Bản dịch của từ Loyal trong tiếng Việt

Loyal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loyal(Adjective)

lˈɔɪəl
ˈɫɔɪəɫ
01

Trung thành, kiên định với ai đó hoặc một điều gì đó

Being unswerving in devotion to someone or something

Ví dụ
02

Trung thành với lãnh đạo hoặc lý tưởng đất nước

Faithful to ones country leader or cause

Ví dụ
03

Đưa ra hoặc thể hiện sự ủng hộ vững chắc và kiên định đối với một người hay tổ chức nào đó

Giving or showing firm and constant support or allegiance to a person or institution

Ví dụ