Bản dịch của từ Sword trong tiếng Việt
Sword
Sword (Noun)
Số nhiều của thanh kiếm.
Plural of sword.
Knights carried sharp swords into battle.
Các hiệp sĩ mang kiếm sắc vào trận đấu.
Sheathes were empty, no swords were left.
Vỏ kiếm trống, không còn kiếm nào.
Did the warriors train with their swords daily?
Các chiến binh có tập luyện với kiếm hàng ngày không?
Dạng danh từ của Sword (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sword | Swords |
Kết hợp từ của Sword (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Two-edged sword Thanh gươm hai lưỡi | Social media can be a two-edged sword for students' productivity. Mạng xã hội có thể là một thanh gươm hai lưỡi đối với năng suất của sinh viên. |
Double-edged sword Thanh gươm lưỡi hai | Social media can be a double-edged sword for students' productivity. Mạng xã hội có thể là thanh kiếm hai lưỡi đối với năng suất của sinh viên. |
Two-edged (both figurative) sword Thanh gươm hai lưỡi (cả hai ngữ nghĩa) | Social media can be a two-edged sword for students' productivity. Mạng xã hội có thể là một thanh gươm hai lưỡi đối với năng suất của sinh viên. |
Ceremonial sword Rìu lễ | The ceremonial sword was used in the graduation ceremony. Thanh kiếm được sử dụng trong lễ tốt nghiệp. |
Sharp sword Thanh kiếm | A sharp sword can cut through obstacles easily. Một thanh kiếm sắc có thể cắt qua chướng ngại vật dễ dàng. |
Họ từ
Từ "sword" trong tiếng Anh chỉ một loại vũ khí có lưỡi dài và sắc, thường được sử dụng trong chiến đấu và nghi lễ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sword" được viết giống nhau và phát âm gần giống nhau; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, âm "w" có thể ít rõ hơn. Từ này không chỉ mang nghĩa vật chất mà còn mang ý nghĩa biểu tượng trong văn hóa, thể hiện sức mạnh, danh dự và sự chính nghĩa.
Từ "sword" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sweord", được hình thành từ gốc Proto-Germanic *sweordô và có liên quan đến tiếng Latin "gladius". Hình thành từ gốc từ Ấn-Âu *sword-, từ này đã tồn tại qua nhiều thế kỷ, biểu thị cho vũ khí sắc bén, thường được sử dụng trong chiến tranh và tự vệ. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong văn hóa chiến tranh và lịch sử nhân loại.
Từ "sword" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, lịch sử hoặc văn hóa. Trong phần Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong các bài nói hoặc văn bản thảo luận về chiến tranh hoặc truyền thuyết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như phim ảnh, trò chơi điện tử và tiểu thuyết giả tưởng, nơi kiếm được miêu tả như một biểu tượng của quyền lực và chiến đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sword
A two-edged sword
Con dao hai lưỡi
Something that offers both a good and bad consequence.
Social media can be a two-edged sword for spreading information.
Mạng xã hội có thể là một thanh gươm hai lưỡi để lan truyền thông tin.
Thành ngữ cùng nghĩa: a double edged sword...