Bản dịch của từ Allegiance trong tiếng Việt
Allegiance
Allegiance (Noun)
Lòng trung thành hoặc cam kết với cấp trên hoặc với một nhóm hoặc một mục đích.
Loyalty or commitment to a superior or to a group or cause.
Her allegiance to the community was unwavering.
Sự trung thành của cô đối với cộng đồng không bao giờ dao động.
The group's allegiance to their leader was evident.
Sự trung thành của nhóm với nhà lãnh đạo của họ rõ ràng.
His allegiance to the social cause never wavered.
Sự trung thành của anh đối với nguyên nhân xã hội không bao giờ dao động.
Dạng danh từ của Allegiance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Allegiance | Allegiances |
Kết hợp từ của Allegiance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shifting allegiance Thay đổi lòng trung thành | After the scandal, many people started shifting allegiance to a new organization. Sau vụ bê bối, nhiều người đã chuyển lòng trung thành sang một tổ chức mới. |
Blind allegiance Sự tận tụy mù quáng | Blind allegiance can lead to harmful consequences in society. Sự trung thành mù quáng có thể dẫn đến hậu quả nguy hại trong xã hội. |
True allegiance Sự trung thành đích thực | Her true allegiance lies with her community service group. Sự trung thành thực sự của cô ấy nằm trong nhóm dịch vụ cộng đồng. |
National allegiance Trung thành quốc gia | Her national allegiance was evident during the flag ceremony. Sự trung thành quốc gia của cô ấy rõ ràng trong buổi lễ cờ. |
Traditional allegiance Sự trung thành truyền thống | Their traditional allegiance to the community remained steadfast. Sự trung thành truyền thống của họ với cộng đồng vẫn kiên định. |
Họ từ
Từ "allegiance" có nghĩa là lòng trung thành hoặc sự trung thành đối với một người, tổ chức hoặc quốc gia. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tính chất tinh thần của lòng trung thành, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh đến nghĩa vụ pháp lý hoặc chính trị. "Allegiance" thường xuất hiện trong các văn bản chính trị và pháp lý, thể hiện sự cam kết của cá nhân đối với các nguyên tắc hoặc quyền lực nhất định.
Từ "allegiance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aligantia", một dạng của "aliare" có nghĩa là "liên kết" hoặc "gắn bó". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã chuyển thành "allegeance", nghĩa là sự trung thành hoặc cam kết. Lịch sử từ này phản ánh mối quan hệ giữa một cá nhân và một quyền lực, thường là nhà nước hoặc vua, thể hiện sự trung thành, phục vụ và bảo vệ. Ngày nay, "allegiance" được hiểu là sự trung thành đối với tổ quốc, một khái niệm quan trọng trong các khía cạnh chính trị và xã hội.
Từ "allegiance" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các bài kiểm tra viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính trị, văn hóa và xã hội. Trong văn cảnh rộng hơn, "allegiance" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả lòng trung thành, sự cam kết đối với một đất nước, lý tưởng hoặc tổ chức, như trong tuyên thệ trung thành hoặc trong các văn bản lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp