Bản dịch của từ Injure trong tiếng Việt
Injure
Injure (Verb)
The accident injured several people at the social event.
Vụ tai nạn đã làm một số người bị thương tại sự kiện xã hội.
He was injured during the charity marathon last month.
Anh ấy bị thương trong cuộc chạy marathon từ thiện vào tháng trước.
The protest turned violent, causing many to be injured in clashes.
Cuộc biểu tình trở nên bạo lực, khiến nhiều người bị thương trong các cuộc đụng độ.
Carla injured her ankle while playing soccer.
Carla bị thương ở mắt cá chân khi chơi bóng đá.
Protests turned violent, and many people were injured.
Các cuộc biểu tình trở nên bạo lực và nhiều người bị thương.
He didn't mean to injure anyone during the argument.
Anh ấy không có ý làm bị thương bất cứ ai trong cuộc tranh cãi.
Dạng động từ của Injure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Injure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Injured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Injured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Injures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Injuring |
Kết hợp từ của Injure (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be likely to injure Có khả năng gây thương tích | Playing with sharp objects at the playground can be likely to injure children. Chơi với vật nhọn ở sân chơi có khả năng gây thương tích cho trẻ em. |
Họ từ
Từ "injure" có nghĩa là gây tổn thương hoặc làm ai đó bị đau, thường liên quan đến cơ thể hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, từ này có mặt trong cả hai biến thể British English và American English với cách phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, British English thường sử dụng từ "injure" nhiều hơn trong thể bị động. Cách sử dụng này nhấn mạnh sự chú ý đến người bị thương hơn là hành động gây thương tích.
Từ "injure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "injuria", nghĩa là "sự bất công" hay "một hành động xâm hại". Chữ "injuria" được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "jus" nghĩa là "công lý". Trong suốt lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ về những tổn thương thể chất hoặc tinh thần do hành động của người khác. Ngày nay, "injure" chủ yếu được sử dụng để diễn tả các thiệt hại và tổn thương về sức khỏe hoặc tài sản.
Từ "injure" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến sức khỏe, thể thao, và an toàn. Tần suất xuất hiện của nó không cao, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh mô tả các sự cố hoặc tình huống nguy hiểm. Trong các ngữ cảnh khác, "injure" thường được dùng trong các tình huống thể thao, y tế, hoặc luật pháp, khi nói về các thương tích hoặc tổn thương cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp