Bản dịch của từ Emblem trong tiếng Việt

Emblem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emblem(Noun)

ˈɛmbləm
ˈɛmbɫəm
01

Một hình thức huy hiệu hoặc biểu tượng đại diện

A heraldic device or symbolic representation

Ví dụ
02

Một đối tượng biểu tượng hoặc đại diện, đặc biệt là một đối tượng thể hiện một phẩm chất hoặc khái niệm cụ thể.

A symbolic object or representation especially one representing a particular quality or concept

Ví dụ
03

Một huy hiệu hoặc biểu tượng được sử dụng để chỉ ra một hiệp hội hoặc danh tính cụ thể.

A badge or device used to denote a particular association or identity

Ví dụ