Bản dịch của từ Sword trong tiếng Việt

Sword

Noun [U/C]

Sword (Noun)

sˈɔɹdz
sˈɔɹdz
01

Số nhiều của thanh kiếm.

Plural of sword.

Ví dụ

Knights carried sharp swords into battle.

Các hiệp sĩ mang kiếm sắc vào trận đấu.

Sheathes were empty, no swords were left.

Vỏ kiếm trống, không còn kiếm nào.

Did the warriors train with their swords daily?

Các chiến binh có tập luyện với kiếm hàng ngày không?

Dạng danh từ của Sword (Noun)

SingularPlural

Sword

Swords

Kết hợp từ của Sword (Noun)

CollocationVí dụ

Two-edged sword

Thanh gươm hai lưỡi

Social media can be a two-edged sword for students' productivity.

Mạng xã hội có thể là một thanh gươm hai lưỡi đối với năng suất của sinh viên.

Double-edged sword

Thanh gươm lưỡi hai

Social media can be a double-edged sword for students' productivity.

Mạng xã hội có thể là thanh kiếm hai lưỡi đối với năng suất của sinh viên.

Two-edged (both figurative) sword

Thanh gươm hai lưỡi (cả hai ngữ nghĩa)

Social media can be a two-edged sword for students' productivity.

Mạng xã hội có thể là một thanh gươm hai lưỡi đối với năng suất của sinh viên.

Ceremonial sword

Rìu lễ

The ceremonial sword was used in the graduation ceremony.

Thanh kiếm được sử dụng trong lễ tốt nghiệp.

Sharp sword

Thanh kiếm

A sharp sword can cut through obstacles easily.

Một thanh kiếm sắc có thể cắt qua chướng ngại vật dễ dàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sword cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sword

fˈɔl ˈɑn wˈʌnz sˈɔɹd

Chịu trận/ Ngậm ngùi chấp nhận thất bại

To accept defeat; to go to extremes to indicate one's defeat.

He threw in the sword and admitted his mistake.

Anh ta đã đầu hàng và thừa nhận lỗi của mình.

A two-edged sword

ə tˈu-ˈɛdʒd sˈɔɹd

Con dao hai lưỡi

Something that offers both a good and bad consequence.

Social media can be a two-edged sword for spreading information.

Mạng xã hội có thể là một thanh gươm hai lưỡi để lan truyền thông tin.

Thành ngữ cùng nghĩa: a double edged sword...