Bản dịch của từ Emblem trong tiếng Việt

Emblem

Noun [U/C]

Emblem (Noun)

ˈɛmbləm
ˈɛmbləm
01

Một thiết bị huy hiệu hoặc vật mang tính biểu tượng như một huy hiệu đặc biệt của một quốc gia, tổ chức hoặc gia đình.

A heraldic device or symbolic object as a distinctive badge of a nation organization or family.

Ví dụ

The emblem of the company represents its values and identity.

Biểu tượng của công ty đại diện cho giá trị và danh tiếng của nó.

Not having a recognizable emblem can make a social group seem unorganized.

Không có biểu tượng nổi bật có thể khiến một nhóm xã hội trông không có tổ chức.

Is it important for a social club to have its own emblem?

Việc có biểu tượng riêng có quan trọng đối với một câu lạc bộ xã hội không?

The emblem of the charity organization is a heart surrounded by stars.

Biểu tượng của tổ chức từ thiện là một trái tim được bao quanh bởi những ngôi sao.

Not every family has a unique emblem to represent their heritage.

Không phải mọi gia đình đều có một biểu tượng độc đáo để đại diện cho di sản của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emblem

Không có idiom phù hợp