Bản dịch của từ Blade trong tiếng Việt
Blade
Blade (Noun)
The blade of the knife gleamed in the sunlight.
Lưỡi con dao lóng lánh dưới ánh nắng mặt trời.
The wind turbine blade was damaged during the storm.
Lưỡi cánh quạt gió bị hỏng trong cơn bão.
She accidentally cut herself on the sharp blade.
Cô ấy vô tình cắt vào chính mình bằng lưỡi sắc.
The chef carefully sharpened the blade of his knife.
Đầu bếp cẩn thận mài lưỡi của con dao.
The samurai's katana had a sharp and deadly blade.
Thanh kiếm của samurai có một lưỡi sắc và chết người.
The barber replaced the old blade in his razor with a new one.
Thợ cắt tóc thay thế lưỡi cũ trong cây cạo của mình bằng một cái mới.
Tom is a blade in his social circle.
Tom là một thanh niên mạnh mẽ trong vòng xã hội của mình.
She enjoys the company of blades at social events.
Cô ấy thích sự hiện diện của các thanh niên mạnh mẽ tại các sự kiện xã hội.
The party was lively with many blades dancing and mingling.
Bữa tiệc trở nên sôi động với nhiều thanh niên mạnh mẽ nhảy múa và trò chuyện.
The blade of grass swayed in the wind.
Lá cỏ lay đung trong gió.
She sat on the grass blade during the picnic.
Cô ấy ngồi trên là cỏ trong buổi dã ngoại.
The park was covered in blades of green grass.
Công viên được phủ bởi những lá cỏ xanh.
The chef carefully removed the blade from the shoulder joint.
Đầu bếp cẩn thận lấy xương cứng từ khúc thịt vai.
The butcher skillfully separated the blade to prepare the meat.
Người thợ mổ khéo léo tách xương vai để chuẩn bị thịt.
The family enjoyed a delicious meal with tender blade meat.
Gia đình thưởng thức một bữa ăn ngon với thịt vai mềm.
Dạng danh từ của Blade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blade | Blades |
Kết hợp từ của Blade (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pointed blade Lưỡi chính xác | The pointed blade sliced through the paper effortlessly. Lưỡi dao nhọn cắt qua giấy một cách dễ dàng. |
Sharp blade Lưỡi sắc | A sharp blade can cut through paper effortlessly. Một lưỡi dao sắc có thể cắt qua giấy một cách dễ dàng. |
Scalpel blade Lưỡi dao mổ | The surgeon carefully held the scalpel blade during the operation. Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận cầm lưỡi dao mổ trong cuộc phẫu thuật. |
Metal blade Lưỡi kim loại | The metal blade cut through the paper effortlessly. Lưỡi kim loại cắt qua giấy một cách dễ dàng. |
Rotor blade Cánh quạt | The rotor blade generates lift for the helicopter. Cánh quạt tạo ra sức nâng cho trực thăng. |
Blade (Verb)
She blades at the park every weekend.
Cô ấy trượt bằng giày trượt mỗi cuối tuần.
They love blading together in the city.
Họ thích trượt cùng nhau ở thành phố.
Blading is a popular activity among young people.
Trượt là một hoạt động phổ biến trong giới trẻ.
Dạng động từ của Blade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bladed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bladed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blading |
Họ từ
Từ "blade" chỉ phần sắc nhọn của một vật, thường được sử dụng để cắt, chặt hoặc kiếm soát. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "blade" có nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau; ví dụ, "blade" trong ngữ cảnh công cụ cắt nghĩa là lưỡi dao, trong khi trong một số lĩnh vực, nó có thể chỉ phần cánh quạt của máy bay hoặc máy móc. Phát âm giữa hai phiên bản cũng có chút khác biệt, phản ánh sự đa dạng trong ngữ âm của tiếng Anh.
Từ "blade" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blade", có thể bắt nguồn từ từ tiếng Proto-Germanic *blaiþō, có nghĩa là "lá", "mảnh", hoặc "lưỡi". Trong tiếng Latinh, từ "gladius" (lưỡi kiếm) cũng liên quan và thể hiện sự kết nối về hình thức và chức năng. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những vật sắc nhọn, như lưỡi dao hoặc lưỡi gươm, tương ứng với hình thái và công dụng hiện tại của nó.
Từ "blade" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả các vật dụng, máy móc hoặc khía cạnh kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "blade" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nấu ăn (dao), xây dựng (lưỡi cưa), hoặc thể thao (ván trượt). Việc hiểu rõ từ này dựa trên ngữ cảnh sẽ giúp thí sinh giao tiếp hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp