Bản dịch của từ Stab trong tiếng Việt
Stab
Stab (Noun)
The government made a stab at reducing poverty in the country.
Chính phủ đã nỗ lực giảm nghèo trong nước.
Her stab at starting a charity organization was met with success.
Nỗ lực thành lập một tổ chức từ thiện của cô đã thành công.
The community's stab at improving education led to positive changes.
Nỗ lực cải thiện giáo dục của cộng đồng đã dẫn đến những thay đổi tích cực.
The victim suffered a stab in the chest during the altercation.
Nạn nhân bị đâm vào ngực trong cuộc hỗn chiến.
The police are investigating the motive behind the fatal stab.
Cảnh sát đang điều tra động cơ đằng sau vụ đâm chết người.
Witnesses reported seeing the suspect flee after the deadly stab.
Các nhân chứng cho biết đã nhìn thấy nghi phạm bỏ chạy sau vụ đâm chết người.
Dạng danh từ của Stab (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stab | Stabs |
Kết hợp từ của Stab (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quick stab Đâm nhanh | She made a quick stab at improving her ielts writing skills. Cô ấy đã cố gắng cải thiện kỹ năng viết ielts của mình. |
Half-hearted stab Cố gắng nhưng không chăm chỉ | She made a half-hearted stab at improving her ielts writing skills. Cô ấy đã thử làm một cú thúc đẩy không hết lòng để cải thiện kỹ năng viết ielts của mình. |
Wild stab Đoán mò | He took a wild stab at the answer during the speaking test. Anh ta đã đoán mò về câu trả lời trong bài kiểm tra nói. |
First stab Đánh đầu đầu tiên | She took her first stab at writing an ielts essay. Cô ấy đã thử lần đầu viết bài luận ielts. |
Sharp stab Đâm sâu | The sharp stab of betrayal left her heartbroken and distrustful. Cú đâm sâu của sự phản bội khiến cô ấy tan nát và không tin tưởng. |
Stab (Verb)
He stabbed his friend in a fit of rage.
Anh ta đâm bạn mình trong cơn thịnh nộ.
The criminal attempted to stab the victim during the robbery.
Tên tội phạm đã cố gắng đâm nạn nhân trong vụ cướp.
The heated argument escalated, leading to a violent stabbing incident.
Cuộc tranh cãi nảy lửa leo thang dẫn đến một vụ đâm bạo lực.
Dạng động từ của Stab (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stab |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stabbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stabbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stabs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stabbing |
Kết hợp từ của Stab (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be found stabbed Bị tìm thấy bị đâm | The victim was found stabbed in the park. Nạn nhân được phát hiện bị đâm ở công viên. |
Stab somebody to death Đâm ai đó đến chết | Did the man stab somebody to death in the social incident? Người đàn ông có đâm ai đó đến chết trong vụ việc xã hội không? |
Họ từ
Từ "stab" trong tiếng Anh có nghĩa là đâm hoặc châm vào một vật thể nào đó, thường là bằng một vật sắc nhọn. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này có thể chỉ hành động đâm vào cơ thể của người khác, dẫn đến thương tích nghiêm trọng. Tại Anh và Mỹ, từ "stab" được sử dụng chung để chỉ hành động này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "stab" cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự phản bội hoặc tấn công tình cảm.
Từ "stab" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stabben", có nghĩa là đâm hoặc chọc. Tiếng Anh cổ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *stabbōną, có liên quan đến các từ tương tự trong các ngôn ngữ Germanic khác. Ý nghĩa của từ này đã phát triển qua các thời kỳ, từ việc chỉ đơn thuần là hành động đâm vào một vật thể đến việc diễn tả ngữ nghĩa bạo lực, cảm xúc hoặc đặc biệt trong các văn cảnh văn học và đời sống. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất lỗ mãng và quyết liệt của hành động đâm chọc, dẫn đến ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "stab" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh mô tả hành động, tình huống khủng hoảng hoặc bạo lực có thể xuất hiện. Trong các tình huống thực tế, "stab" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến tội phạm hoặc an ninh, ví dụ như mô tả một vụ tấn công hay điều tra hình sự. Sự đa dạng trong ý nghĩa của từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc hiểu các chủ đề phức tạp liên quan đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp