Bản dịch của từ Stay trong tiếng Việt

Stay

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stay(Verb)

steɪ
steɪ
01

Chịu đựng, duy trì một trạng thái nào đó.

Endure, maintain a certain state.

Ví dụ
02

Ở lại, lưu lại ở một địa điểm nào đó.

Stay, stay in a certain place.

Ví dụ
03

Vẫn ở nguyên chỗ cũ.

Remain in the same place.

Ví dụ
04

Giữ nguyên trạng thái hoặc vị trí nhất định.

Remain in a specified state or position.

Ví dụ
05

(của một người) sống tạm thời ở một nơi nào đó với tư cách là khách hoặc khách.

(of a person) live somewhere temporarily as a visitor or guest.

Ví dụ
06

Dừng lại, trì hoãn hoặc ngăn chặn (điều gì đó), đặc biệt là đình chỉ hoặc trì hoãn (thủ tục tố tụng tư pháp) hoặc không gây áp lực (cáo buộc)

Stop, delay, or prevent (something), in particular suspend or postpone (judicial proceedings) or refrain from pressing (charges)

Ví dụ
07

Hỗ trợ hoặc chống đỡ.

Support or prop up.

Ví dụ
08

An toàn hoặc ổn định (cột buồm) bằng các dây văng.

Secure or steady (a mast) by means of stays.

Ví dụ

Dạng động từ của Stay (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stay

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Staying

Stay(Noun)

stˈei
stˈei
01

Khoảng thời gian lưu trú ở một nơi nào đó, đặc biệt là sống tạm thời ở một nơi nào đó với tư cách là khách hoặc khách.

A period of staying somewhere, in particular of living somewhere temporarily as a visitor or guest.

Ví dụ
02

Sức mạnh của sự bền bỉ.

Power of endurance.

Ví dụ
03

Lề đường hoặc kiểm tra.

A curb or check.

Ví dụ
04

Một thiết bị dùng làm nẹp hoặc giá đỡ.

A device used as a brace or support.

Ví dụ
05

Một sợi dây, dây hoặc thanh lớn dùng để đỡ cột buồm của tàu, dẫn từ cột buồm này sang cột buồm hoặc cột khác hoặc xuống một bộ phận khác của tàu.

A large rope, wire, or rod used to support a ship's mast, leading from the masthead to another mast or spar or down to another part of the ship.

Ví dụ

Dạng danh từ của Stay (Noun)

SingularPlural

Stay

Stays

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ