Bản dịch của từ Record trong tiếng Việt
Record
Record (Noun)
Hồ sơ, biên bản, sự ghi chép.
Records, minutes, records.
The record attendance at the social event was 500 people.
Số lượng người tham dự sự kiện xã hội kỷ lục là 500 người.
Taking detailed records of donations is crucial for social organizations.
Việc lập hồ sơ chi tiết về số tiền quyên góp là rất quan trọng đối với các tổ chức xã hội.
The social committee meeting minutes were a valuable record of decisions.
Biên bản họp ủy ban xã hội là một hồ sơ có giá trị về các quyết định.
Kỷ lục.
Record.
She broke the world record for the fastest marathon time.
Cô đã phá kỷ lục thế giới về thời gian chạy marathon nhanh nhất.
The singer's new album set a sales record in the industry.
Album mới của nữ ca sĩ đã lập kỷ lục doanh thu trong ngành.
The historical records show the population growth over the years.
Các ghi chép lịch sử cho thấy sự gia tăng dân số qua các năm.
Her academic record was outstanding, with straight A's throughout university.
Hồ sơ học vấn của cô ấy xuất sắc, với điểm A liên tục suốt đại học.
The company's financial record showed a steady increase in profits over the years.
Hồ sơ tài chính của công ty cho thấy lợi nhuận tăng ổn định qua các năm.
The historical record of the event was preserved in the archives.
Hồ sơ lịch sử về sự kiện được lưu giữ trong kho lưu trữ.
Tổng số thành tích hoặc hoạt động trong quá khứ của một cá nhân, tổ chức hoặc đồ vật.
The sum of the past achievements or performance of a person, organization, or thing.
Her academic record is outstanding.
Hồ sơ học vấn của cô ấy xuất sắc.
The company's financial record shows growth.
Hồ sơ tài chính của công ty cho thấy sự phát triển.
The athlete broke the world record in sprinting.
Vận động viên phá kỷ lục thế giới trong chạy nhanh.
Màn trình diễn xuất sắc nhất hoặc sự kiện đáng chú ý nhất thuộc loại này.
The best performance or most remarkable event of its kind.
Her charity event set a new record for donations.
Sự kiện từ thiện của cô ấy lập kỷ lục mới về số tiền quyên góp.
The record attendance at the festival delighted the organizers.
Số lượng người tham dự kỷ lục tại hội chợ làm hài lòng các nhà tổ chức.
He broke the record for the fastest marathon time in the city.
Anh ấy phá vỡ kỷ lục về thời gian chạy marathon nhanh nhất trong thành phố.
Vinyl records are making a comeback among audiophiles.
Đĩa nhựa đang trở lại trong cộng đồng người yêu âm nhạc.
She owns a collection of rare records from the 1960s.
Cô ấy sở hữu bộ sưu tập đĩa hiếm từ những năm 1960.
The record store sells both new and vintage records.
Cửa hàng đĩa bán cả đĩa mới lẫn cổ điển.
Dạng danh từ của Record (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Record | Records |
Kết hợp từ của Record (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bad record Hồ sơ xấu | His bad record of late payments affected his social standing. Lịch sử xấu về việc trả tiền muộn ảnh hưởng đến địa vị xã hội của anh ấy. |
Adequate record Bản ghi đầy đủ | She kept an adequate record of the charity donations. Cô ấy đã giữ hồ sơ đầy đủ về việc quyên góp từ thiện. |
Library record Hồ sơ thư viện | Her library record shows she borrowed many novels last month. Hồ sơ thư viện của cô ấy cho thấy cô ấy mượn nhiều tiểu thuyết tháng trước. |
Health record Hồ sơ sức khỏe | The health record showed allergies to peanuts. Hồ sơ sức khỏe cho thấy dị ứng với lạc. |
National record Kỷ lục quốc gia | She broke the national record in the marathon race. Cô ấy đã phá kỷ lục quốc gia trong cuộc đua marathon. |
Record (Verb)
Ghi, chép, thâu lại.
Record, copy, record.
She decided to record her thoughts in a journal every day.
Cô quyết định ghi lại những suy nghĩ của mình vào nhật ký mỗi ngày.
The singer broke the record for the most albums sold in a week.
Ca sĩ đã phá kỷ lục về số album bán được nhiều nhất trong một tuần.
He wanted to copy the recipe to share with his friends.
Anh ấy muốn sao chép công thức để chia sẻ với bạn bè.
She recorded the meeting minutes in the notebook.
Cô ấy ghi lại các bản ghi của cuộc họp trong sổ tay.
He records his daily activities in a journal.
Anh ấy ghi lại các hoạt động hàng ngày trong một nhật ký.
They recorded the event details for future analysis.
Họ ghi lại chi tiết sự kiện để phân tích sau này.
Chuyển đổi (âm thanh hoặc buổi biểu diễn) thành dạng vĩnh viễn để tái tạo hoặc phát sóng sau này.
Convert (sound or a performance) into a permanent form for subsequent reproduction or broadcast.
She recorded her podcast to share it with her followers.
Cô ấy ghi âm podcast của mình để chia sẻ với người theo dõi của cô ấy.
The band recorded their new song in the studio last week.
Ban nhạc ghi âm bài hát mới của họ trong phòng thu tuần trước.
He recorded the interview to play it on the radio.
Anh ấy ghi âm cuộc phỏng vấn để phát trên đài phát thanh.
Dạng động từ của Record (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Record |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recorded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recorded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Records |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recording |
Kết hợp từ của Record (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beautifully recorded Được ghi lại một cách tuyệt vời | The charity event was beautifully recorded by the local news station. Sự kiện từ thiện đã được ghi lại một cách tuyệt vời bởi đài tin tức địa phương. |
Well recorded Được ghi lại tốt | The social experiment was well recorded for future analysis. Cuộc thử nghiệm xã hội được ghi chép tốt cho việc phân tích sau này. |
Be recorded in history Được ghi lại trong lịch sử | The charity event will be recorded in history. Sự kiện từ thiện sẽ được ghi nhận trong lịch sử. |
Be recorded for posterity Được ghi chép để lưu giữ | Her community service will be recorded for posterity. Dịch vụ cộng đồng của cô ấy sẽ được ghi lại cho đời sau. |
Historically recorded Lịch sử ghi lại | The cultural practices of indigenous tribes are historically recorded. Các phong tục văn hóa của bộ tộc bản địa được ghi chép lịch sử. |
Họ từ
Từ "record" có nghĩa là ghi chép, lưu trữ thông tin hoặc chứng cứ dưới dạng văn bản, âm thanh hoặc hình ảnh. Trong tiếng Anh, "record" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có phần khác biệt: "record" khi là danh từ phát âm là /ˈrɛk.ɔːd/ (Anh) và /ˈrɛ.kɔrd/ (Mỹ); khi là động từ, phát âm là /rɪˈkɔːd/ (Anh) và /rɪˈkɔrd/ (Mỹ). Sự khác biệt này ảnh hưởng đến ngữ điệu trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "record" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recordari", có nghĩa là "nhớ lại" hoặc "ghi nhớ". Tiền tố "re-" (lại) kết hợp với động từ "cordis" (tâm hồn, trí nhớ) phản ánh việc lưu giữ thông tin để có thể truy hồi trong tương lai. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, bao gồm việc ghi chép và lưu trữ dữ liệu dưới nhiều hình thức khác nhau, từ âm thanh đến văn bản, phù hợp với sự phát triển của công nghệ thông tin hiện đại.
Từ "record" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thường được sử dụng với tần suất cao, đặc biệt trong phần Đọc và Viết do tính chất chính thức của ngữ cảnh học thuật. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến thông tin và dữ liệu. Trong cuộc sống hàng ngày, "record" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ghi chép, lưu trữ thông tin hoặc báo cáo, như trong các cuộc họp, nghiên cứu hoặc ghi âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Record
Off the record
Không chính thức/ Không công khai
Let's talk off the record about his new job.
Hãy nói ngoài lề về công việc mới của anh ấy.
Nói đi nói lại/ Lải nhải như đĩa hát cũ
On a scratch in a phonograph record causing the needle [or stylus] to stay in the same groove and play it over and over.
She keeps complaining about the same thing, it's like a broken record.
Cô ấy tiếp tục phàn nàn về cùng một điều, giống như một chiếc đĩa hỏng.