Bản dịch của từ Knife trong tiếng Việt
Knife
Knife (Noun)
Dụng cụ bao gồm một lưỡi dao cố định vào tay cầm, dùng để cắt hoặc làm vũ khí.
An instrument composed of a blade fixed into a handle, used for cutting or as a weapon.
She used a knife to cut the cake at the social event.
Cô ấy đã sử dụng một con dao để cắt chiếc bánh tại sự kiện xã hội.
The suspect was carrying a knife, causing panic at the social gathering.
Kẻ nghi phạm đang mang theo một con dao, gây hoảng loạn tại buổi tụ họp xã hội.
Kết hợp từ của Knife (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Set knife Đặt dao | He set the knife on the table. Anh đặt con dao trên bàn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp