Bản dịch của từ Continuing trong tiếng Việt

Continuing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Continuing(Verb)

kntˈɪnjuɪŋ
kntˈɪnjuɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tiếp tục.

Present participle and gerund of continue.

Ví dụ

Dạng động từ của Continuing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Continue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Continued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Continued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Continues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Continuing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ