Bản dịch của từ Stab trong tiếng Việt

Stab

Noun [U/C]Verb

Stab (Noun)

stˈæb
stˈæb
01

Nỗ lực làm (điều gì đó)

An attempt to do (something)

Ví dụ

The government made a stab at reducing poverty in the country.

Chính phủ đã nỗ lực giảm nghèo trong nước.

Her stab at starting a charity organization was met with success.

Nỗ lực thành lập một tổ chức từ thiện của cô đã thành công.

The community's stab at improving education led to positive changes.

Nỗ lực cải thiện giáo dục của cộng đồng đã dẫn đến những thay đổi tích cực.

02

Một cú đâm bằng dao hoặc vũ khí nhọn khác.

A thrust with a knife or other pointed weapon.

Ví dụ

The victim suffered a stab in the chest during the altercation.

Nạn nhân bị đâm vào ngực trong cuộc hỗn chiến.

The police are investigating the motive behind the fatal stab.

Cảnh sát đang điều tra động cơ đằng sau vụ đâm chết người.

Witnesses reported seeing the suspect flee after the deadly stab.

Các nhân chứng cho biết đã nhìn thấy nghi phạm bỏ chạy sau vụ đâm chết người.

Kết hợp từ của Stab (Noun)

CollocationVí dụ

Quick stab

Đâm nhanh

She made a quick stab at improving her ielts writing skills.

Cô ấy đã cố gắng cải thiện kỹ năng viết ielts của mình.

Half-hearted stab

Cố gắng nhưng không chăm chỉ

She made a half-hearted stab at improving her ielts writing skills.

Cô ấy đã thử làm một cú thúc đẩy không hết lòng để cải thiện kỹ năng viết ielts của mình.

Wild stab

Đoán mò

He took a wild stab at the answer during the speaking test.

Anh ta đã đoán mò về câu trả lời trong bài kiểm tra nói.

First stab

Đánh đầu đầu tiên

She took her first stab at writing an ielts essay.

Cô ấy đã thử lần đầu viết bài luận ielts.

Sharp stab

Đâm sâu

The sharp stab of betrayal left her heartbroken and distrustful.

Cú đâm sâu của sự phản bội khiến cô ấy tan nát và không tin tưởng.

Stab (Verb)

stˈæb
stˈæb
01

Đâm dao hoặc vũ khí nhọn khác vào (ai đó) để làm bị thương hoặc giết chết.

Thrust a knife or other pointed weapon into (someone) so as to wound or kill.

Ví dụ

He stabbed his friend in a fit of rage.

Anh ta đâm bạn mình trong cơn thịnh nộ.

The criminal attempted to stab the victim during the robbery.

Tên tội phạm đã cố gắng đâm nạn nhân trong vụ cướp.

The heated argument escalated, leading to a violent stabbing incident.

Cuộc tranh cãi nảy lửa leo thang dẫn đến một vụ đâm bạo lực.

Kết hợp từ của Stab (Verb)

CollocationVí dụ

Be found stabbed

Bị tìm thấy bị đâm

The victim was found stabbed in the park.

Nạn nhân được phát hiện bị đâm ở công viên.

Stab somebody to death

Đâm ai đó đến chết

Did the man stab somebody to death in the social incident?

Người đàn ông có đâm ai đó đến chết trong vụ việc xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stab

stˈæb sˈʌmwˌʌn ɨn ðə bˈæk

Đâm sau lưng

To betray someone.

He stabbed me in the back when he spread rumors.

Anh ta đã đâm sau lưng tôi khi anh ta truyền tin đồn.