Bản dịch của từ Prop trong tiếng Việt
Prop
Prop (Noun)
The prop for the charity event was a large banner.
Chỗ dựa cho sự kiện từ thiện là một biểu ngữ lớn.
The social media influencer used a prop in her latest video.
Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã sử dụng chỗ dựa trong video mới nhất của cô ấy.
The theater stage needed a prop for the upcoming play.
Sân khấu nhà hát cần chỗ dựa cho vở kịch sắp tới.
In the rugby match, the prop was crucial in the scrum.
Trong trận đấu bóng bầu dục, trụ đỡ rất quan trọng trong trận đấu.
The prop's strength helped secure the ball for the team.
Sức mạnh của trụ giúp đảm bảo bóng cho cả đội.
The prop's position required good teamwork with the hooker.
Vị trí của trụ chống đòi hỏi tinh thần đồng đội tốt với người móc bóng.
Bất kỳ vỏ sò nào trong trò chơi đạo cụ.
Any of the seashells in the game of props.
She collected unique props for her costume party.
Cô đã thu thập những đạo cụ độc đáo cho bữa tiệc hóa trang của mình.
The theater group used props to enhance the play.
Nhóm kịch đã sử dụng đạo cụ để nâng tầm vở kịch.
He won a prize for finding the rarest prop on the beach.
Anh ấy đã giành được giải thưởng vì tìm thấy đạo cụ hiếm nhất trên bãi biển.
Dạng danh từ của Prop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prop | Props |
Prop (Verb)
(chuyển tiếp, thường với "lên" - xem chống đỡ) để định vị bàn chân của (một người) khi ngồi, nằm hoặc ngả sao cho đầu gối được nâng lên cao hơn.
(transitive, usually with "up" - see prop up) to position the feet of (a person) while sitting, lying down, or reclining so that the knees are elevated at a higher level.
She propped her feet up on the coffee table.
Cô gác chân lên bàn cà phê.
He props his feet up on the ottoman when watching TV.
Anh gác chân lên ghế dài khi xem TV.
They always prop their feet up after a long day.
Họ luôn gác chân lên sau một ngày dài.
(nội động từ) chơi bóng bầu dục ở tư thế chống đỡ.
(intransitive) to play rugby in the prop position.
He props up the team as a reliable prop player.
Anh ấy hỗ trợ đội như một cầu thủ hỗ trợ đáng tin cậy.
The coach trained him to prop effectively in the game.
Huấn luyện viên đã huấn luyện anh ấy cách hỗ trợ hiệu quả trong trò chơi.
She enjoys prop training sessions to improve her skills.
Cô ấy thích các buổi đào tạo hỗ trợ để cải thiện kỹ năng của mình.
(chuyển tiếp, đôi khi nghĩa bóng) để hỗ trợ hoặc củng cố một cái gì đó.
(transitive, sometimes figurative) to support or shore up something.
Communities often prop each other up during challenging times.
Các cộng đồng thường hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn.
Volunteers prop up local charities to help those in need.
Tình nguyện viên ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Friendships can prop up individuals facing difficult situations.
Tình bạn có thể hỗ trợ những cá nhân đang gặp phải hoàn cảnh khó khăn.
Dạng động từ của Prop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Propped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Propped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Props |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Propping |
Họ từ
Từ "prop" trong tiếng Anh có nghĩa là đạo cụ, thường được sử dụng trong nghệ thuật biểu diễn như sân khấu hoặc điện ảnh để hỗ trợ hoặc làm tăng tính chân thực của cảnh diễn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "prop" có cách viết giống nhau và ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, từ này có thể mở rộng để chỉ bất kỳ đồ vật nào được sử dụng để hỗ trợ biểu đạt ý tưởng hoặc thông điệp trong các phương tiện truyền thông.
Từ "prop" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prope", có nghĩa là "gần" hoặc "bên cạnh". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các đồ vật hỗ trợ trong việc duy trì hoặc ổn định một cấu trúc nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "prop" thường được sử dụng trong ngành điện ảnh và sân khấu để chỉ các đạo cụ, vật dụng hỗ trợ cho việc thể hiện và tạo dựng không gian trong các sản phẩm nghệ thuật. Sự chuyển dịch nghĩa này phản ánh vai trò thiết yếu của đạo cụ trong việc truyền đạt thông điệp và ý tưởng trong nghệ thuật biểu diễn.
Từ "prop" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này tỉ lệ thuận với các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, sân khấu hay cách bố trí không gian. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "prop" thường được dùng để chỉ đạo cụ, vật liệu hỗ trợ trong sản xuất phim, biểu diễn nghệ thuật, hoặc trong các bài thuyết trình, cung cấp một sự hỗ trợ hình ảnh hoặc một công cụ trong quá trình giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp