Bản dịch của từ Fidelity trong tiếng Việt

Fidelity

Noun [U/C]

Fidelity (Noun)

faɪdˈɛləti
fədˈɛləti
01

Sự trung thành với một con người, sự nghiệp hoặc niềm tin, được thể hiện bằng sự trung thành và hỗ trợ liên tục.

Faithfulness to a person cause or belief demonstrated by continuing loyalty and support.

Ví dụ

The dog showed fidelity by always staying by its owner's side.

Con chó đã thể hiện sự trung thành bằng việc luôn ở bên cạnh chủ nhân.

The volunteer's fidelity to the charity organization never wavered.

Sự trung thành của tình nguyện viên với tổ chức từ thiện không bao giờ dao động.

The community admired the fidelity of the local hero to his values.

Cộng đồng ngưỡng mộ sự trung thành của anh hùng địa phương với giá trị của mình.

02

Mức độ chính xác mà một cái gì đó được sao chép hoặc sao chép.

The degree of exactness with which something is copied or reproduced.

Ví dụ

The survey measured the fidelity of the data replication.

Cuộc khảo sát đo lường sự trung thực của việc sao chép dữ liệu.

The company's success relies on customer loyalty and fidelity.

Sự thành công của công ty phụ thuộc vào sự trung thành của khách hàng và sự trung thực.

Marriage vows often include promises of love and fidelity.

Lời thề hôn nhân thường bao gồm lời hứa về tình yêu và sự trung thực.

Dạng danh từ của Fidelity (Noun)

SingularPlural

Fidelity

-

Kết hợp từ của Fidelity (Noun)

CollocationVí dụ

Marital fidelity

Trung thành với bộ hôn nhân

Marital fidelity is crucial for a healthy relationship.

Sự trung thành hôn nhân quan trọng cho một mối quan hệ khỏe mạnh.

Absolute fidelity

Tính trung thực tuyệt đối

He showed absolute fidelity to his community service commitments.

Anh ấy đã thể hiện sự trung thành tuyệt đối đối với cam kết phục vụ cộng đồng của mình.

Great fidelity

Trung thành tuyệt vời

Their friendship was based on great fidelity and trust.

Mối quan hệ của họ dựa trên lòng trung thành và sự tin tưởng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fidelity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fidelity

Không có idiom phù hợp