Bản dịch của từ Untrue trong tiếng Việt

Untrue

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untrue(Adjective)

ˈʌntruː
ˈənˌtru
01

Không chính xác

Incorrect erroneous

Ví dụ
02

Không chính hãng hay xác thực, lừa đảo.

Not genuine or authentic deceptive

Ví dụ
03

Không đúng sự thật hoặc hiện thực, sai.

Not in accordance with fact or reality false

Ví dụ