Bản dịch của từ Slice trong tiếng Việt

Slice

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slice(Noun)

slˈaɪs
ˈsɫaɪs
01

Một miếng thực phẩm mỏng và phẳng đã được cắt ra từ một phần lớn hơn.

A thin flat piece of food that has been cut from a larger portion

Ví dụ
02

Một phần của thứ gì đó, đặc biệt là để phục vụ hoặc tiêu thụ.

A portion of something especially for serving or consumption

Ví dụ
03

Một dụng cụ được sử dụng để cắt thứ gì đó thành từng lát.

A tool used to cut something into slices

Ví dụ

Slice(Verb)

slˈaɪs
ˈsɫaɪs
01

Một miếng thực phẩm mỏng, phẳng được cắt ra từ một phần lớn hơn.

To cut something into slices

Ví dụ
02

Một phần của cái gì đó, thường là để phục vụ hoặc tiêu thụ.

To make a thin cut in something

Ví dụ
03

Một dụng cụ được sử dụng để cắt cái gì đó thành lát.

To divide or separate into sections

Ví dụ