Bản dịch của từ Loyal trong tiếng Việt
Loyal
Loyal (Adjective)
Đưa ra hoặc thể hiện sự ủng hộ hoặc trung thành chắc chắn và liên tục với một cá nhân hoặc tổ chức.
Giving or showing firm and constant support or allegiance to a person or institution.
She is a loyal friend who always stands by you.
Cô ấy là một người bạn trung thành luôn ở bên bạn.
The loyal customers receive exclusive discounts at the store.
Những khách hàng trung thành nhận được ưu đãi độc quyền tại cửa hàng.
The loyal supporters never wavered in their commitment to the cause.
Những người ủng hộ trung thành không bao giờ do dự trong cam kết của họ với nguyên nhân.
Dạng tính từ của Loyal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Loyal Trung thành | More loyal Trung thành hơn | Most loyal Trung thành nhất |
Kết hợp từ của Loyal (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
His steadfastly loyal friend Người bạn trung thành của anh ta | His steadfastly loyal friend always supports him in difficult times. Người bạn trung thành của anh ấy luôn ủng hộ anh ấy trong những lúc khó khăn. |
Họ từ
Từ "loyal" trong tiếng Anh mang nghĩa trung thành, đáng tin cậy và thể hiện sự gắn bó bền vững với một cá nhân, nhóm hoặc nguyên tắc nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, "loyal" có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn về tinh thần cộng đồng trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính cá nhân hơn.
Từ "loyal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "legalis", nghĩa là "thuộc về luật pháp" hay "hợp pháp". Qua các giai đoạn phát triển, từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "loial", mang ý nghĩa trung thành, đáng tin cậy. Trong tiếng Anh, "loyal" biểu thị sự trung thành hoặc cam kết mạnh mẽ đối với một cá nhân, tổ chức hoặc nguyên tắc, phản ánh sự kết nối với khái niệm về tính hợp pháp và sự tin tưởng.
Từ "loyal" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các mối quan hệ cá nhân và giá trị đạo đức. Trong bối cảnh khác, "loyal" thường được sử dụng để chỉ sự trung thành trong các lĩnh vực như thương mại (khách hàng trung thành), chính trị (các đảng viên trung thành) và tình bạn. Sự tiếp xúc với từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống thể hiện lòng trung thành và sự ủng hộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp