Bản dịch của từ Slice trong tiếng Việt
Slice
Slice (Noun)
During the social game, his slice caused the ball to curve right.
Trong trò chơi xã hội, cú cắt của anh ấy đã khiến quả bóng cong sang phải.
Her slice technique in golf made the ball veer off course.
Kỹ thuật cắt bóng của cô ấy trong môn đánh gôn đã khiến quả bóng đi chệch hướng.
The player's slice in tennis surprised everyone with its unexpected curve.
Cú cắt của người chơi trong quần vợt khiến mọi người ngạc nhiên vì đường cong bất ngờ của nó.
She used a silver slice to serve the birthday cake.
Cô ấy dùng một lát bạc để dọn bánh sinh nhật.
The chef carefully placed the fish on a slice for presentation.
Đầu bếp cẩn thận đặt con cá lên một lát để trình bày.
The elegant slice made the dessert look more appealing.
Lát cắt trang nhã khiến món tráng miệng trông hấp dẫn hơn.
She shared a slice of cake with her friend at the party.
Cô ấy đã chia sẻ một miếng bánh với bạn của mình tại bữa tiệc.
The pizza place offered a discount on a slice of pizza.
Cửa hàng pizza giảm giá một miếng bánh pizza.
He enjoyed a slice of apple pie at the social gathering.
Anh ấy đã thưởng thức một miếng bánh táo tại buổi họp mặt giao lưu.
Dạng danh từ của Slice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slice | Slices |
Kết hợp từ của Slice (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Big slice Miếng lớn | A big slice of the population enjoys social media interactions. Một phần lớn dân số thích tương tác trên mạng xã hội. |
Large slice Miếng lớn | A large slice of society benefits from social welfare programs. Một phần lớn xã hội được hưởng lợi từ các chương trình phúc lợi xã hội. |
Sizeable slice Phần lớn | A sizeable slice of the population struggles with social anxiety issues. Một phần lớn dân số đối mặt với vấn đề lo lắng xã hội. |
Significant slice Phần quan trọng | A significant slice of the population struggles with social anxiety. Một phần đáng kể của dân số đấu tranh với lo lắng xã hội. |
Little slice Một miếng nhỏ | A little slice of the conversation was about social media trends. Một chút cuộc trò chuyện liên quan đến xu hướng truyền thông xã hội. |
Slice (Verb)
She sliced the golf ball perfectly to avoid the sand trap.
Cô cắt quả bóng gôn một cách hoàn hảo để tránh bẫy cát.
The tennis player sliced the ball with precision, winning the match.
Người chơi tennis cắt quả bóng một cách chính xác, giành chiến thắng trong trận đấu.
He slices the soccer ball skillfully, surprising the opposing team.
Anh ta cắt quả bóng một cách khéo léo, khiến đội đối phương phải ngạc nhiên.
Cắt (thứ gì đó, đặc biệt là thức ăn) thành lát.
Cut (something, especially food) into slices.
She sliced the cake into equal slices for the party guests.
Cô cắt bánh thành những lát bằng nhau cho khách dự tiệc.
The chef skillfully slices the vegetables for the stir-fry dish.
Đầu bếp khéo léo cắt rau cho món xào.
They sliced the bread into thin slices to make sandwiches.
Họ cắt bánh mì thành từng lát mỏng để làm bánh sandwich.
Dạng động từ của Slice (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sliced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sliced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slicing |
Kết hợp từ của Slice (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slice something in half Cắt cái gì đó làm hai phần | Can you slice the cake in half for the party? Bạn có thể cắt bánh làm đôi cho bữa tiệc không? |
Slice something in two Chia đôi cái gì đó | Can you slice the cake in two for the party? Bạn có thể chia bánh làm hai cho bữa tiệc không? |
Họ từ
Từ "slice" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "lát" hoặc "cắt một phần". Trong tiếng Anh Anh, từ này được dùng phổ biến để chỉ các lát thực phẩm mỏng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng nghĩa để bao gồm các tình huống cắt của vật thể khác. Phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi thường nhấn mạnh âm "s". Trong cả hai phiên bản, "slice" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và là thuật ngữ phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác.
Từ "slice" có nguồn gốc từ tiếng Anh giữa, xuất phát từ từ "slician", mang nghĩa là "cắt". Tiếng Anh này lại bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "slīkan", có nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc cắt một vật thể thành các miếng nhỏ, đến việc dùng trong ngữ cảnh ẩm thực như cắt bánh hoặc thực phẩm. Nghĩa hiện tại của “slice” không chỉ giới hạn ở hành động cắt, mà còn mô tả các phần khối nhỏ hơn của một đối tượng, nhấn mạnh tính chính xác và kích thước của phần được tách ra.
Từ "slice" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần nghe và nói của IELTS, thường liên quan đến việc mô tả phần hoặc khối lượng cụ thể của một đối tượng, như trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc khi thảo luận về phân chia tài nguyên. Trong phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng trong các bài luận mô tả quy trình hoặc kỹ thuật, như cắt vật liệu hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, "slice" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, liên quan đến việc cắt và xử lý dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp