Bản dịch của từ Intention trong tiếng Việt
Intention
Intention (Noun Countable)
Ý định, mục đích.
Intention, purpose.
Her intention was to help the homeless in the community.
Ý định của cô là giúp đỡ những người vô gia cư trong cộng đồng.
He stated his intention to volunteer at the local shelter.
Anh ấy nói rõ ý định tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
Their intention to raise awareness about mental health was successful.
Ý định nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần của họ đã thành công.
Kết hợp từ của Intention (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Evil intention Ý đồ xấu xa | His evil intention to harm others was evident in his actions. Ý đồ xấu xa của anh ta để làm hại người khác rõ ràng trong hành động của anh ta. |
Authorial intention Ý tưởng của tác giả | The authorial intention behind the novel was to highlight social injustices. Ý định của tác giả đằng sau cuốn tiểu thuyết là nhấn mạnh các bất công xã hội. |
Honourable/honorable intention Ý định cao thượng | She had an honourable intention to help the homeless. Cô ấy có một ý định cao quý giúp đỡ người vô gia cư. |
Firm intention Quyết tâm | She had a firm intention to volunteer at the local shelter. Cô ấy có ý định mạnh mẽ tham gia tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương. |
True intention Ý định chân thực | His true intention was to help the homeless community. Ý định thực sự của anh ấy là giúp cộng đồng người vô gia cư. |
Intention (Noun)
Her intention to help the homeless was genuine.
Ý định giúp đỡ những người vô gia cư của cô là có thật.
The intention behind his actions was misunderstood by many.
Ý định đằng sau hành động của anh ấy đã bị nhiều người hiểu lầm.
Their intention to organize a charity event was well-received.
Ý định tổ chức một sự kiện từ thiện của họ đã được đón nhận nồng nhiệt.
Support groups play a role in the intention of wound healing.
Các nhóm hỗ trợ đóng một vai trò trong ý định chữa lành vết thương.
Social interactions can affect the intention of wound recovery.
Tương tác xã hội có thể ảnh hưởng đến ý định chữa lành vết thương.
Friendship and care contribute to the intention of wound healing.
Tình bạn và sự quan tâm góp phần vào ý định chữa lành vết thương.
Her intention was to raise awareness about mental health issues.
Mục đích của cô là nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần.
The charity event had the noble intention of helping homeless children.
Sự kiện từ thiện có mục đích cao cả là giúp đỡ trẻ em vô gia cư.
His intention to start a community garden brought people together.
Ý định thành lập một khu vườn cộng đồng đã gắn kết mọi người lại với nhau.
Dạng danh từ của Intention (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intention | Intentions |
Kết hợp từ của Intention (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Evil intention Ý đồ xấu xa | His evil intention to deceive others was revealed during the meeting. Dã tâm xấu xa của anh ta để lừa dối người khác đã bị tiết lộ trong cuộc họp. |
Authorial intention Ý tưởng của tác giả | The authorial intention behind the novel was to highlight social inequality. Ý định tác giả đằng sau cuốn tiểu thuyết là để nhấn mạnh sự bất bình đẳng xã hội. |
Firm intention Ý định vững chắc | She had a firm intention to volunteer at the community center. Cô ấy có ý định vững chắc để tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
True intention Ý định thực sự | Her true intention was to help the community. Ý định thật sự của cô ấy là giúp đỡ cộng đồng. |
General intention Ý định chung | Her general intention is to help the community through volunteering. Ý định chung của cô ấy là giúp đỡ cộng đồng thông qua tình nguyện. |
Họ từ
Từ "intention" có nghĩa là ý định hoặc dự định của một cá nhân khi thực hiện hành động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi với các ngữ cảnh khác nhau, từ mục tiêu cá nhân đến quyết định trong giao tiếp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn viết, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, cách sử dụng có thể có sự khác biệt nhỏ do thói quen văn hóa của người nói.
Từ "intention" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intentio", được tạo thành từ gốc động từ "intendere", nghĩa là "nhắm đến" hoặc "hướng tới". Trong lịch sử, từ này ban đầu được dùng để chỉ việc tập trung tâm trí vào một mục tiêu cụ thể. Ngày nay, nó mang nghĩa rộng hơn, chỉ quyết tâm hoặc mong muốn thực hiện một hành động nào đó. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa suy nghĩ và hành động trong nhận thức con người.
Từ "intention" thường xuất hiện với tần suất cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi người học cần hiểu rõ mục đích hoặc ý định của một người hoặc nhóm. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt lý do hay mục tiêu của hành động. Ngoài ra, "intention" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội học, khi diễn tả dự định hay mục tiêu của cá nhân trong các tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp