Bản dịch của từ Reputation trong tiếng Việt
Reputation
Reputation (Noun)
Her reputation as a reliable friend spread quickly in the community.
Danh tiếng của cô như một người bạn đáng tin lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.
The company's reputation for quality products attracted many loyal customers.
Danh tiếng của công ty về sản phẩm chất lượng thu hút nhiều khách hàng trung thành.
Maintaining a good reputation is essential for building trust in society.
Việc duy trì một danh tiếng tốt là cần thiết để xây dựng niềm tin trong xã hội.
Dạng danh từ của Reputation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reputation | Reputations |
Kết hợp từ của Reputation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Somebody's reputation precedes them Danh tiếng của ai đó đã trước | In the social circle, john's reputation precedes him everywhere. Trong xã hội, danh tiếng của john đi trước mọi nơi. |
A loss of reputation Mất uy tín | The scandal caused a loss of reputation in the community. Vụ bê bối gây mất uy tín trong cộng đồng. |
Họ từ
"Reputation" là một danh từ chỉ hình ảnh hoặc uy tín mà một cá nhân hoặc tổ chức được công nhận bởi xã hội, dựa trên hành vi, thành tích và đặc điểm của họ. Khái niệm này đóng vai trò quan trọng trong các mối quan hệ xã hội và thương mại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, văn hóa và cách sử dụng có thể có sự khác biệt, ảnh hưởng đến cách người nghe hoặc người đọc tiếp nhận thông tin.
Từ "reputation" xuất phát từ tiếng La-tinh "reputatio", mang ý nghĩa là sự xem xét lại hoặc đánh giá. Gốc từ "reputare" bao gồm "re-" (lại) và "putare" (đánh giá, suy luận). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự thu thập ý kiến xã hội về một cá nhân hoặc tổ chức. Đến nay, từ này chỉ rõ nét về hình ảnh và giá trị mà một thực thể kiến tạo trong cộng đồng, phản ánh sự tin tưởng và uy tín.
Từ "reputation" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như kinh doanh, truyền thông và xã hội. Trong Nói và Viết, "reputation" thường được dùng khi thảo luận về ảnh hưởng của hình ảnh cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh thương mại và học thuật khi đề cập đến giá trị và lòng tin của thương hiệu hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp