Bản dịch của từ Fidelity trong tiếng Việt
Fidelity
Fidelity (Noun)
The dog showed fidelity by always staying by its owner's side.
Con chó đã thể hiện sự trung thành bằng việc luôn ở bên cạnh chủ nhân.
The volunteer's fidelity to the charity organization never wavered.
Sự trung thành của tình nguyện viên với tổ chức từ thiện không bao giờ dao động.
The community admired the fidelity of the local hero to his values.
Cộng đồng ngưỡng mộ sự trung thành của anh hùng địa phương với giá trị của mình.
The survey measured the fidelity of the data replication.
Cuộc khảo sát đo lường sự trung thực của việc sao chép dữ liệu.
The company's success relies on customer loyalty and fidelity.
Sự thành công của công ty phụ thuộc vào sự trung thành của khách hàng và sự trung thực.
Marriage vows often include promises of love and fidelity.
Lời thề hôn nhân thường bao gồm lời hứa về tình yêu và sự trung thực.
Dạng danh từ của Fidelity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fidelity | - |
Kết hợp từ của Fidelity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Marital fidelity Trung thành với bộ hôn nhân | Marital fidelity is crucial for a healthy relationship. Sự trung thành hôn nhân quan trọng cho một mối quan hệ khỏe mạnh. |
Absolute fidelity Tính trung thực tuyệt đối | He showed absolute fidelity to his community service commitments. Anh ấy đã thể hiện sự trung thành tuyệt đối đối với cam kết phục vụ cộng đồng của mình. |
Great fidelity Trung thành tuyệt vời | Their friendship was based on great fidelity and trust. Mối quan hệ của họ dựa trên lòng trung thành và sự tin tưởng. |
Họ từ
Fidelity là một danh từ tiếng Anh mang nghĩa chung là sự trung thành, tính trung thực hoặc độ chính xác. Trong bối cảnh cá nhân, fidelity thường chỉ sự trung thủy trong quan hệ tình cảm; trong khoa học, nó thể hiện độ chính xác của dữ liệu hoặc kết quả. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được viết giống nhau nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ điệu và cách sử dụng, thường thấy hơn trong văn viết chính thức ở cả hai miền.
Từ "fidelity" có nguồn gốc từ từ Latinh "fidelitas", có nghĩa là "sự trung thành" hoặc "tính đáng tin cậy". Từ này được hình thành từ gốc "fidelis", có nghĩa là "trung thành". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thời kỳ cổ đại khi sự trung thành được coi trọng trong các mối quan hệ xã hội và cá nhân. Ngày nay, "fidelity" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự trung thành, nhưng còn mở rộng ra các lĩnh vực như tài chính và công nghệ, nơi tính đáng tin cậy cũng được đánh giá cao.
Từ "fidelity" xuất hiện với tần suất rất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề văn hóa và xã hội. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự trung thành hoặc độ chính xác, chẳng hạn trong lĩnh vực tài chính (sự trung thành của khách hàng) và nghệ thuật (độ chính xác của bản sao). Do đó, ứng dụng chủ yếu của "fidelity" là trong các lĩnh vực yêu cầu sự tín nhiệm hoặc độ chính xác cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp