Bản dịch của từ Fidelity trong tiếng Việt
Fidelity

Fidelity(Noun)
Dạng danh từ của Fidelity (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fidelity | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Fidelity là một danh từ tiếng Anh mang nghĩa chung là sự trung thành, tính trung thực hoặc độ chính xác. Trong bối cảnh cá nhân, fidelity thường chỉ sự trung thủy trong quan hệ tình cảm; trong khoa học, nó thể hiện độ chính xác của dữ liệu hoặc kết quả. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được viết giống nhau nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ điệu và cách sử dụng, thường thấy hơn trong văn viết chính thức ở cả hai miền.
Từ "fidelity" có nguồn gốc từ từ Latinh "fidelitas", có nghĩa là "sự trung thành" hoặc "tính đáng tin cậy". Từ này được hình thành từ gốc "fidelis", có nghĩa là "trung thành". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thời kỳ cổ đại khi sự trung thành được coi trọng trong các mối quan hệ xã hội và cá nhân. Ngày nay, "fidelity" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự trung thành, nhưng còn mở rộng ra các lĩnh vực như tài chính và công nghệ, nơi tính đáng tin cậy cũng được đánh giá cao.
Từ "fidelity" xuất hiện với tần suất rất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề văn hóa và xã hội. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự trung thành hoặc độ chính xác, chẳng hạn trong lĩnh vực tài chính (sự trung thành của khách hàng) và nghệ thuật (độ chính xác của bản sao). Do đó, ứng dụng chủ yếu của "fidelity" là trong các lĩnh vực yêu cầu sự tín nhiệm hoặc độ chính xác cao.
Họ từ
Fidelity là một danh từ tiếng Anh mang nghĩa chung là sự trung thành, tính trung thực hoặc độ chính xác. Trong bối cảnh cá nhân, fidelity thường chỉ sự trung thủy trong quan hệ tình cảm; trong khoa học, nó thể hiện độ chính xác của dữ liệu hoặc kết quả. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được viết giống nhau nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ điệu và cách sử dụng, thường thấy hơn trong văn viết chính thức ở cả hai miền.
Từ "fidelity" có nguồn gốc từ từ Latinh "fidelitas", có nghĩa là "sự trung thành" hoặc "tính đáng tin cậy". Từ này được hình thành từ gốc "fidelis", có nghĩa là "trung thành". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thời kỳ cổ đại khi sự trung thành được coi trọng trong các mối quan hệ xã hội và cá nhân. Ngày nay, "fidelity" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự trung thành, nhưng còn mở rộng ra các lĩnh vực như tài chính và công nghệ, nơi tính đáng tin cậy cũng được đánh giá cao.
Từ "fidelity" xuất hiện với tần suất rất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề văn hóa và xã hội. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự trung thành hoặc độ chính xác, chẳng hạn trong lĩnh vực tài chính (sự trung thành của khách hàng) và nghệ thuật (độ chính xác của bản sao). Do đó, ứng dụng chủ yếu của "fidelity" là trong các lĩnh vực yêu cầu sự tín nhiệm hoặc độ chính xác cao.
