Bản dịch của từ Stay trong tiếng Việt
Stay
Stay (Verb)
People should stay connected with their friends to maintain relationships.
Mọi người nên duy trì kết nối với bạn bè của mình để duy trì mối quan hệ.
She decided to stay in the same job for the next few years.
Cô ấy quyết định tiếp tục làm công việc tương tự trong vài năm tới.
It's important to stay positive during challenging social situations.
Điều quan trọng là phải giữ thái độ tích cực trong những tình huống xã hội đầy thử thách.
He decided to stay at home for the weekend.
Anh ấy quyết định ở nhà vào cuối tuần.
I will stay at the party until midnight.
Tôi sẽ ở lại bữa tiệc cho đến nửa đêm.
We can stay in touch through social media.
Chúng ta có thể giữ liên lạc qua mạng xã hội.
She decided to stay in her hometown for the summer.
Cô ấy quyết định ở lại quê nhà trong mùa hè.
The students were asked to stay after school for extra help.
Các học sinh được yêu cầu ở lại sau giờ học để được trợ giúp thêm.
He plans to stay in the city to pursue his career.
Anh ấy dự định ở lại thành phố để theo đuổi sự nghiệp của mình.
She stayed at the party until midnight.
Cô ấy ở lại tại buổi tiệc đến nửa đêm.
Many guests stayed at the hotel during the conference.
Nhiều khách mời ở lại tại khách sạn trong suốt hội nghị.
They decided to stay in the city for the weekend.
Họ quyết định ở lại ở thành phố vào cuối tuần.
She stayed at her friend's house for a week.
Cô ấy ở nhà bạn cô ấy trong một tuần.
Many tourists stay in hotels when they visit new cities.
Nhiều du khách ở khách sạn khi họ thăm thành phố mới.
During the conference, participants stayed at a nearby hotel.
Trong hội nghị, các người tham gia ở khách sạn gần đó.
Stay at home during the lockdown to stay safe.
Ở nhà trong thời gian phong tỏa để an toàn.
They decided to stay in the community center overnight.
Họ quyết định ở lại trung tâm cộng đồng qua đêm.
The government ordered a stay on all public gatherings.
Chính phủ ra lệnh ngừng tất cả các cuộc tụ tập công cộng.
Friends stay by your side during tough times.
Bạn bè ở bên cạnh bạn trong những lúc khó khăn.
Communities stay united to face challenges together.
Cộng đồng đoàn kết để đối mặt với thách thức cùng nhau.
Volunteers stay committed to helping those in need.
Các tình nguyện viên cam kết giúp đỡ những người cần giúp.
She stays connected with her friends through social media.
Cô ấy duy trì liên lạc với bạn bè qua mạng xã hội.
They stay updated on social issues by reading the news.
Họ duy trì cập nhật về vấn đề xã hội bằng cách đọc tin tức.
He stays informed about social events happening in the city.
Anh ấy duy trì thông tin về các sự kiện xã hội diễn ra trong thành phố.
Dạng động từ của Stay (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Staying |
Kết hợp từ của Stay (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ask somebody to stay Yêu cầu ai đó ở lại | I asked my friend to stay for dinner. Tôi đã yêu cầu bạn của tôi ở lại ăn tối. |
Be going to stay Sẽ ở lại | I am going to stay at sarah's house for the weekend. Tôi sẽ ở nhà của sarah vào cuối tuần. |
Can stay Ở lại | Students can stay after class to ask questions about the assignment. Học sinh có thể ở lại sau giờ học để hỏi về bài tập. |
Allow somebody to stay Cho phép ai đó ở lại | Allowing her to stay with us helped her settle in the new city. Việc cho cô ấy ở lại với chúng tôi đã giúp cô ấy ổn định ở thành phố mới. |
Decide to stay Quyết định ở lại | She decided to stay at the party until midnight. Cô ấy quyết định ở lại buổi tiệc đến nửa đêm. |
Stay (Noun)
Khoảng thời gian lưu trú ở một nơi nào đó, đặc biệt là sống tạm thời ở một nơi nào đó với tư cách là khách hoặc khách.
A period of staying somewhere, in particular of living somewhere temporarily as a visitor or guest.
Her stay in the hotel was extended due to the flight cancellation.
Việc ở lại của cô ấy tại khách sạn đã được kéo dài do việc hủy chuyến bay.
During his stay in the village, he learned about local traditions.
Trong thời gian ở lại của anh ấy tại làng, anh ấy đã tìm hiểu về truyền thống địa phương.
The family's stay at the resort was enjoyable and relaxing.
Kỳ nghỉ của gia đình tại khu nghỉ dưỡng đã thú vị và thư giãn.
Her stay in the crowded shelter showed her endurance.
Thời gian ở trong trại tị nạn đông người cho thấy sức chịu đựng của cô ấy.
The stay of the activists in the protest camp impressed many.
Sự ở lại của những người hoạt động trong trại biểu tình ấn tượng với nhiều người.
The long stay in the war-torn region tested their endurance.
Thời gian dài ở trong khu vực bị chiến tranh tàn phá kiểm tra sức chịu đựng của họ.
The stay on social gatherings was lifted.
Lệnh cấm tụ tập xã hội đã được dỡ bỏ.
The stay on travel restrictions impacted tourism greatly.
Lệnh cấm hạn chế di chuyển đã ảnh hưởng lớn đến du lịch.
The stay on public events caused disappointment among citizens.
Lệnh cấm tổ chức sự kiện công cộng gây thất vọng cho người dân.
She used a stay to support the injured leg.
Cô ấy đã sử dụng một cái stay để hỗ trợ chân bị thương.
The stay helped him walk after the accident.
Cái stay đã giúp anh ấy đi sau tai nạn.
The doctor recommended using a stay for better recovery.
Bác sĩ khuyên dùng một cái stay để phục hồi tốt hơn.
The stay on the ship's mast is crucial for stability.
Stay trên cột buồm tàu rất quan trọng cho sự ổn định.
The sailor adjusted the stay to secure the mast properly.
Thủy thủ điều chỉnh stay để cố định cột buồm đúng cách.
The stay snapped during the storm, causing chaos on deck.
Stay bị gãy trong cơn bão, gây ra hỗn loạn trên tàu.
Dạng danh từ của Stay (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stay | Stays |
Kết hợp từ của Stay (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hospital stay Kỳ nghỉ bệnh viện | Her hospital stay was brief but necessary for recovery. Việc nằm viện của cô ấy ngắn nhưng cần thiết cho việc phục hồi. |
Temporary stay Tạm trú | She had a temporary stay in the shelter after the fire. Cô ấy đã có một lưu trú tạm thời tại trại sau vụ cháy. |
Overnight stay Ở lại qua đêm | The hotel allows an overnight stay for guests attending the wedding. Khách sạn cho phép nghỉ qua đêm cho khách tham dự đám cưới. |
Comfortable stay Lưu trú thoải mái | The hotel provided a comfortable stay for the guests. Khách sạn cung cấp một lưu trú thoải mái cho khách |
Week-long stay Lưu trú một tuần | She enjoyed her week-long stay at the social event. Cô ấy thích thú với việc ở lại một tuần tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "stay" được sử dụng như một động từ có nghĩa là duy trì một vị trí, trạng thái hoặc tình huống mà không thay đổi. Trong tiếng Anh, "stay" cũng có thể được sử dụng như danh từ, chỉ khoảng thời gian mà một người ngừng ở một nơi nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stay" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với một số người nói tiếng Anh Anh nhấn âm mạnh hơn vào nguyên âm.
Từ "stay" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stare", nghĩa là "đứng". Cách sử dụng ban đầu của từ này liên quan đến việc giữ một vị trí hoặc trạng thái tĩnh lặng. Theo thời gian, nghĩa của "stay" đã mở rộng để bao gồm việc duy trì sự hiện diện hoặc tồn tại trong một tình huống cụ thể. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ việc ở lại một nơi mà còn thể hiện sự kiên định và duy trì trong các mối quan hệ hoặc tình huống.
Từ "stay" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lưu trú, giữ vị trí hoặc trạng thái. Trong phần Nói và Viết, "stay" thường gặp trong các chủ đề như du lịch, cảm xúc và sự lựa chọn. Từ này cũng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả việc ở lại một vị trí hoặc không di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp