Bản dịch của từ Loyalty trong tiếng Việt
Loyalty
Loyalty (Noun Uncountable)
Sự trung thành, lòng trung kiên.
Loyalty, fidelity.
Jane's loyalty to her friends never wavers, even in tough times.
Lòng trung thành của Jane với bạn bè không bao giờ dao động, ngay cả trong những thời điểm khó khăn.
Company loyalty is evident in employees who have been with the organization for years.
Lòng trung thành với công ty thể hiện rõ ở những nhân viên đã gắn bó với tổ chức trong nhiều năm.
Loyalty is a valued trait in maintaining strong social relationships.
Lòng trung thành là một đặc điểm có giá trị trong việc duy trì các mối quan hệ xã hội bền chặt.
Kết hợp từ của Loyalty (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unquestioning loyalty Sự trung thành không đổi | She showed unquestioning loyalty to her community service group. Cô ấy đã thể hiện sự trung thành không đặt câu hỏi đối với nhóm dịch vụ cộng đồng của mình. |
Long-term loyalty Lòng trung thành dài hạn | Long-term loyalty can be built through consistent community engagement. Sự trung thành dài hạn có thể được xây dựng thông qua sự tương tác cộng đồng liên tục. |
Blind loyalty Sự trung thành mù quáng | Blind loyalty to social media influencers can be harmful. Sự trung thành mù quáng với những người ảnh hưởng trên mạng xã hội có thể gây hại. |
Great loyalty Trung trực tuyệt vời | Her great loyalty to the community is admirable. Sự trung thành lớn của cô đối với cộng đồng là đáng ngưỡng mộ. |
Tribal loyalty Sự trung thành bộ tộc | Tribal loyalty is strong in close-knit communities. Lòng trung thành bộ tộc mạnh mẽ trong cộng đồng thân thiết. |
Loyalty (Noun)
Phẩm chất của sự trung thành.
The quality of being loyal.
His loyalty to the community is unwavering.
Sự trung thành của anh ta với cộng đồng không dao động.
The company values employee loyalty.
Công ty đánh giá cao sự trung thành của nhân viên.
Friendship is built on mutual loyalty and trust.
Tình bạn được xây dựng trên sự trung thành và niềm tin lẫn nhau.
Dạng danh từ của Loyalty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Loyalty | Loyalties |
Kết hợp từ của Loyalty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total loyalty Tận tâm | Her total loyalty to the community is admirable. Sự trung thành tuyệt đối của cô đối với cộng đồng rất đáng ngưỡng mộ. |
Dual loyalty Trung thành kép | She faced criticism for her dual loyalty to two companies. Cô ấy đối mặt với chỉ trích vì lòng trung thành kép với hai công ty. |
Undying loyalty Tình yêu mãnh liệt | Her undying loyalty to the community is admirable. Sự trung thành vô tận của cô đối với cộng đồng rất đáng ngưỡng mộ. |
Brand loyalty Trung thành với thương hiệu | Customers consistently choose apple products over competitors' offerings. Khách hàng liên tục chọn sản phẩm apple thay vì các sản phẩm cạnh tranh. |
Political loyalty Trung thành chính trị | Her political loyalty to the party never wavered. Sự trung thành chính trị của cô đối với đảng không bao giờ lay chuyển. |
Họ từ
Loyalty (tình trung thành) là một phẩm chất xã hội và tâm lý, biểu thị sự trung thành và tận tâm của một cá nhân đối với một người, tổ chức hoặc nguyên tắc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các mối quan hệ cá nhân, thương mại và chính trị. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và cách sử dụng trong từng bối cảnh xã hội khác nhau.
Từ "loyalty" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "leialté", có liên quan đến từ Latin "legalitas", mang nghĩa là “tính hợp pháp” hoặc “tính trung thành”. Khái niệm trung thành đã phát triển từ mối quan hệ pháp lý và xã hội trong thời kỳ trung cổ, thể hiện sự cam kết và sự tin tưởng giữa các cá nhân trong cộng đồng. Ngày nay, "loyalty" ám chỉ sự trung thành đối với một cá nhân, nhóm or nguyên tắc, phản ánh giá trị nhân văn và xã hội hiện đại.
Từ "loyalty" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các bài luận thường đề cập đến mối quan hệ cá nhân và khía cạnh văn hóa. Trong bối cảnh khác, "loyalty" thường được sử dụng để chỉ sự trung thành trong mối quan hệ, doanh nghiệp hoặc thương hiệu, thể hiện một giá trị tinh thần quan trọng trong văn hóa xã hội và kinh doanh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp