Bản dịch của từ Reclining trong tiếng Việt

Reclining

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reclining (Verb)

ɹiklˈɑɪnɪŋ
ɹɪklˈɑɪnɪŋ
01

Dựa hoặc nằm ngửa với cơ thể nằm trên một bề mặt hỗ trợ.

To lean or lie back with the body resting on a supporting surface.

Ví dụ

She was reclining on the sofa during the social event.

Cô ấy đã nằm nghỉ trên ghế sofa trong sự kiện xã hội.

The guests were reclining comfortably on the lounge chairs.

Các khách mời đã nằm nghỉ thoải mái trên ghế sofa.

He reclined on the bench, enjoying the social gathering.

Anh ấy nằm nghỉ trên băng ghế, thưởng thức buổi tụ tập xã hội.

Reclining (Adjective)

ɹiklˈɑɪnɪŋ
ɹɪklˈɑɪnɪŋ
01

Nghiêng hoặc nằm ngửa trong tư thế thoải mái.

Leaning or lying back in a relaxed position.

Ví dụ

The reclining chair in the living room is very comfortable.

Cái ghế nằm trong phòng khách rất thoải mái.

She enjoys reclining on the sofa while watching TV.

Cô ấy thích nằm dài trên ghế sofa khi xem TV.

The reclining position helps to reduce stress and improve relaxation.

Tư thế nằm dài giúp giảm căng thẳng và nâng cao sự thư giãn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reclining cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reclining

Không có idiom phù hợp