Bản dịch của từ Lying trong tiếng Việt
Lying
Lying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund of lie (“nghỉ ngơi ở tư thế nằm ngang”)
Present participle and gerund of lie (“to rest in a horizontal position”)
Lying on the grass, she looked up at the stars.
Nằm trên cỏ, cô ấy nhìn lên những vì sao.
He was caught lying about his whereabouts last night.
Anh ta bị bắt vì nói dối về nơi ở của mình đêm qua.
Lying to friends can damage trust in relationships.
Nói dối bạn bè có thể làm tổn thương lòng tin trong mối quan hệ.
Dạng động từ của Lying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lie |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lying |
Lying (Noun)
Her lying about the incident caused a lot of trouble.
Việc nói dối của cô ấy về sự cố gây ra rất nhiều rắc rối.
The child's lying under the table made everyone laugh.
Việc đứa trẻ nằm dưới bàn làm mọi người cười.
His lying on the grass watching the stars was relaxing.
Việc anh ta nằm trên cỏ nhìn ngắm những ngôi sao rất thư giãn.
Họ từ
Từ "lying" là danh từ và hiện tượng hành vi của việc nói dối, tức là trình bày thông tin không đúng sự thật với mục đích lừa dối. Trong tiếng Anh, "lying" có thể được sử dụng như một động từ hiện tại của "lie". Ở dạng British English, cách phát âm của "lying" có thể nhẹ nhàng hơn so với American English, nơi có thể mạnh mẽ hơn trong nhấn âm. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách nhấn nhá trong phát âm khi diễn đạt câu.
Từ "lying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lie", có nghĩa là "nằm". Từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "līgan", mang nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh hiện đại, "lying" không chỉ đơn thuần ám chỉ hành động nằm xuống mà còn được sử dụng để chỉ việc bóp méo sự thật hay nói dối. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa trạng thái vật lý và hành vi đạo đức, tạo ra một tầng ý nghĩa mới cho từ này trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "lying" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói khi thảo luận về đạo đức hoặc vai trò của sự thật trong xã hội. Trong phần nghe và đọc, từ này thường liên quan đến các tình huống tổng quát về hành vi con người hoặc có thể xuất hiện trong những câu hỏi liên quan đến sức khỏe tâm lý. Ngoài ra, "lying" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh đời sống hàng ngày khi bàn luận về sự không trung thực, hành vi gian dối, hay những vấn đề liên quan đến sự tin cậy trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp