Bản dịch của từ Continuing trong tiếng Việt
Continuing
Continuing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tiếp tục.
Present participle and gerund of continue.
The social movement is continuing to gain support across the country.
Phong trào xã hội đang tiếp tục nhận được sự ủng hộ trên toàn quốc.
The community is not continuing its efforts to reduce pollution.
Cộng đồng không tiếp tục nỗ lực giảm ô nhiễm.
Is the organization continuing its programs for youth development this year?
Tổ chức có tiếp tục các chương trình phát triển thanh thiếu niên năm nay không?
Dạng động từ của Continuing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Continue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Continued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Continued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Continues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Continuing |
Họ từ
Từ "continuing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "tiếp diễn" hoặc "không ngừng lại". Trong tiếng Anh Anh, phiên bản chính xác của từ này tương tự với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "continuing" để chỉ các tình huống hoặc chương trình diễn ra theo thời gian mà không có sự ngắt quãng, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có thể dùng "ongoing" để diễn đạt ý tương tự. Việc sử dụng từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và phong cách viết.
Từ "continuing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "continuare", nghĩa là "tiếp nối". Trong tiếng Latinh, "continuare" được cấu thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "tenere" (giữ). Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14 và đã phát triển để chỉ hành động duy trì hoặc kéo dài một trạng thái, quá trình hay một hoạt động. Ý nghĩa hiện tại của "continuing" phản ánh sự liên tục và sự kết nối giữa các yếu tố, phù hợp với bản chất của gốc từ Latinh.
Từ "continuing" thường xuất hiện trong các bài IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người tham gia có thể thảo luận về tiến trình và sự liên tục của các sự kiện hoặc ý tưởng. Trong phần nghe, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài nói về nghiên cứu hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "continuing" được sử dụng để chỉ sự duy trì hoạt động, ví dụ như trong môi trường học tập, công việc, hay trong các cuộc thảo luận về tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp