Bản dịch của từ Intention trong tiếng Việt

Intention

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intention (Noun Countable)

ɪnˈten.ʃən
ɪnˈten.ʃən
01

Ý định, mục đích.

Intention, purpose.

Ví dụ

Her intention was to help the homeless in the community.

Ý định của cô là giúp đỡ những người vô gia cư trong cộng đồng.

He stated his intention to volunteer at the local shelter.

Anh ấy nói rõ ý định tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.

Their intention to raise awareness about mental health was successful.

Ý định nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần của họ đã thành công.

Kết hợp từ của Intention (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Firm intention

Ý chí kiên định

The community showed firm intention to reduce plastic waste in 2023.

Cộng đồng thể hiện quyết tâm mạnh mẽ để giảm rác thải nhựa vào năm 2023.

Original intention

Ý định ban đầu

The original intention of the program was to reduce social inequality.

Mục đích ban đầu của chương trình là giảm bất bình đẳng xã hội.

Noble intention

Ý định cao cả

The charity had a noble intention to help homeless families in chicago.

Tổ chức từ thiện có ý định cao cả giúp đỡ các gia đình vô gia cư ở chicago.

Stated intention

Ý định đã nêu

The city council stated intention to improve public transportation next year.

Hội đồng thành phố đã tuyên bố ý định cải thiện giao thông công cộng năm tới.

Bad intention

Ý đồ xấu

Some people have bad intentions when discussing social issues.

Một số người có ý định xấu khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Intention (Noun)

ɪntˈɛnʃn̩
ɪntˈɛntʃn̩
01

Những ý niệm được hình thành bằng cách hướng tâm trí tới một đối tượng.

Conceptions formed by directing the mind towards an object.

Ví dụ

Her intention to help the homeless was genuine.

Ý định giúp đỡ những người vô gia cư của cô là có thật.

The intention behind his actions was misunderstood by many.

Ý định đằng sau hành động của anh ấy đã bị nhiều người hiểu lầm.

Their intention to organize a charity event was well-received.

Ý định tổ chức một sự kiện từ thiện của họ đã được đón nhận nồng nhiệt.

02

Quá trình chữa lành vết thương.

The healing process of a wound.

Ví dụ

Support groups play a role in the intention of wound healing.

Các nhóm hỗ trợ đóng một vai trò trong ý định chữa lành vết thương.

Social interactions can affect the intention of wound recovery.

Tương tác xã hội có thể ảnh hưởng đến ý định chữa lành vết thương.

Friendship and care contribute to the intention of wound healing.

Tình bạn và sự quan tâm góp phần vào ý định chữa lành vết thương.

03

Một điều dự định; một mục tiêu hoặc kế hoạch.

A thing intended; an aim or plan.

Ví dụ

Her intention was to raise awareness about mental health issues.

Mục đích của cô là nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần.

The charity event had the noble intention of helping homeless children.

Sự kiện từ thiện có mục đích cao cả là giúp đỡ trẻ em vô gia cư.

His intention to start a community garden brought people together.

Ý định thành lập một khu vườn cộng đồng đã gắn kết mọi người lại với nhau.

Dạng danh từ của Intention (Noun)

SingularPlural

Intention

Intentions

Kết hợp từ của Intention (Noun)

CollocationVí dụ

Declared intention

Ý định tuyên bố

The city declared intention to improve public transport by 2025.

Thành phố tuyên bố ý định cải thiện giao thông công cộng vào năm 2025.

Stated intention

Ý định đã nêu

The city council stated intention to improve public transportation by 2025.

Hội đồng thành phố đã tuyên bố ý định cải thiện giao thông công cộng vào năm 2025.

Original intention

Ý định ban đầu

The original intention of the community project was to reduce pollution.

Ý định ban đầu của dự án cộng đồng là giảm ô nhiễm.

Evil intention

Ý định xấu

The politician's evil intention was to deceive the voters in 2022.

Ý định xấu xa của chính trị gia là lừa dối cử tri vào năm 2022.

Real intention

Ý định thực sự

The real intention of the meeting was to discuss community issues.

Ý định thực sự của cuộc họp là thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intention cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Without that theoretically-based knowledge, he or she is unable to find a job as per preference and [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] Knowing there might be a chance of getting caught and condemned to jail, which also means losing freedom and living a miserable life in a cell, ones who are having the of committing illegalities would reconsider going down the path [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/05/2022
[...] The given bar charts illustrated different of Internet users in Australia between 2010 and 2011, together with the proportion based on various age groups [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/05/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
[...] I believe lies, white lies or half-truths, are acceptable acts when they are done with good be it providing comfort or avoiding hurting feelings [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something

Idiom with Intention

Không có idiom phù hợp