Bản dịch của từ Knife trong tiếng Việt

Knife

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knife(Verb)

nˈɑɪf
nˈɑɪf
01

Đâm (ai) bằng dao.

Stab (someone) with a knife.

Ví dụ

Dạng động từ của Knife (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Knife

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Knifed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Knifed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Knifes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Knifing

Knife(Noun)

nˈɑɪf
nˈɑɪf
01

Dụng cụ bao gồm một lưỡi dao cố định vào tay cầm, dùng để cắt hoặc làm vũ khí.

An instrument composed of a blade fixed into a handle, used for cutting or as a weapon.

Ví dụ

Dạng danh từ của Knife (Noun)

SingularPlural

Knife

Knives

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ