Bản dịch của từ Loyal trong tiếng Việt
Loyal
Adjective

Loyal(Adjective)
lˈɔɪəl
ˈɫɔɪəɫ
01
Trung thành, kiên định với ai đó hoặc một điều gì đó
Being unswerving in devotion to someone or something
Ví dụ
03
Đưa ra hoặc thể hiện sự ủng hộ vững chắc và kiên định đối với một người hay tổ chức nào đó
Giving or showing firm and constant support or allegiance to a person or institution
Ví dụ
