Bản dịch của từ Emblem trong tiếng Việt
Emblem
Emblem (Noun)
Một thiết bị huy hiệu hoặc vật mang tính biểu tượng như một huy hiệu đặc biệt của một quốc gia, tổ chức hoặc gia đình.
A heraldic device or symbolic object as a distinctive badge of a nation organization or family.
The emblem of the company represents its values and identity.
Biểu tượng của công ty đại diện cho giá trị và danh tiếng của nó.
Not having a recognizable emblem can make a social group seem unorganized.
Không có biểu tượng nổi bật có thể khiến một nhóm xã hội trông không có tổ chức.
Is it important for a social club to have its own emblem?
Việc có biểu tượng riêng có quan trọng đối với một câu lạc bộ xã hội không?
The emblem of the charity organization is a heart surrounded by stars.
Biểu tượng của tổ chức từ thiện là một trái tim được bao quanh bởi những ngôi sao.
Not every family has a unique emblem to represent their heritage.
Không phải mọi gia đình đều có một biểu tượng độc đáo để đại diện cho di sản của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp