Bản dịch của từ Blade trong tiếng Việt

Blade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blade(Noun)

blˈeɪd
ˈbɫeɪd
01

Lưỡi phẳng của một công cụ hoặc vũ khí như dao hoặc kiếm

The flat cutting edge of a tool or weapon such as a knife or sword

Ví dụ
02

Một miếng hoặc bộ phận mỏng dẹt, đặc biệt là một miếng sắc và có thể cắt hoặc thái.

A thin flat piece or part especially one that is sharp and can cut or slice

Ví dụ
03

Phần của cối xay gió hoặc tuabin dùng để bẫy gió.

The part of a windmill or turbine that catches the wind

Ví dụ