Bản dịch của từ Healing trong tiếng Việt

Healing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Healing(Noun)

hˈilɪŋ
hˈilɪŋ
01

Quá trình các tế bào trong cơ thể tự tái tạo và tự sửa chữa.

The process where the cells in the body regenerate and repair themselves.

Ví dụ
02

Một hành động chữa lành, giống như một người chữa lành bằng đức tin.

An act of healing as by a faith healer.

Ví dụ
03

Quá trình tâm lý để giải quyết một vấn đề hoặc nhiều vấn đề.

The psychological process of dealing with a problem or problems.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ