Bản dịch của từ Emblem trong tiếng Việt
Emblem
Emblem (Noun)
Một thiết bị huy hiệu hoặc vật mang tính biểu tượng như một huy hiệu đặc biệt của một quốc gia, tổ chức hoặc gia đình.
A heraldic device or symbolic object as a distinctive badge of a nation organization or family.
The emblem of the company represents its values and identity.
Biểu tượng của công ty đại diện cho giá trị và danh tiếng của nó.
Not having a recognizable emblem can make a social group seem unorganized.
Không có biểu tượng nổi bật có thể khiến một nhóm xã hội trông không có tổ chức.
Is it important for a social club to have its own emblem?
Việc có biểu tượng riêng có quan trọng đối với một câu lạc bộ xã hội không?
The emblem of the charity organization is a heart surrounded by stars.
Biểu tượng của tổ chức từ thiện là một trái tim được bao quanh bởi những ngôi sao.
Not every family has a unique emblem to represent their heritage.
Không phải mọi gia đình đều có một biểu tượng độc đáo để đại diện cho di sản của họ.
Dạng danh từ của Emblem (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Emblem | Emblems |
Họ từ
Từ "emblem" có nghĩa là biểu tượng, dấu hiệu hoặc hình ảnh đại diện cho một ý tưởng, tổ chức hoặc một cá nhân cụ thể. Trong tiếng Anh, "emblem" được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong thực tiễn, tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng sử dụng từ này trong các ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Anh cũng có thể dùng trong văn hóa người dân. Sự phát âm trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm "e", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào âm "em".
Từ "emblem" bắt nguồn từ tiếng Latinh "emblema", có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "đặc trưng", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "emblēma", nghĩa là "thứ được khắc vào" hay "hình ảnh khắc dấu". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được dùng để chỉ hình ảnh tượng trưng hoặc biểu tượng đại diện cho một ý tưởng, tổ chức hoặc cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của "emblem" gắn liền với vai trò minh họa và xác định bản sắc, làm nổi bật chức năng tượng trưng của nó trong giao tiếp văn hóa.
Từ "emblem" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần thể hiện ý tưởng biểu trưng hoặc đại diện cho một giá trị văn hóa. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả biểu tượng hoặc dấu hiệu. Ngoài ra, "emblem" còn phổ biến trong các lĩnh vực như thiết kế đồ họa, văn hóa và lịch sử, thường chỉ định dấu hiệu nhận diện và sự đại diện cho thương hiệu hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp