Bản dịch của từ Sword trong tiếng Việt
Sword
Sword (Noun)
The sword represents honor in many social ceremonies around the world.
Thanh kiếm đại diện cho danh dự trong nhiều nghi lễ xã hội trên thế giới.
Many people do not understand the sword's significance in cultural events.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của thanh kiếm trong các sự kiện văn hóa.
Is the sword used in your community's traditional celebrations or rituals?
Thanh kiếm có được sử dụng trong các lễ hội hoặc nghi lễ truyền thống của cộng đồng bạn không?
The sword represents justice in many cultures, like in ancient Rome.
Thanh kiếm đại diện cho công lý trong nhiều nền văn hóa, như ở La Mã cổ đại.
A sword does not guarantee peace; it often brings conflict instead.
Một thanh kiếm không đảm bảo hòa bình; nó thường mang lại xung đột.
Is the sword still a symbol of honor in modern society?
Thanh kiếm vẫn là biểu tượng của danh dự trong xã hội hiện đại không?
The knight drew his sword during the social event in 2023.
Hiệp sĩ đã rút kiếm trong sự kiện xã hội năm 2023.
Many people do not carry a sword to social gatherings today.
Nhiều người không mang kiếm đến các buổi gặp gỡ xã hội ngày nay.
Is the sword a common symbol in modern social events?
Kiếm có phải là biểu tượng phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại không?
Kết hợp từ của Sword (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sharp sword Gươm sắc | A sharp sword symbolizes justice in many cultures, including vietnamese traditions. Một thanh kiếm sắc nét biểu trưng cho công lý trong nhiều nền văn hóa, bao gồm cả truyền thống việt nam. |
Dress sword Đầu kiếm | The dress sword was a symbol of social status in the 1800s. Kiếm trang phục là biểu tượng của địa vị xã hội vào thế kỷ 19. |
Long sword Gươm dài | In the movie, the hero wields a long sword bravely. Trong bộ phim, nhân vật chính cầm một thanh kiếm dài một cách dũng cảm. |
Two-edged sword Con dao hai lưỡi | Social media is a two-edged sword for communication and relationships. Mạng xã hội là một thanh kiếm hai lưỡi cho giao tiếp và mối quan hệ. |
Double-edged sword Con dao hai lưỡi | Social media is a double-edged sword for communication among young people. Mạng xã hội là một thanh kiếm hai lưỡi cho giao tiếp giữa giới trẻ. |
Sword (Verb)
Many activists sword themselves with knowledge to fight for social justice.
Nhiều nhà hoạt động trang bị cho mình kiến thức để đấu tranh cho công lý xã hội.
They did not sword themselves with weapons during the peaceful protest.
Họ không trang bị cho mình vũ khí trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the leaders sword themselves with resources for the community's benefit?
Liệu các nhà lãnh đạo có trang bị cho mình nguồn lực vì lợi ích cộng đồng không?
The knight sworded his enemy during the fierce battle in 2021.
Hiệp sĩ đã tấn công kẻ thù bằng kiếm trong trận chiến ác liệt năm 2021.
She did not sword her opponent in the recent fencing match.
Cô ấy đã không tấn công đối thủ trong trận đấu kiếm gần đây.
Did the warrior sword the invaders at the village last night?
Người chiến binh đã tấn công bọn xâm lược ở làng tối qua chưa?
Sword (Adjective)
Thuộc về kiếm hoặc một loại kiếm.
Pertaining to swords or a kind of sword
The sword fight in the movie was incredibly thrilling and well-choreographed.
Cuộc đấu kiếm trong bộ phim thật sự hấp dẫn và được dàn dựng tốt.
Many people do not appreciate sword culture in modern society.
Nhiều người không đánh giá cao văn hóa kiếm trong xã hội hiện đại.
Is the sword exhibition at the museum worth visiting this weekend?
Triển lãm kiếm tại bảo tàng có đáng để tham quan vào cuối tuần này không?
The sword represents conflict in many social movements today.
Thanh kiếm tượng trưng cho xung đột trong nhiều phong trào xã hội ngày nay.
The sword does not symbolize peace in any social context.
Thanh kiếm không tượng trưng cho hòa bình trong bất kỳ bối cảnh xã hội nào.
Does the sword always symbolize war in social discussions?
Thanh kiếm có luôn tượng trưng cho chiến tranh trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Họ từ
Từ "sword" trong tiếng Anh chỉ một loại vũ khí có lưỡi dài và sắc, thường được sử dụng trong chiến đấu và nghi lễ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sword" được viết giống nhau và phát âm gần giống nhau; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, âm "w" có thể ít rõ hơn. Từ này không chỉ mang nghĩa vật chất mà còn mang ý nghĩa biểu tượng trong văn hóa, thể hiện sức mạnh, danh dự và sự chính nghĩa.
Từ "sword" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sweord", được hình thành từ gốc Proto-Germanic *sweordô và có liên quan đến tiếng Latin "gladius". Hình thành từ gốc từ Ấn-Âu *sword-, từ này đã tồn tại qua nhiều thế kỷ, biểu thị cho vũ khí sắc bén, thường được sử dụng trong chiến tranh và tự vệ. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong văn hóa chiến tranh và lịch sử nhân loại.
Từ "sword" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, lịch sử hoặc văn hóa. Trong phần Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong các bài nói hoặc văn bản thảo luận về chiến tranh hoặc truyền thuyết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như phim ảnh, trò chơi điện tử và tiểu thuyết giả tưởng, nơi kiếm được miêu tả như một biểu tượng của quyền lực và chiến đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sword
A two-edged sword
Con dao hai lưỡi
Something that offers both a good and bad consequence.
Social media can be a two-edged sword for spreading information.
Mạng xã hội có thể là một thanh gươm hai lưỡi để lan truyền thông tin.
Thành ngữ cùng nghĩa: a double edged sword...