Bản dịch của từ Healing trong tiếng Việt
Healing

Healing(Noun)
Quá trình các tế bào trong cơ thể tự tái tạo và tự sửa chữa.
The process where the cells in the body regenerate and repair themselves.
Quá trình tâm lý để giải quyết một vấn đề hoặc nhiều vấn đề.
The psychological process of dealing with a problem or problems.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
“Chữa lành” (healing) là quá trình phục hồi sức khỏe về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, tâm lý học và trị liệu cảm xúc. Trong tiếng Anh, “healing” không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “healing” có thể được sử dụng để chỉ sự chữa trị tự nhiên hoặc tâm linh, tùy thuộc vào trường hợp cụ thể.
Từ "healing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hǣlan", có nghĩa là "để làm cho khỏe mạnh" hoặc "để chữa lành". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Đức cổ "halōn", cũng mang ý nghĩa tương tự. Thông qua lịch sử, khái niệm chữa lành không chỉ liên quan đến vật lý mà còn đến tâm lý và tinh thần. Sự phát triển của từ này phản ánh sự kết nối giữa sức khỏe toàn diện và quá trình phục hồi.
Từ "healing" xuất hiện với tần suất tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về sức khỏe, cảm xúc và phương pháp chữa bệnh. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài báo, tài liệu y tế hoặc phỏng vấn về sức khỏe tâm lý. Trong các tình huống phổ biến, "healing" được sử dụng để chỉ quá trình phục hồi sức khỏe, sự chấp nhận và phát triển cá nhân sau chấn thương hoặc bệnh tật.
Họ từ
“Chữa lành” (healing) là quá trình phục hồi sức khỏe về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, tâm lý học và trị liệu cảm xúc. Trong tiếng Anh, “healing” không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “healing” có thể được sử dụng để chỉ sự chữa trị tự nhiên hoặc tâm linh, tùy thuộc vào trường hợp cụ thể.
Từ "healing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hǣlan", có nghĩa là "để làm cho khỏe mạnh" hoặc "để chữa lành". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Đức cổ "halōn", cũng mang ý nghĩa tương tự. Thông qua lịch sử, khái niệm chữa lành không chỉ liên quan đến vật lý mà còn đến tâm lý và tinh thần. Sự phát triển của từ này phản ánh sự kết nối giữa sức khỏe toàn diện và quá trình phục hồi.
Từ "healing" xuất hiện với tần suất tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về sức khỏe, cảm xúc và phương pháp chữa bệnh. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài báo, tài liệu y tế hoặc phỏng vấn về sức khỏe tâm lý. Trong các tình huống phổ biến, "healing" được sử dụng để chỉ quá trình phục hồi sức khỏe, sự chấp nhận và phát triển cá nhân sau chấn thương hoặc bệnh tật.
