Bản dịch của từ Wound trong tiếng Việt
Wound
Wound (Noun)
The wound on his arm required stitches.
Vết thương trên cánh tay của anh ta cần phải khâu.
The victim suffered a deep wound from the attack.
Nạn nhân bị một vết thương sâu do bị tấn công.
The wound was evidence of the violent crime committed.
Vết thương là bằng chứng của tội ác bạo lực đã gây ra.
The wound on her arm required stitches.
Vết thương trên cánh tay của cô ấy cần được khâu lại.
Healing a wound takes time and proper care.
Chữa lành vết thương cần có thời gian và sự chăm sóc thích hợp.
The soldier sustained a severe wound during combat.
Người lính bị thương nặng trong khi chiến đấu.
(nghĩa bóng) sự tổn thương đến cảm xúc, danh tiếng, triển vọng, v.v.
(figuratively) a hurt to a person's feelings, reputation, prospects, etc.
His wound from the rejection was still fresh in his mind.
Vết thương do bị từ chối vẫn còn nguyên trong tâm trí anh.
The scandal left a deep wound in her reputation.
Vụ bê bối đã để lại vết thương sâu sắc trong danh tiếng của cô.
She tried to heal the emotional wounds caused by the argument.
Cô cố gắng hàn gắn vết thương tình cảm do tranh cãi gây ra.
Dạng danh từ của Wound (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wound | Wounds |
Kết hợp từ của Wound (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Knife wound Vết thương dao | The knife wound was deep and required immediate medical attention. Vết thương dao sâu và cần chăm sóc y tế ngay lập tức. |
Emotional wound Vết thương tâm lý | His emotional wound from childhood affected his social interactions negatively. Vết thương tâm lý từ thời thơ ấu ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của anh ấy một cách tiêu cực. |
Self-inflicted (often figurative) wound Vết thương tự gây (thường ẩn ý) | The constant comparison to others is a self-inflicted wound in ielts. So sánh liên tục với người khác là một vết thương tự gây ra trong ielts. |
Minor wound Vết thương nhỏ | A minor wound can be treated at home with basic first aid. Vết thương nhỏ có thể được chữa tại nhà bằng sơ cứu cơ bản. |
Entry wound Vết thương vào | The entry wound was small but caused significant damage. Vết thương vào nhỏ nhưng gây ra thiệt hại đáng kể. |
Wound (Verb)
(thông tục) làm tổn thương (cảm xúc của một người).
(transitive) to hurt (a person's feelings).
Her harsh words wounded his feelings deeply.
Những lời nói gay gắt của cô đã làm tổn thương sâu sắc cảm xúc của anh.
He felt wounded by the criticism from his friend.
Anh cảm thấy bị tổn thương trước những lời chỉ trích từ bạn mình.
The negative comments wounded her emotionally during the discussion.
Những lời bình luận tiêu cực đã làm cô tổn thương về mặt cảm xúc trong suốt cuộc thảo luận.
She accidentally wounded her friend while cooking.
Cô ấy đã vô tình làm bạn mình bị thương khi đang nấu ăn.
The protest turned violent, and many people were wounded.
Cuộc biểu tình trở nên bạo lực và nhiều người bị thương.
He felt guilty after he wounded his colleague's feelings with his comment.
Anh ấy cảm thấy có lỗi sau khi làm tổn thương cảm xúc của đồng nghiệp bằng bình luận của mình.
Kết hợp từ của Wound (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The walking wounded Những người bị thương đang đi bộ | The walking wounded received support from the community. Người bị thương đi bộ nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng. |
Họ từ
Từ "wound" có nghĩa là vết thương, thường liên quan đến sự tổn thương của cơ thể do va chạm, cắt, hoặc tác động khác. Trong tiếng Anh, "wound" còn có thể dùng như động từ với nghĩa là làm tổn thương ai đó. Từ này có sự phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, trong đó "wound" (vết thương) được phát âm là /wuːnd/ trong cả hai ngôn ngữ, nhưng trong văn cảnh y tế hoặc quân sự, "wound" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "wound" xuất phát từ tiếng Anh cổ "windan", có nghĩa là "quấn" hoặc "quay". Nguyên gốc của nó liên quan đến hành động tạo ra lực kéo hoặc xoắn, từ đó liên kết với quá trình làm tổn thương cơ thể, nơi mà các mô bị kéo căng hoặc đứt rời. Sự chuyển tiếp từ ngữ nghĩa ban đầu sang nghĩa hiện tại cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa hành động gây thương tích và sự biến dạng thể chất.
Từ "wound" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, nơi mà các ngữ cảnh liên quan đến y tế, thể thao hoặc tâm lý học được khai thác. Từ này thường được sử dụng để chỉ các thương tích thể chất hoặc tổn thất tinh thần. Trong các tình huống hàng ngày, "wound" được dùng trong ngữ cảnh điều trị vết thương hoặc thảo luận về những trải nghiệm đau thương, góp phần vào sự hiểu biết về cả khía cạnh tâm lý và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wound
Xát muối vào vết thương
To deliberately make someone's unhappiness, shame, or misfortune worse.
She knew he was already upset, so she didn't want to rub salt in a wound.
Cô ấy biết anh ấy đã bực mình rồi, nên cô ấy không muốn chọc thêm.