Bản dịch của từ Reputation trong tiếng Việt
Reputation

Reputation (Noun)
Her reputation as a reliable friend spread quickly in the community.
Danh tiếng của cô như một người bạn đáng tin lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.
The company's reputation for quality products attracted many loyal customers.
Danh tiếng của công ty về sản phẩm chất lượng thu hút nhiều khách hàng trung thành.
Maintaining a good reputation is essential for building trust in society.
Việc duy trì một danh tiếng tốt là cần thiết để xây dựng niềm tin trong xã hội.
Dạng danh từ của Reputation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reputation | Reputations |
Kết hợp từ của Reputation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Worldwide reputation Danh tiếng toàn cầu | Harvard university has a worldwide reputation for its excellent social programs. Đại học harvard có danh tiếng toàn cầu về các chương trình xã hội xuất sắc. |
Formidable reputation Danh tiếng lừng lẫy | The organization has a formidable reputation for helping the homeless in chicago. Tổ chức này có danh tiếng đáng gờm trong việc giúp đỡ người vô gia cư ở chicago. |
Notorious reputation Danh tiếng xấu | The notorious reputation of gang violence affects many neighborhoods in chicago. Danh tiếng khét tiếng về bạo lực băng nhóm ảnh hưởng đến nhiều khu phố ở chicago. |
Fine reputation Danh tiếng tốt | The community center has a fine reputation for helping local families. Trung tâm cộng đồng có danh tiếng tốt trong việc giúp đỡ các gia đình địa phương. |
Unsavoury/unsavory reputation Danh tiếng xấu | The city has an unsavory reputation for high crime rates. Thành phố có danh tiếng không tốt về tỷ lệ tội phạm cao. |
Họ từ
"Reputation" là một danh từ chỉ hình ảnh hoặc uy tín mà một cá nhân hoặc tổ chức được công nhận bởi xã hội, dựa trên hành vi, thành tích và đặc điểm của họ. Khái niệm này đóng vai trò quan trọng trong các mối quan hệ xã hội và thương mại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, văn hóa và cách sử dụng có thể có sự khác biệt, ảnh hưởng đến cách người nghe hoặc người đọc tiếp nhận thông tin.
Từ "reputation" xuất phát từ tiếng La-tinh "reputatio", mang ý nghĩa là sự xem xét lại hoặc đánh giá. Gốc từ "reputare" bao gồm "re-" (lại) và "putare" (đánh giá, suy luận). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự thu thập ý kiến xã hội về một cá nhân hoặc tổ chức. Đến nay, từ này chỉ rõ nét về hình ảnh và giá trị mà một thực thể kiến tạo trong cộng đồng, phản ánh sự tin tưởng và uy tín.
Từ "reputation" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như kinh doanh, truyền thông và xã hội. Trong Nói và Viết, "reputation" thường được dùng khi thảo luận về ảnh hưởng của hình ảnh cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh thương mại và học thuật khi đề cập đến giá trị và lòng tin của thương hiệu hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



