Bản dịch của từ Untrue trong tiếng Việt
Untrue
Untrue (Adjective)
Không phù hợp với thực tế hoặc thực tế; sai hoặc không chính xác.
Not in accordance with fact or reality; false or incorrect.
She spread untrue rumors about her coworker.
Cô tung tin đồn thất thiệt về đồng nghiệp của mình.
The article contained untrue information about the charity event.
Bài báo chứa thông tin sai sự thật về sự kiện từ thiện.
The untrue statement caused a lot of confusion among the students.
Lời nói sai sự thật đã gây ra rất nhiều hoang mang trong giới sinh viên.
Vị trí hoặc cân bằng không chính xác; không thẳng đứng hoặc ngang bằng.
Incorrectly positioned or balanced; not upright or level.
The untrue rumors spread quickly through the social media platforms.
Những tin đồn không đúng sự thật lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng mạng xã hội.
Her untrue accusations caused a lot of tension within the social group.
Những lời buộc tội không đúng sự thật của cô đã gây ra rất nhiều căng thẳng trong nhóm xã hội.
The untrue statements made by the politician led to public distrust.
Những tuyên bố không đúng sự thật của chính trị gia đã khiến công chúng mất lòng tin.
Her untrue friend spread rumors about her in the social circle.
Người bạn không thật sự của cô đã lan truyền tin đồn về cô trong giới xã hội.
The untrue promises made by the politician disappointed the public.
Những lời hứa không đúng sự thật của chính trị gia khiến công chúng thất vọng.
The untrue accusations led to a rift in the social group.
Những cáo buộc không đúng sự thật đã dẫn đến rạn nứt trong nhóm xã hội.
Dạng tính từ của Untrue (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Untrue Sai | - | - |
Họ từ
Từ "untrue" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không đúng, không thật sự, thường chỉ sự không chính xác hoặc giả dối của một thông tin hoặc tuyên bố. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "untrue" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cả cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được thay thế bằng "false" trong một số ngữ cảnh.
Từ "untrue" xuất phát từ tiền tố tiếng Anh cổ "un-", có nguồn gốc từ tiếng Đức "un-", biểu thị trạng thái phủ định, kết hợp với từ "true", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *trauan, có nghĩa là "đúng" hoặc "thật". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ một khái niệm cơ bản về sự xác thực, đến việc chỉ ra sự không chính xác hoặc sự giả dối trong ngữ cảnh hiện đại. Mối liên hệ này cho thấy sự chuyển biến trong cách thức nhận thức và diễn đạt sự thật trong ngôn ngữ.
Từ "untrue" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng để xác định thông tin sai lệch hoặc không chính xác, trong khi trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến việc phê phán ý kiến hoặc luận điểm không đúng. Trong các ngữ cảnh khác, "untrue" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự thật và đạo đức, như trong các bài báo và văn kiện pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp