Bản dịch của từ Sword trong tiếng Việt

Sword

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sword(Verb)

01

Trang bị cho mình một thanh kiếm hoặc vũ khí.

To equip oneself with a sword or weapon

Ví dụ
02

Đánh hoặc tấn công bằng kiếm.

To strike or attack with a sword

Ví dụ

Sword(Noun)

sˈɔɹd
soʊɹd
01

Một dụng cụ cắt hoặc đâm trông giống như kiếm nhưng thường được sử dụng trong thể thao hoặc nghi lễ.

A piece of cutting or thrusting equipment resembling a sword but often used in a sport or ritual

Ví dụ
02

Biểu tượng của quyền lực hoặc danh dự, thường tượng trưng cho công lý hoặc sức mạnh quân sự.

An emblem of authority or honor often symbolizing justice or military prowess

Ví dụ
03

Một loại vũ khí có lưỡi kim loại dài và chuôi kiếm có phần bảo vệ tay.

A weapon with a long metal blade and a hilt with a hand guard

Ví dụ

Sword(Adjective)

01

Thuộc về kiếm hoặc một loại kiếm.

Pertaining to swords or a kind of sword

Ví dụ
02

Biểu tượng của chiến đấu hoặc chiến tranh.

Symbolic of combat or war

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ