Bản dịch của từ Lying trong tiếng Việt

Lying

VerbNoun [U/C]

Lying (Verb)

lˈɑɪɪŋ
lˈɑɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund of lie (“nghỉ ngơi ở tư thế nằm ngang”)

Present participle and gerund of lie (“to rest in a horizontal position”)

Ví dụ

Lying on the grass, she looked up at the stars.

Nằm trên cỏ, cô ấy nhìn lên những vì sao.

He was caught lying about his whereabouts last night.

Anh ta bị bắt vì nói dối về nơi ở của mình đêm qua.

Lying (Noun)

lˈɑɪɪŋ
lˈɑɪɪŋ
01

Hành động của một người nói dối, hoặc cúi mình xuống đất.

The act of one who lies, or keeps low to the ground.

Ví dụ

Her lying about the incident caused a lot of trouble.

Việc nói dối của cô ấy về sự cố gây ra rất nhiều rắc rối.

The child's lying under the table made everyone laugh.

Việc đứa trẻ nằm dưới bàn làm mọi người cười.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lying

tˈeɪk sˈʌmθɨŋ lˈaɪɨŋ dˈaʊn

Ngậm bồ hòn làm ngọt

To endure something unpleasant without fighting back.

She's tired of lying down and accepting unfair treatment at work.

Cô ấy chán ngấy việc chịu đựng và chấp nhận sự không công bằng ở công việc.