điện thoại để gọi cho bạn thân nhất của mình. |
Email reminder Lời nhắc qua email | I received an email reminder about the upcoming social event. Tôi nhận được một lời nhắc qua email về sự kiện xã hội sắp tới. |
Họ từ
Từ "reminder" trong tiếng Anh chỉ một thông điệp hoặc hành động nhằm nhắc nhở ai đó về một sự kiện, nhiệm vụ hoặc thông tin quan trọng. Trong phiên bản tiếng Anh Mỹ, "reminder" thường được sử dụng trong các bối cảnh công việc và cá nhân để thiết lập lịch hẹn hoặc nhắc nhở về trách nhiệm. Trong tiếng Anh Anh, sự sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày. Cả hai biến thể ngôn ngữ này đều không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do ngữ điệu địa phương.
Từ "reminder" xuất phát từ tiếng Latinh "remindere", có nghĩa là "nhắc nhở" hay "đem lại ký ức". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "re-" (lặp lại) và động từ "mind" (nhớ). Qua thời gian, từ "reminder" đã phát triển vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 với ý nghĩa cụ thể là một vật hay hành động giúp con người nhớ lại một thông tin hay sự kiện nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được dùng để chỉ công nghệ hoặc phương pháp hỗ trợ trí nhớ trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "reminder" là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thông báo hoặc nhắc nhở. Trong phần Đọc, từ này thường được thấy trong các bài viết về quản lý thời gian hoặc tổ chức. Trong phần Viết và Nói, "reminder" cũng được sử dụng để bàn luận về việc ghi nhớ hoặc nhắc nhở trong việc học tập và công việc. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống đời sống hàng ngày như nhắc nhở bạn bè hoặc đồng nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp