Bản dịch của từ Lying trong tiếng Việt
Lying
Lying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund of lie (“nghỉ ngơi ở tư thế nằm ngang”)
Present participle and gerund of lie (“to rest in a horizontal position”)
Lying on the grass, she looked up at the stars.
Nằm trên cỏ, cô ấy nhìn lên những vì sao.
He was caught lying about his whereabouts last night.
Anh ta bị bắt vì nói dối về nơi ở của mình đêm qua.
Lying (Noun)
Her lying about the incident caused a lot of trouble.
Việc nói dối của cô ấy về sự cố gây ra rất nhiều rắc rối.
The child's lying under the table made everyone laugh.
Việc đứa trẻ nằm dưới bàn làm mọi người cười.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp