Bản dịch của từ Allegiance trong tiếng Việt

Allegiance

Noun [U/C]

Allegiance (Noun)

əlˈidʒn̩s
əlˈidʒn̩s
01

Lòng trung thành hoặc cam kết với cấp trên hoặc với một nhóm hoặc một mục đích.

Loyalty or commitment to a superior or to a group or cause

Ví dụ

Her allegiance to the community was unwavering.

Sự trung thành của cô đối với cộng đồng không bao giờ dao động.

The group's allegiance to their leader was evident.

Sự trung thành của nhóm với nhà lãnh đạo của họ rõ ràng.

His allegiance to the social cause never wavered.

Sự trung thành của anh đối với nguyên nhân xã hội không bao giờ dao động.

Kết hợp từ của Allegiance (Noun)

CollocationVí dụ

Shifting allegiance

Thay đổi lòng trung thành

After the scandal, many people started shifting allegiance to a new organization.

Sau vụ bê bối, nhiều người đã chuyển lòng trung thành sang một tổ chức mới.

Blind allegiance

Sự tận tụy mù quáng

Blind allegiance can lead to harmful consequences in society.

Sự trung thành mù quáng có thể dẫn đến hậu quả nguy hại trong xã hội.

True allegiance

Sự trung thành đích thực

Her true allegiance lies with her community service group.

Sự trung thành thực sự của cô ấy nằm trong nhóm dịch vụ cộng đồng.

National allegiance

Trung thành quốc gia

Her national allegiance was evident during the flag ceremony.

Sự trung thành quốc gia của cô ấy rõ ràng trong buổi lễ cờ.

Traditional allegiance

Sự trung thành truyền thống

Their traditional allegiance to the community remained steadfast.

Sự trung thành truyền thống của họ với cộng đồng vẫn kiên định.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allegiance

Không có idiom phù hợp