Bản dịch của từ Misunderstanding trong tiếng Việt
Misunderstanding
Misunderstanding (Noun)
Một sự bất đồng; ý kiến khác nhau; sự bất đồng quan điểm; cãi nhau.
The misunderstanding between Sarah and John was quickly resolved.
Sự hiểu lầm giữa Sarah và John đã được giải quyết nhanh chóng.
The misunderstanding at the community meeting caused tension among neighbors.
Sự hiểu lầm tại cuộc họp cộng đồng gây ra căng thẳng giữa hàng xóm.
The misunderstanding about the event led to unnecessary arguments.
Sự hiểu lầm về sự kiện đã dẫn đến các cuộc tranh luận không cần thiết.
Sai lầm về ý nghĩa của điều gì đó hoặc một quan điểm cụ thể; giải thích hoặc hiểu sai; quan niệm sai lầm.
A mistake as to the meaning of something or a specific point of view erroneous interpretation or comprehension misconception.
The misunderstanding between the two friends led to their argument.
Sự hiểu lầm giữa hai người bạn dẫn đến cuộc tranh cãi của họ.
There was a misunderstanding at the community meeting due to miscommunication.
Có sự hiểu lầm tại cuộc họp cộng đồng do sự không hiểu biết.
The misunderstanding about the event caused confusion among the attendees.
Sự hiểu lầm về sự kiện gây ra sự lúng túng giữa người tham dự.
Dạng danh từ của Misunderstanding (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Misunderstanding | Misunderstandings |
Kết hợp từ của Misunderstanding (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total misunderstanding Sự hiểu lầm hoàn toàn | Their conversation led to a total misunderstanding of each other. Cuộc trò chuyện của họ dẫn đến sự hiểu lầm hoàn toàn về nhau. |
Serious misunderstanding Sự hiểu lầm nghiêm trọng | The serious misunderstanding between sarah and tom caused a rift. Sự hiểu lầm nghiêm trọng giữa sarah và tom gây ra một khe hở. |
Possible misunderstanding Sự hiểu lầm có thể xảy ra | A possible misunderstanding arose due to miscommunication in the social event. Một sự hiểu lầm có thể đã phát sinh do sự không hiểu biết trong sự kiện xã hội. |
Complete misunderstanding Hiểu lầm hoàn toàn | Their argument was a complete misunderstanding. Cuộc tranh cãi của họ là một sự hiểu lầm hoàn toàn. |
Terrible misunderstanding Sự hiểu lầm kinh khủng | The terrible misunderstanding between john and mary caused a rift. Sự hiểu lầm kinh khủng giữa john và mary gây ra một bất đồng. |
Họ từ
Từ "misunderstanding" được định nghĩa là sự hiểu lầm hoặc nhận thức sai lệch về một thông tin, ý kiến hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, nó có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn ở Mỹ trong khi có thể được xem là nghiêm trọng hơn ở Anh. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các tình huống giao tiếp không rõ ràng.
Từ "misunderstanding" bắt nguồn từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "missio", nghĩa là sai lệch, và từ "understanding" được hình thành từ gốc "understand" (tiếng Anh cổ "understandan"), bao gồm "under" và "stand". Lịch sử từ này phản ánh sự không chính xác trong quá trình nhận thức và giao tiếp. Hiện nay, "misunderstanding" chỉ việc hiểu sai ý nghĩa hoặc ý định của người khác, thể hiện rõ nguồn gốc và sự phát triển của nó trong ngữ nghĩa.
Từ "misunderstanding" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Speaking và Writing, thường liên quan đến các chủ đề giao tiếp và mối quan hệ giữa con người. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến những sai lệch trong việc diễn đạt ý kiến hoặc cảm xúc, gây ra các tình huống xung đột hoặc khó khăn trong tương tác xã hội. Việc hiểu rõ về từ này góp phần cải thiện khả năng giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp