Bản dịch của từ Sword trong tiếng Việt

Sword

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sword (Noun)

sˈɔɹd
soʊɹd
01

Một dụng cụ cắt hoặc đâm trông giống như kiếm nhưng thường được sử dụng trong thể thao hoặc nghi lễ.

A piece of cutting or thrusting equipment resembling a sword but often used in a sport or ritual

Ví dụ

The sword represents honor in many social ceremonies around the world.

Thanh kiếm đại diện cho danh dự trong nhiều nghi lễ xã hội trên thế giới.

Many people do not understand the sword's significance in cultural events.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của thanh kiếm trong các sự kiện văn hóa.

Is the sword used in your community's traditional celebrations or rituals?

Thanh kiếm có được sử dụng trong các lễ hội hoặc nghi lễ truyền thống của cộng đồng bạn không?

02

Biểu tượng của quyền lực hoặc danh dự, thường tượng trưng cho công lý hoặc sức mạnh quân sự.

An emblem of authority or honor often symbolizing justice or military prowess

Ví dụ

The sword represents justice in many cultures, like in ancient Rome.

Thanh kiếm đại diện cho công lý trong nhiều nền văn hóa, như ở La Mã cổ đại.

A sword does not guarantee peace; it often brings conflict instead.

Một thanh kiếm không đảm bảo hòa bình; nó thường mang lại xung đột.

Is the sword still a symbol of honor in modern society?

Thanh kiếm vẫn là biểu tượng của danh dự trong xã hội hiện đại không?

03

Một loại vũ khí có lưỡi kim loại dài và chuôi kiếm có phần bảo vệ tay.

A weapon with a long metal blade and a hilt with a hand guard

Ví dụ

The knight drew his sword during the social event in 2023.

Hiệp sĩ đã rút kiếm trong sự kiện xã hội năm 2023.

Many people do not carry a sword to social gatherings today.

Nhiều người không mang kiếm đến các buổi gặp gỡ xã hội ngày nay.

Is the sword a common symbol in modern social events?

Kiếm có phải là biểu tượng phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại không?

Kết hợp từ của Sword (Noun)

CollocationVí dụ

Sharp sword

Gươm sắc

A sharp sword symbolizes justice in many cultures, including vietnamese traditions.

Một thanh kiếm sắc nét biểu trưng cho công lý trong nhiều nền văn hóa, bao gồm cả truyền thống việt nam.

Dress sword

Đầu kiếm

The dress sword was a symbol of social status in the 1800s.

Kiếm trang phục là biểu tượng của địa vị xã hội vào thế kỷ 19.

Long sword

Gươm dài

In the movie, the hero wields a long sword bravely.

Trong bộ phim, nhân vật chính cầm một thanh kiếm dài một cách dũng cảm.

Two-edged sword

Con dao hai lưỡi

Social media is a two-edged sword for communication and relationships.

Mạng xã hội là một thanh kiếm hai lưỡi cho giao tiếp và mối quan hệ.

Double-edged sword

Con dao hai lưỡi

Social media is a double-edged sword for communication among young people.

Mạng xã hội là một thanh kiếm hai lưỡi cho giao tiếp giữa giới trẻ.

Sword (Verb)

01

Trang bị cho mình một thanh kiếm hoặc vũ khí.

To equip oneself with a sword or weapon

Ví dụ

Many activists sword themselves with knowledge to fight for social justice.

Nhiều nhà hoạt động trang bị cho mình kiến thức để đấu tranh cho công lý xã hội.

They did not sword themselves with weapons during the peaceful protest.

Họ không trang bị cho mình vũ khí trong cuộc biểu tình hòa bình.

Did the leaders sword themselves with resources for the community's benefit?

Liệu các nhà lãnh đạo có trang bị cho mình nguồn lực vì lợi ích cộng đồng không?

02

Đánh hoặc tấn công bằng kiếm.

To strike or attack with a sword

Ví dụ

The knight sworded his enemy during the fierce battle in 2021.

Hiệp sĩ đã tấn công kẻ thù bằng kiếm trong trận chiến ác liệt năm 2021.

She did not sword her opponent in the recent fencing match.

Cô ấy đã không tấn công đối thủ trong trận đấu kiếm gần đây.

Did the warrior sword the invaders at the village last night?

Người chiến binh đã tấn công bọn xâm lược ở làng tối qua chưa?

Sword (Adjective)

01

Thuộc về kiếm hoặc một loại kiếm.

Pertaining to swords or a kind of sword

Ví dụ

The sword fight in the movie was incredibly thrilling and well-choreographed.

Cuộc đấu kiếm trong bộ phim thật sự hấp dẫn và được dàn dựng tốt.

Many people do not appreciate sword culture in modern society.

Nhiều người không đánh giá cao văn hóa kiếm trong xã hội hiện đại.

Is the sword exhibition at the museum worth visiting this weekend?

Triển lãm kiếm tại bảo tàng có đáng để tham quan vào cuối tuần này không?

02

Biểu tượng của chiến đấu hoặc chiến tranh.

Symbolic of combat or war

Ví dụ

The sword represents conflict in many social movements today.

Thanh kiếm tượng trưng cho xung đột trong nhiều phong trào xã hội ngày nay.

The sword does not symbolize peace in any social context.

Thanh kiếm không tượng trưng cho hòa bình trong bất kỳ bối cảnh xã hội nào.

Does the sword always symbolize war in social discussions?

Thanh kiếm có luôn tượng trưng cho chiến tranh trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sword cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sword

fˈɔl ˈɑn wˈʌnz sˈɔɹd

Chịu trận/ Ngậm ngùi chấp nhận thất bại

To accept defeat; to go to extremes to indicate one's defeat.

He threw in the sword and admitted his mistake.

Anh ta đã đầu hàng và thừa nhận lỗi của mình.

A two-edged sword

ə tˈu-ˈɛdʒd sˈɔɹd

Con dao hai lưỡi

Something that offers both a good and bad consequence.

Social media can be a two-edged sword for spreading information.

Mạng xã hội có thể là một thanh gươm hai lưỡi để lan truyền thông tin.

Thành ngữ cùng nghĩa: a double edged sword...