Bản dịch của từ Blade trong tiếng Việt

Blade

Noun [U/C]Verb

Blade (Noun)

blˈeid
blˈeid
01

Phần phẳng, rộng của một nông cụ hoặc thiết bị như mái chèo hoặc chân vịt.

The flat, wide section of an implement or device such as an oar or a propeller.

Ví dụ

The blade of the knife gleamed in the sunlight.

Lưỡi con dao lóng lánh dưới ánh nắng mặt trời.

The wind turbine blade was damaged during the storm.

Lưỡi cánh quạt gió bị hỏng trong cơn bão.

02

Lưỡi cắt phẳng của dao, cưa hoặc dụng cụ hoặc vũ khí khác.

The flat cutting edge of a knife, saw, or other tool or weapon.

Ví dụ

The chef carefully sharpened the blade of his knife.

Đầu bếp cẩn thận mài lưỡi của con dao.

The samurai's katana had a sharp and deadly blade.

Thanh kiếm của samurai có một lưỡi sắc và chết người.

03

Một chàng trai trẻ bảnh bao hoặc đầy nghị lực.

A dashing or energetic young man.

Ví dụ

Tom is a blade in his social circle.

Tom là một thanh niên mạnh mẽ trong vòng xã hội của mình.

She enjoys the company of blades at social events.

Cô ấy thích sự hiện diện của các thanh niên mạnh mẽ tại các sự kiện xã hội.

04

Một loại cỏ dài và hẹp hoặc một loại cây tương tự khác.

A long, narrow leaf of grass or another similar plant.

Ví dụ

The blade of grass swayed in the wind.

Lá cỏ lay đung trong gió.

She sat on the grass blade during the picnic.

Cô ấy ngồi trên là cỏ trong buổi dã ngoại.

05

Xương vai trong một khớp thịt, hoặc chính khớp đó.

A shoulder bone in a joint of meat, or the joint itself.

Ví dụ

The chef carefully removed the blade from the shoulder joint.

Đầu bếp cẩn thận lấy xương cứng từ khúc thịt vai.

The butcher skillfully separated the blade to prepare the meat.

Người thợ mổ khéo léo tách xương vai để chuẩn bị thịt.

Kết hợp từ của Blade (Noun)

CollocationVí dụ

Pointed blade

Lưỡi chính xác

The pointed blade sliced through the paper effortlessly.

Lưỡi dao nhọn cắt qua giấy một cách dễ dàng.

Sharp blade

Lưỡi sắc

A sharp blade can cut through paper effortlessly.

Một lưỡi dao sắc có thể cắt qua giấy một cách dễ dàng.

Scalpel blade

Lưỡi dao mổ

The surgeon carefully held the scalpel blade during the operation.

Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận cầm lưỡi dao mổ trong cuộc phẫu thuật.

Metal blade

Lưỡi kim loại

The metal blade cut through the paper effortlessly.

Lưỡi kim loại cắt qua giấy một cách dễ dàng.

Rotor blade

Cánh quạt

The rotor blade generates lift for the helicopter.

Cánh quạt tạo ra sức nâng cho trực thăng.

Blade (Verb)

blˈeid
blˈeid
01

Trượt băng bằng lưỡi lăn.

Skate using rollerblades.

Ví dụ

She blades at the park every weekend.

Cô ấy trượt bằng giày trượt mỗi cuối tuần.

They love blading together in the city.

Họ thích trượt cùng nhau ở thành phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blade

Không có idiom phù hợp