Bản dịch của từ Prop trong tiếng Việt

Prop

Noun [U/C]Verb

Prop (Noun)

pɹˈɑp
pɹˈɑp
01

Một vật được đặt đối diện hoặc bên dưới một vật khác để hỗ trợ nó; bất cứ điều gì hỗ trợ.

An object placed against or under another, to support it; anything that supports.

Ví dụ

The prop for the charity event was a large banner.

Chỗ dựa cho sự kiện từ thiện là một biểu ngữ lớn.

The social media influencer used a prop in her latest video.

Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã sử dụng chỗ dựa trong video mới nhất của cô ấy.

The theater stage needed a prop for the upcoming play.

Sân khấu nhà hát cần chỗ dựa cho vở kịch sắp tới.

02

(bóng bầu dục) người chơi ở hai bên người móc câu trong một pha tranh bóng.

(rugby) the player on either side of the hooker in a scrum.

Ví dụ

In the rugby match, the prop was crucial in the scrum.

Trong trận đấu bóng bầu dục, trụ đỡ rất quan trọng trong trận đấu.

The prop's strength helped secure the ball for the team.

Sức mạnh của trụ giúp đảm bảo bóng cho cả đội.

The prop's position required good teamwork with the hooker.

Vị trí của trụ chống đòi hỏi tinh thần đồng đội tốt với người móc bóng.

03

Bất kỳ vỏ sò nào trong trò chơi đạo cụ.

Any of the seashells in the game of props.

Ví dụ

She collected unique props for her costume party.

Cô đã thu thập những đạo cụ độc đáo cho bữa tiệc hóa trang của mình.

The theater group used props to enhance the play.

Nhóm kịch đã sử dụng đạo cụ để nâng tầm vở kịch.

He won a prize for finding the rarest prop on the beach.

Anh ấy đã giành được giải thưởng vì tìm thấy đạo cụ hiếm nhất trên bãi biển.

Prop (Verb)

pɹˈɑp
pɹˈɑp
01

(chuyển tiếp, thường với "lên" - xem chống đỡ) để định vị bàn chân của (một người) khi ngồi, nằm hoặc ngả sao cho đầu gối được nâng lên cao hơn.

(transitive, usually with "up" - see prop up) to position the feet of (a person) while sitting, lying down, or reclining so that the knees are elevated at a higher level.

Ví dụ

She propped her feet up on the coffee table.

Cô gác chân lên bàn cà phê.

He props his feet up on the ottoman when watching TV.

Anh gác chân lên ghế dài khi xem TV.

They always prop their feet up after a long day.

Họ luôn gác chân lên sau một ngày dài.

02

(nội động từ) chơi bóng bầu dục ở tư thế chống đỡ.

(intransitive) to play rugby in the prop position.

Ví dụ

He props up the team as a reliable prop player.

Anh ấy hỗ trợ đội như một cầu thủ hỗ trợ đáng tin cậy.

The coach trained him to prop effectively in the game.

Huấn luyện viên đã huấn luyện anh ấy cách hỗ trợ hiệu quả trong trò chơi.

She enjoys prop training sessions to improve her skills.

Cô ấy thích các buổi đào tạo hỗ trợ để cải thiện kỹ năng của mình.

03

(chuyển tiếp, đôi khi nghĩa bóng) để hỗ trợ hoặc củng cố một cái gì đó.

(transitive, sometimes figurative) to support or shore up something.

Ví dụ

Communities often prop each other up during challenging times.

Các cộng đồng thường hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn.

Volunteers prop up local charities to help those in need.

Tình nguyện viên ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương để giúp đỡ những người gặp khó khăn.

Friendships can prop up individuals facing difficult situations.

Tình bạn có thể hỗ trợ những cá nhân đang gặp phải hoàn cảnh khó khăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prop

Không có idiom phù hợp