Bản dịch của từ Knife trong tiếng Việt
Knife
Knife (Noun)
Dụng cụ bao gồm một lưỡi dao cố định vào tay cầm, dùng để cắt hoặc làm vũ khí.
An instrument composed of a blade fixed into a handle, used for cutting or as a weapon.
She used a knife to cut the cake at the social event.
Cô ấy đã sử dụng một con dao để cắt chiếc bánh tại sự kiện xã hội.
The suspect was carrying a knife, causing panic at the social gathering.
Kẻ nghi phạm đang mang theo một con dao, gây hoảng loạn tại buổi tụ họp xã hội.
The chef skillfully used a knife to prepare dishes for the social party.
Đầu bếp đã khéo léo sử dụng một con dao để chuẩn bị món ăn cho buổi tiệc xã hội.
Dạng danh từ của Knife (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Knife | Knives |
Kết hợp từ của Knife (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Set knife Đặt dao | He set the knife on the table. Anh đặt con dao trên bàn. |
Knife (Verb)
He threatened to knife his opponent during the argument.
Anh ta đe dọa sẽ đâm đối thủ của mình trong cuộc tranh luận.
The gang member knifed the victim in a dark alley.
Thành viên băng đảng đã đâm nạn nhân trong hẻm tối.
The criminal was arrested for knifing a store clerk.
Tội phạm đã bị bắt vì đã đâm một nhân viên cửa hàng.
Dạng động từ của Knife (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Knife |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Knifed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Knifed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Knifes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Knifing |
Họ từ
"Knife" là một danh từ chỉ dụng cụ cắt sắc bén, thường có lưỡi bằng kim loại và tay cầm. Trong tiếng Anh, "knife" được phát âm là /naɪf/. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt nghĩa nào so với tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh ẩm thực, "knife" có thể chỉ riêng loại dao dùng trong nhà bếp, thường đi kèm với các dụng cụ khác như “fork” (dĩa) và “spoon” (muỗng). "Knives" là hình thức số nhiều, thể hiện nhiều dụng cụ cắt khác nhau.
Từ "knife" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "knifr", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *knibon, có nghĩa là "mảnh sắc nhọn". Qua nhiều thế kỷ, từ này đã phát triển và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh cổ để chỉ công cụ cắt. Ngày nay, "knife" không chỉ đề cập đến vật dụng dành cho việc cắt, mà còn mang một ý nghĩa biểu tượng trong nhiều bối cảnh văn hóa, gợi nhớ đến sự chính xác và tính sắc bén.
Từ "knife" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề ẩm thực, an toàn trong nhà bếp và các hoạt động ngoài trời. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các vật dụng trong sinh hoạt hàng ngày, các tình huống đòi hỏi sự chính xác cao trong cắt xén, hoặc khi bàn luận về các món ăn yêu thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp