Bản dịch của từ Reclining trong tiếng Việt
Reclining
Reclining (Verb)
She was reclining on the sofa during the social event.
Cô ấy đã nằm nghỉ trên ghế sofa trong sự kiện xã hội.
The guests were reclining comfortably on the lounge chairs.
Các khách mời đã nằm nghỉ thoải mái trên ghế sofa.
He reclined on the bench, enjoying the social gathering.
Anh ấy nằm nghỉ trên băng ghế, thưởng thức buổi tụ tập xã hội.
Reclining (Adjective)
The reclining chair in the living room is very comfortable.
Cái ghế nằm trong phòng khách rất thoải mái.
She enjoys reclining on the sofa while watching TV.
Cô ấy thích nằm dài trên ghế sofa khi xem TV.
The reclining position helps to reduce stress and improve relaxation.
Tư thế nằm dài giúp giảm căng thẳng và nâng cao sự thư giãn.
Họ từ
Từ "reclining" là một động từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nghiêng ngả hoặc nằm ngả về phía sau để thoải mái hơn. Trong tiếng Anh Anh, "reclining" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến ghế tựa hoặc các thiết bị giúp nghỉ ngơi. Trong khi đó, Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong ngành công nghiệp ô tô, như ghế ngồi điều chỉnh ở các mẫu xe cao cấp. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở cách sử dụng nhưng không khác biệt lớn về nghĩa.
Từ "reclining" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "reclinare", nghĩa là "ngã lưng" hay "để ngã về phía sau". Tiền tố "re-" biểu thị hành động quay về phía sau, trong khi "clinare" có nghĩa là "ngã" hay "cúi". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc hình thức nằm thư giãn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ngày nay, "reclining" thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến nội thất, ghế sofa hoặc ghế nằm, thể hiện khả năng điều chỉnh tư thế để tạo sự thoải mái.
Từ "reclining" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi mô tả vị trí hoặc hành động liên quan đến tư thế cơ thể. Trong phần Viết và Nói, từ này ít gặp hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự thoải mái, chẳng hạn như khi bàn về ghế sofa hay ghế nằm trong các cuộc thảo luận về thiết kế nội thất. "Reclining" thường liên kết với những môi trường cần thư giãn hoặc nghỉ ngơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp