Bản dịch của từ Healing trong tiếng Việt
Healing
Healing (Noun)
Quá trình các tế bào trong cơ thể tự tái tạo và tự sửa chữa.
The process where the cells in the body regenerate and repair themselves.
Yoga is known for its healing benefits on physical health.
Yoga nổi tiếng với lợi ích hồi phục cho sức khỏe thể chất.
Meditation can promote mental healing and reduce stress levels.
Thiền có thể thúc đẩy sự hồi phục tinh thần và giảm mức độ căng thẳng.
Support groups offer emotional healing for those experiencing trauma.
Nhóm hỗ trợ cung cấp sự hồi phục cảm xúc cho những người trải qua chấn thương.
The healing of the sick was a miraculous event at the gathering.
Việc chữa lành cho người bệnh là một sự kiện kỳ diệu tại buổi tụ họp.
The community believed in the healing powers of the local shaman.
Cộng đồng tin vào sức mạnh chữa lành của thầy phù thủy địa phương.
The healing process involved traditional remedies and spiritual rituals.
Quá trình chữa lành liên quan đến phương pháp truyền thống và nghi lễ tâm linh.
Quá trình tâm lý để giải quyết một vấn đề hoặc nhiều vấn đề.
The psychological process of dealing with a problem or problems.
Support groups can aid in the healing process after trauma.
Nhóm hỗ trợ có thể giúp quá trình chữa lành sau sốc.
Healing from emotional wounds requires time and self-reflection.
Chữa lành từ vết thương tâm lý đòi hỏi thời gian và tự nhìn lại.
Community programs play a role in the healing of mental health.
Các chương trình cộng đồng đóng vai trò trong việc chữa lành sức khỏe tâm thần.
Họ từ
“Chữa lành” (healing) là quá trình phục hồi sức khỏe về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, tâm lý học và trị liệu cảm xúc. Trong tiếng Anh, “healing” không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “healing” có thể được sử dụng để chỉ sự chữa trị tự nhiên hoặc tâm linh, tùy thuộc vào trường hợp cụ thể.
Từ "healing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hǣlan", có nghĩa là "để làm cho khỏe mạnh" hoặc "để chữa lành". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Đức cổ "halōn", cũng mang ý nghĩa tương tự. Thông qua lịch sử, khái niệm chữa lành không chỉ liên quan đến vật lý mà còn đến tâm lý và tinh thần. Sự phát triển của từ này phản ánh sự kết nối giữa sức khỏe toàn diện và quá trình phục hồi.
Từ "healing" xuất hiện với tần suất tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về sức khỏe, cảm xúc và phương pháp chữa bệnh. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài báo, tài liệu y tế hoặc phỏng vấn về sức khỏe tâm lý. Trong các tình huống phổ biến, "healing" được sử dụng để chỉ quá trình phục hồi sức khỏe, sự chấp nhận và phát triển cá nhân sau chấn thương hoặc bệnh tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp