Bản dịch của từ Blade trong tiếng Việt

Blade

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blade (Noun)

blˈeid
blˈeid
01

Phần phẳng, rộng của một nông cụ hoặc thiết bị như mái chèo hoặc chân vịt.

The flat, wide section of an implement or device such as an oar or a propeller.

Ví dụ

The blade of the knife gleamed in the sunlight.

Lưỡi con dao lóng lánh dưới ánh nắng mặt trời.

The wind turbine blade was damaged during the storm.

Lưỡi cánh quạt gió bị hỏng trong cơn bão.

She accidentally cut herself on the sharp blade.

Cô ấy vô tình cắt vào chính mình bằng lưỡi sắc.

02

Lưỡi cắt phẳng của dao, cưa hoặc dụng cụ hoặc vũ khí khác.

The flat cutting edge of a knife, saw, or other tool or