Bản dịch của từ Intention trong tiếng Việt
Intention

Intention (Noun Countable)
Ý định, mục đích.
Intention, purpose.
Her intention was to help the homeless in the community.
Ý định của cô là giúp đỡ những người vô gia cư trong cộng đồng.
He stated his intention to volunteer at the local shelter.
Anh ấy nói rõ ý định tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
Their intention to raise awareness about mental health was successful.
Ý định nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần của họ đã thành công.
Kết hợp từ của Intention (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Firm intention Ý chí kiên định | The community showed firm intention to reduce plastic waste in 2023. Cộng đồng thể hiện quyết tâm mạnh mẽ để giảm rác thải nhựa vào năm 2023. |
Original intention Ý định ban đầu | The original intention of the program was to reduce social inequality. Mục đích ban đầu của chương trình là giảm bất bình đẳng xã hội. |
Noble intention Ý định cao cả | The charity had a noble intention to help homeless families in chicago. Tổ chức từ thiện có ý định cao cả giúp đỡ các gia đình vô gia cư ở chicago. |
Stated intention Ý định đã nêu | The city council stated intention to improve public transportation next year. Hội đồng thành phố đã tuyên bố ý định cải thiện giao thông công cộng năm tới. |
Bad intention Ý đồ xấu | Some people have bad intentions when discussing social issues. Một số người có ý định xấu khi thảo luận về các vấn đề xã hội. |
Intention (Noun)
Her intention to help the homeless was genuine.
Ý định giúp đỡ những người vô gia cư của cô là có thật.
The intention behind his actions was misunderstood by many.
Ý định đằng sau hành động của anh ấy đã bị nhiều người hiểu lầm.
Their intention to organize a charity event was well-received.
Ý định tổ chức một sự kiện từ thiện của họ đã được đón nhận nồng nhiệt.
Support groups play a role in the intention of wound healing.
Các nhóm hỗ trợ đóng một vai trò trong ý định chữa lành vết thương.
Social interactions can affect the intention of wound recovery.
Tương tác xã hội có thể ảnh hưởng đến ý định chữa lành vết thương.
Friendship and care contribute to the intention of wound healing.
Tình bạn và sự quan tâm góp phần vào ý định chữa lành vết thương.
Her intention was to raise awareness about mental health issues.
Mục đích của cô là nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần.
The charity event had the noble intention of helping homeless children.
Sự kiện từ thiện có mục đích cao cả là giúp đỡ trẻ em vô gia cư.
His intention to start a community garden brought people together.
Ý định thành lập một khu vườn cộng đồng đã gắn kết mọi người lại với nhau.
Dạng danh từ của Intention (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intention | Intentions |
Kết hợp từ của Intention (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Declared intention Ý định tuyên bố | The city declared intention to improve public transport by 2025. Thành phố tuyên bố ý định cải thiện giao thông công cộng vào năm 2025. |
Stated intention Ý định đã nêu | The city council stated intention to improve public transportation by 2025. Hội đồng thành phố đã tuyên bố ý định cải thiện giao thông công cộng vào năm 2025. |
Original intention Ý định ban đầu | The original intention of the community project was to reduce pollution. Ý định ban đầu của dự án cộng đồng là giảm ô nhiễm. |
Evil intention Ý định xấu | The politician's evil intention was to deceive the voters in 2022. Ý định xấu xa của chính trị gia là lừa dối cử tri vào năm 2022. |
Real intention Ý định thực sự | The real intention of the meeting was to discuss community issues. Ý định thực sự của cuộc họp là thảo luận về các vấn đề cộng đồng. |
Họ từ
Từ "intention" có nghĩa là ý định hoặc dự định của một cá nhân khi thực hiện hành động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi với các ngữ cảnh khác nhau, từ mục tiêu cá nhân đến quyết định trong giao tiếp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn viết, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, cách sử dụng có thể có sự khác biệt nhỏ do thói quen văn hóa của người nói.
Từ "intention" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intentio", được tạo thành từ gốc động từ "intendere", nghĩa là "nhắm đến" hoặc "hướng tới". Trong lịch sử, từ này ban đầu được dùng để chỉ việc tập trung tâm trí vào một mục tiêu cụ thể. Ngày nay, nó mang nghĩa rộng hơn, chỉ quyết tâm hoặc mong muốn thực hiện một hành động nào đó. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa suy nghĩ và hành động trong nhận thức con người.
Từ "intention" thường xuất hiện với tần suất cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi người học cần hiểu rõ mục đích hoặc ý định của một người hoặc nhóm. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt lý do hay mục tiêu của hành động. Ngoài ra, "intention" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội học, khi diễn tả dự định hay mục tiêu của cá nhân trong các tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



