Bản dịch của từ Slice trong tiếng Việt

Slice

Noun [U/C] Verb

Slice (Noun)

slˈɑɪs
slˈɑɪs
01

Một cú đánh làm cho bóng cong sang bên phải (đối với người chơi thuận tay trái thì là bên trái), thường là do vô tình.

A stroke that makes the ball curve away to the right (for a left-handed player, the left), typically inadvertently.

Ví dụ

During the social game, his slice caused the ball to curve right.

Trong trò chơi xã hội, cú cắt của anh ấy đã khiến quả bóng cong sang phải.

Her slice technique in golf made the ball veer off course.

Kỹ thuật cắt bóng của cô ấy trong môn đánh gôn đã khiến quả bóng đi chệch hướng.

The player's slice in tennis surprised everyone with its unexpected curve.

Cú cắt của người chơi trong quần vợt khiến mọi người ngạc nhiên vì đường cong bất ngờ của nó.

02

Dụng cụ có lưỡi rộng, phẳng để nâng các loại thực phẩm như bánh ngọt và cá.

A utensil with a broad, flat blade for lifting foods such as cake and fish.

Ví dụ

She used a silver slice to serve the birthday cake.

Cô ấy dùng một lát bạc để dọn bánh sinh nhật.

The chef carefully placed the fish on a slice for presentation.

Đầu bếp cẩn thận đặt con cá lên một lát để trình bày.

The elegant slice made the dessert look more appealing.

Lát cắt trang nhã khiến món tráng miệng trông hấp dẫn hơn.

03

Một miếng thức ăn mỏng, rộng, chẳng hạn như bánh mì, thịt hoặc bánh ngọt, được cắt từ phần lớn hơn.

A thin, broad piece of food, such as bread, meat, or cake, cut from a larger portion.

Ví dụ

She shared a slice of cake with her friend at the party.

Cô ấy đã chia sẻ một miếng bánh với bạn của mình tại bữa tiệc.

The pizza place offered a discount on a slice of pizza.

Cửa hàng pizza giảm giá một miếng bánh pizza.

He enjoyed a slice of apple pie at the social gathering.

Anh ấy đã thưởng thức một miếng bánh táo tại buổi họp mặt giao lưu.

Dạng danh từ của Slice (Noun)

SingularPlural

Slice

Slices

Kết hợp từ của Slice (Noun)

CollocationVí dụ

Big slice

Miếng lớn

A big slice of the population enjoys social media interactions.

Một phần lớn dân số thích tương tác trên mạng xã hội.

Large slice

Miếng lớn

A large slice of society benefits from social welfare programs.

Một phần lớn xã hội được hưởng lợi từ các chương trình phúc lợi xã hội.

Sizeable slice

Phần lớn

A sizeable slice of the population struggles with social anxiety issues.

Một phần lớn dân số đối mặt với vấn đề lo lắng xã hội.

Significant slice

Phần quan trọng

A significant slice of the population struggles with social anxiety.

Một phần đáng kể của dân số đấu tranh với lo lắng xã hội.

Little slice

Một miếng nhỏ

A little slice of the conversation was about social media trends.

Một chút cuộc trò chuyện liên quan đến xu hướng truyền thông xã hội.

Slice (Verb)

slˈɑɪs
slˈɑɪs
01

Đánh (bóng) hoặc đánh (cú đánh) sao cho bóng cong sang bên phải (đối với người chơi thuận tay trái thì là bên trái)

Strike (the ball) or play (a stroke) so that the ball curves away to the right (for a left-handed player, the left)

Ví dụ

She sliced the golf ball perfectly to avoid the sand trap.

Cô cắt quả bóng gôn một cách hoàn hảo để tránh bẫy cát.

The tennis player sliced the ball with precision, winning the match.

Người chơi tennis cắt quả bóng một cách chính xác, giành chiến thắng trong trận đấu.

He slices the soccer ball skillfully, surprising the opposing team.

Anh ta cắt quả bóng một cách khéo léo, khiến đội đối phương phải ngạc nhiên.

02

Cắt (thứ gì đó, đặc biệt là thức ăn) thành lát.

Cut (something, especially food) into slices.

Ví dụ

She sliced the cake into equal slices for the party guests.

Cô cắt bánh thành những lát bằng nhau cho khách dự tiệc.

The chef skillfully slices the vegetables for the stir-fry dish.

Đầu bếp khéo léo cắt rau cho món xào.

They sliced the bread into thin slices to make sandwiches.

Họ cắt bánh mì thành từng lát mỏng để làm bánh sandwich.

Dạng động từ của Slice (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slice

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sliced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sliced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slices

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slicing

Kết hợp từ của Slice (Verb)

CollocationVí dụ

Slice something in half

Cắt cái gì đó làm hai phần

Can you slice the cake in half for the party?

Bạn có thể cắt bánh làm đôi cho bữa tiệc không?

Slice something in two

Chia đôi cái gì đó

Can you slice the cake in two for the party?

Bạn có thể chia bánh làm hai cho bữa tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] For example, I always order a cup of white coffee and a of cake to enjoy when hanging out with friends at the weekend [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] While the former pineapples are then put into an extractor to produce juice, the latter are cut into or smaller chunks, both of which are subsequently canned [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023

Idiom with Slice

No matter how you slice it

nˈoʊ mˈætɚ hˈaʊ jˈu slˈaɪs ˈɪt

Dù thế nào đi nữa

No matter what your perspective is; no matter how you try to portray something.

No matter how you slice it, social media plays a huge role.

Dù bạn nhìn nhận vấn đề như thế nào, mạng xã hội đều đóng vai trò quan trọng.